TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
973,224,135,188 |
1,132,456,671,021 |
921,280,143,329 |
1,005,538,862,180 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
39,651,544,027 |
15,607,337,949 |
33,835,690,622 |
35,344,120,035 |
|
1. Tiền |
28,121,544,027 |
4,625,199,401 |
33,835,690,622 |
34,874,120,035 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
11,530,000,000 |
10,982,138,548 |
|
470,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
8,000,000,000 |
8,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
8,000,000,000 |
8,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
325,262,201,148 |
476,675,369,037 |
301,661,851,722 |
348,275,771,812 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
220,992,641,790 |
228,571,426,103 |
108,641,959,509 |
142,293,596,288 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
83,416,314,234 |
225,553,799,113 |
169,702,388,766 |
164,294,771,892 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
37,478,645,279 |
41,414,537,997 |
42,181,897,623 |
60,411,436,603 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-16,625,400,155 |
-18,864,394,176 |
-18,864,394,176 |
-18,724,032,971 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
594,050,840,818 |
627,730,642,980 |
561,411,925,655 |
601,294,742,996 |
|
1. Hàng tồn kho |
610,819,212,044 |
657,753,298,436 |
591,434,581,111 |
634,672,127,690 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-16,768,371,226 |
-30,022,655,456 |
-30,022,655,456 |
-33,377,384,694 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
14,259,549,195 |
12,443,321,055 |
16,370,675,330 |
12,624,227,337 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
339,805,988 |
494,425,499 |
1,089,802,828 |
1,898,490,192 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,277,652,276 |
4,306,804,625 |
7,638,781,571 |
4,467,631,048 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
7,642,090,931 |
7,642,090,931 |
7,642,090,931 |
6,258,106,097 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
465,356,266,475 |
480,932,221,609 |
541,700,295,293 |
579,805,644,386 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
8,774,172,020 |
8,774,172,020 |
8,774,672,020 |
8,774,672,020 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
8,774,172,020 |
8,774,172,020 |
8,774,672,020 |
8,774,672,020 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
202,462,673,411 |
198,077,735,512 |
229,416,018,715 |
230,681,003,855 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
161,650,085,883 |
159,742,573,830 |
193,402,794,939 |
196,746,783,469 |
|
- Nguyên giá |
404,614,370,782 |
404,670,870,782 |
447,386,280,403 |
456,956,722,570 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-242,964,284,899 |
-244,928,296,952 |
-253,983,485,464 |
-260,209,939,101 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
40,211,461,814 |
37,977,387,338 |
35,743,303,862 |
33,509,220,386 |
|
- Nguyên giá |
45,424,320,258 |
45,424,320,258 |
45,424,320,258 |
45,424,320,258 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,212,858,444 |
-7,446,932,920 |
-9,681,016,396 |
-11,915,099,872 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
601,125,714 |
357,774,344 |
269,919,914 |
425,000,000 |
|
- Nguyên giá |
5,519,613,542 |
5,519,613,542 |
5,519,613,542 |
5,969,613,542 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,918,487,828 |
-5,161,839,198 |
-5,249,693,628 |
-5,544,613,542 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
184,210,127,446 |
194,602,059,686 |
207,039,303,504 |
239,020,943,070 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
184,210,127,446 |
194,602,059,686 |
207,039,303,504 |
239,020,943,070 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
54,989,208,260 |
65,348,467,911 |
81,018,657,603 |
82,761,829,333 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
41,718,908,270 |
50,336,638,578 |
66,006,828,270 |
69,500,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
11,724,158,784 |
11,724,158,784 |
11,724,158,784 |
9,974,158,784 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,453,858,794 |
-1,712,329,451 |
-1,712,329,451 |
-1,712,329,451 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
14,920,085,338 |
14,129,786,480 |
15,451,643,451 |
18,567,196,108 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
13,232,038,130 |
13,246,515,172 |
14,568,372,143 |
16,679,297,060 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,688,047,208 |
883,271,308 |
883,271,308 |
1,887,899,048 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,438,580,401,663 |
1,613,388,892,630 |
1,462,980,438,622 |
1,585,344,506,566 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,070,767,269,488 |
1,112,779,503,622 |
944,516,188,875 |
1,017,392,948,548 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,026,932,285,022 |
1,070,064,889,572 |
901,801,574,825 |
978,864,719,980 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
334,330,570,355 |
357,747,938,104 |
311,253,081,073 |
359,968,647,810 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,900,709,534 |
6,432,818,443 |
5,566,842,483 |
18,633,587,558 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
16,563,984,873 |
17,409,038,460 |
16,653,550,586 |
9,280,133,211 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,826,667,515 |
11,347,783,436 |
7,820,281,735 |
9,047,338,246 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,570,517,226 |
1,235,732,694 |
4,090,472,716 |
902,438,807 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
23,316,426,632 |
22,195,540,128 |
25,946,533,237 |
18,416,915,798 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
633,408,356,971 |
651,680,986,391 |
528,475,761,079 |
560,620,606,634 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,015,051,916 |
2,015,051,916 |
1,995,051,916 |
1,995,051,916 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
43,834,984,466 |
42,714,614,050 |
42,714,614,050 |
38,528,228,568 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
450,000,000 |
450,000,000 |
450,000,000 |
450,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
43,349,687,713 |
42,256,095,366 |
42,256,095,366 |
38,024,644,265 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
35,296,753 |
8,518,684 |
8,518,684 |
53,584,303 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
367,813,132,175 |
500,609,389,008 |
518,464,249,747 |
567,951,558,018 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
367,813,132,175 |
500,609,389,008 |
518,464,249,747 |
567,951,558,018 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
132,212,340,000 |
264,424,680,000 |
264,424,680,000 |
304,087,510,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
132,212,340,000 |
264,424,680,000 |
264,424,680,000 |
304,087,510,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
6,800,000,000 |
5,106,126,126 |
5,106,126,126 |
5,106,126,126 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,995,223,836 |
1,995,223,836 |
1,995,223,836 |
542,933,836 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
116,575,915,487 |
37,347,195,726 |
51,040,088,427 |
62,583,074,978 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
114,467,138,436 |
11,447,661,705 |
25,140,554,406 |
34,251,146,750 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,108,777,051 |
25,899,534,021 |
25,899,534,021 |
28,331,928,228 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
110,229,652,852 |
191,736,163,320 |
195,898,131,358 |
195,631,913,078 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,438,580,401,663 |
1,613,388,892,630 |
1,462,980,438,622 |
1,585,344,506,566 |
|