MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Camimex Group (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 862,634,093,957 973,224,135,188 1,132,456,671,021 921,280,143,329
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 29,896,075,081 39,651,544,027 15,607,337,949 33,835,690,622
1. Tiền 29,896,075,081 28,121,544,027 4,625,199,401 33,835,690,622
2. Các khoản tương đương tiền 11,530,000,000 10,982,138,548
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 8,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 8,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 319,559,235,039 325,262,201,148 476,675,369,037 301,661,851,722
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 202,526,747,314 220,992,641,790 228,571,426,103 108,641,959,509
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 96,752,243,649 83,416,314,234 225,553,799,113 169,702,388,766
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 35,805,154,709 37,478,645,279 41,414,537,997 42,181,897,623
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -15,524,910,633 -16,625,400,155 -18,864,394,176 -18,864,394,176
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 500,105,408,435 594,050,840,818 627,730,642,980 561,411,925,655
1. Hàng tồn kho 516,075,285,793 610,819,212,044 657,753,298,436 591,434,581,111
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -15,969,877,358 -16,768,371,226 -30,022,655,456 -30,022,655,456
V.Tài sản ngắn hạn khác 13,073,375,402 14,259,549,195 12,443,321,055 16,370,675,330
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 562,705,616 339,805,988 494,425,499 1,089,802,828
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,991,520,209 6,277,652,276 4,306,804,625 7,638,781,571
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 7,519,149,577 7,642,090,931 7,642,090,931 7,642,090,931
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 398,128,035,207 465,356,266,475 480,932,221,609 541,700,295,293
I. Các khoản phải thu dài hạn 8,780,172,020 8,774,172,020 8,774,172,020 8,774,672,020
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 8,780,172,020 8,774,172,020 8,774,172,020 8,774,672,020
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 180,149,490,190 202,462,673,411 198,077,735,512 229,416,018,715
1. Tài sản cố định hữu hình 136,108,765,285 161,650,085,883 159,742,573,830 193,402,794,939
- Nguyên giá 369,702,548,355 404,614,370,782 404,670,870,782 447,386,280,403
- Giá trị hao mòn lũy kế -233,593,783,070 -242,964,284,899 -244,928,296,952 -253,983,485,464
2. Tài sản cố định thuê tài chính 42,445,542,290 40,211,461,814 37,977,387,338 35,743,303,862
- Nguyên giá 45,424,320,258 45,424,320,258 45,424,320,258 45,424,320,258
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,978,777,968 -5,212,858,444 -7,446,932,920 -9,681,016,396
3. Tài sản cố định vô hình 1,595,182,615 601,125,714 357,774,344 269,919,914
- Nguyên giá 9,245,105,542 5,519,613,542 5,519,613,542 5,519,613,542
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,649,922,927 -4,918,487,828 -5,161,839,198 -5,249,693,628
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 145,517,901,583 184,210,127,446 194,602,059,686 207,039,303,504
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 145,517,901,583 184,210,127,446 194,602,059,686 207,039,303,504
V. Đầu tư tài chính dài hạn 54,989,208,260 54,989,208,260 65,348,467,911 81,018,657,603
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 41,718,908,270 41,718,908,270 50,336,638,578 66,006,828,270
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 11,724,158,784 11,724,158,784 11,724,158,784 11,724,158,784
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,453,858,794 -3,453,858,794 -1,712,329,451 -1,712,329,451
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 8,691,263,154 14,920,085,338 14,129,786,480 15,451,643,451
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,003,215,946 13,232,038,130 13,246,515,172 14,568,372,143
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,688,047,208 1,688,047,208 883,271,308 883,271,308
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,260,762,129,164 1,438,580,401,663 1,613,388,892,630 1,462,980,438,622
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 957,431,607,382 1,070,767,269,488 1,112,779,503,622 944,516,188,875
I. Nợ ngắn hạn 913,596,632,230 1,026,932,285,022 1,070,064,889,572 901,801,574,825
1. Phải trả người bán ngắn hạn 253,125,199,488 334,330,570,355 357,747,938,104 311,253,081,073
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 24,732,207,645 5,900,709,534 6,432,818,443 5,566,842,483
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 18,420,737,353 16,563,984,873 17,409,038,460 16,653,550,586
4. Phải trả người lao động 7,829,173,607 6,826,667,515 11,347,783,436 7,820,281,735
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,058,315,576 4,570,517,226 1,235,732,694 4,090,472,716
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 24,719,179,055 23,316,426,632 22,195,540,128 25,946,533,237
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 581,696,767,590 633,408,356,971 651,680,986,391 528,475,761,079
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,015,051,916 2,015,051,916 2,015,051,916 1,995,051,916
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 43,834,975,152 43,834,984,466 42,714,614,050 42,714,614,050
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 450,000,000 450,000,000 450,000,000 450,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 43,349,678,399 43,349,687,713 42,256,095,366 42,256,095,366
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 35,296,753 35,296,753 8,518,684 8,518,684
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 303,330,521,782 367,813,132,175 500,609,389,008 518,464,249,747
I. Vốn chủ sở hữu 303,330,521,782 367,813,132,175 500,609,389,008 518,464,249,747
1. Vốn góp của chủ sở hữu 132,212,340,000 132,212,340,000 264,424,680,000 264,424,680,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 132,212,340,000 132,212,340,000 264,424,680,000 264,424,680,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 6,800,000,000 6,800,000,000 5,106,126,126 5,106,126,126
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,995,223,836 1,995,223,836 1,995,223,836 1,995,223,836
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 52,093,305,094 116,575,915,487 37,347,195,726 51,040,088,427
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 49,984,528,043 114,467,138,436 11,447,661,705 25,140,554,406
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,108,777,051 2,108,777,051 25,899,534,021 25,899,534,021
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 110,229,652,852
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 110,229,652,852 191,736,163,320 195,898,131,358
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,260,762,129,164 1,438,580,401,663 1,613,388,892,630 1,462,980,438,622
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.