TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
862,634,093,957 |
973,224,135,188 |
1,132,456,671,021 |
921,280,143,329 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
29,896,075,081 |
39,651,544,027 |
15,607,337,949 |
33,835,690,622 |
|
1. Tiền |
29,896,075,081 |
28,121,544,027 |
4,625,199,401 |
33,835,690,622 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
11,530,000,000 |
10,982,138,548 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
8,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
8,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
319,559,235,039 |
325,262,201,148 |
476,675,369,037 |
301,661,851,722 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
202,526,747,314 |
220,992,641,790 |
228,571,426,103 |
108,641,959,509 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
96,752,243,649 |
83,416,314,234 |
225,553,799,113 |
169,702,388,766 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
35,805,154,709 |
37,478,645,279 |
41,414,537,997 |
42,181,897,623 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-15,524,910,633 |
-16,625,400,155 |
-18,864,394,176 |
-18,864,394,176 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
500,105,408,435 |
594,050,840,818 |
627,730,642,980 |
561,411,925,655 |
|
1. Hàng tồn kho |
516,075,285,793 |
610,819,212,044 |
657,753,298,436 |
591,434,581,111 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-15,969,877,358 |
-16,768,371,226 |
-30,022,655,456 |
-30,022,655,456 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
13,073,375,402 |
14,259,549,195 |
12,443,321,055 |
16,370,675,330 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
562,705,616 |
339,805,988 |
494,425,499 |
1,089,802,828 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,991,520,209 |
6,277,652,276 |
4,306,804,625 |
7,638,781,571 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
7,519,149,577 |
7,642,090,931 |
7,642,090,931 |
7,642,090,931 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
398,128,035,207 |
465,356,266,475 |
480,932,221,609 |
541,700,295,293 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
8,780,172,020 |
8,774,172,020 |
8,774,172,020 |
8,774,672,020 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
8,780,172,020 |
8,774,172,020 |
8,774,172,020 |
8,774,672,020 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
180,149,490,190 |
202,462,673,411 |
198,077,735,512 |
229,416,018,715 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
136,108,765,285 |
161,650,085,883 |
159,742,573,830 |
193,402,794,939 |
|
- Nguyên giá |
369,702,548,355 |
404,614,370,782 |
404,670,870,782 |
447,386,280,403 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-233,593,783,070 |
-242,964,284,899 |
-244,928,296,952 |
-253,983,485,464 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
42,445,542,290 |
40,211,461,814 |
37,977,387,338 |
35,743,303,862 |
|
- Nguyên giá |
45,424,320,258 |
45,424,320,258 |
45,424,320,258 |
45,424,320,258 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,978,777,968 |
-5,212,858,444 |
-7,446,932,920 |
-9,681,016,396 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,595,182,615 |
601,125,714 |
357,774,344 |
269,919,914 |
|
- Nguyên giá |
9,245,105,542 |
5,519,613,542 |
5,519,613,542 |
5,519,613,542 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,649,922,927 |
-4,918,487,828 |
-5,161,839,198 |
-5,249,693,628 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
145,517,901,583 |
184,210,127,446 |
194,602,059,686 |
207,039,303,504 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
145,517,901,583 |
184,210,127,446 |
194,602,059,686 |
207,039,303,504 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
54,989,208,260 |
54,989,208,260 |
65,348,467,911 |
81,018,657,603 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
41,718,908,270 |
41,718,908,270 |
50,336,638,578 |
66,006,828,270 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
11,724,158,784 |
11,724,158,784 |
11,724,158,784 |
11,724,158,784 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,453,858,794 |
-3,453,858,794 |
-1,712,329,451 |
-1,712,329,451 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
8,691,263,154 |
14,920,085,338 |
14,129,786,480 |
15,451,643,451 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,003,215,946 |
13,232,038,130 |
13,246,515,172 |
14,568,372,143 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,688,047,208 |
1,688,047,208 |
883,271,308 |
883,271,308 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,260,762,129,164 |
1,438,580,401,663 |
1,613,388,892,630 |
1,462,980,438,622 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
957,431,607,382 |
1,070,767,269,488 |
1,112,779,503,622 |
944,516,188,875 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
913,596,632,230 |
1,026,932,285,022 |
1,070,064,889,572 |
901,801,574,825 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
253,125,199,488 |
334,330,570,355 |
357,747,938,104 |
311,253,081,073 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
24,732,207,645 |
5,900,709,534 |
6,432,818,443 |
5,566,842,483 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
18,420,737,353 |
16,563,984,873 |
17,409,038,460 |
16,653,550,586 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,829,173,607 |
6,826,667,515 |
11,347,783,436 |
7,820,281,735 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,058,315,576 |
4,570,517,226 |
1,235,732,694 |
4,090,472,716 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
24,719,179,055 |
23,316,426,632 |
22,195,540,128 |
25,946,533,237 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
581,696,767,590 |
633,408,356,971 |
651,680,986,391 |
528,475,761,079 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,015,051,916 |
2,015,051,916 |
2,015,051,916 |
1,995,051,916 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
43,834,975,152 |
43,834,984,466 |
42,714,614,050 |
42,714,614,050 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
450,000,000 |
450,000,000 |
450,000,000 |
450,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
43,349,678,399 |
43,349,687,713 |
42,256,095,366 |
42,256,095,366 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
35,296,753 |
35,296,753 |
8,518,684 |
8,518,684 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
303,330,521,782 |
367,813,132,175 |
500,609,389,008 |
518,464,249,747 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
303,330,521,782 |
367,813,132,175 |
500,609,389,008 |
518,464,249,747 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
132,212,340,000 |
132,212,340,000 |
264,424,680,000 |
264,424,680,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
132,212,340,000 |
132,212,340,000 |
264,424,680,000 |
264,424,680,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
6,800,000,000 |
6,800,000,000 |
5,106,126,126 |
5,106,126,126 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,995,223,836 |
1,995,223,836 |
1,995,223,836 |
1,995,223,836 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
52,093,305,094 |
116,575,915,487 |
37,347,195,726 |
51,040,088,427 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
49,984,528,043 |
114,467,138,436 |
11,447,661,705 |
25,140,554,406 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,108,777,051 |
2,108,777,051 |
25,899,534,021 |
25,899,534,021 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
110,229,652,852 |
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
110,229,652,852 |
191,736,163,320 |
195,898,131,358 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,260,762,129,164 |
1,438,580,401,663 |
1,613,388,892,630 |
1,462,980,438,622 |
|