TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
602,141,713,544 |
725,065,358,367 |
836,824,196,931 |
862,634,093,957 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,609,386,523 |
9,995,855,169 |
15,429,354,347 |
29,896,075,081 |
|
1. Tiền |
3,609,386,523 |
9,995,855,169 |
15,429,354,347 |
29,896,075,081 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
164,055,028,636 |
210,113,114,966 |
269,237,106,215 |
319,559,235,039 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
85,534,811,337 |
80,412,140,573 |
71,141,958,552 |
202,526,747,314 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
66,901,802,816 |
114,765,860,777 |
173,091,831,472 |
96,752,243,649 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
26,963,861,441 |
30,419,488,281 |
40,613,555,844 |
35,805,154,709 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-15,345,446,958 |
-15,484,374,665 |
-15,610,239,653 |
-15,524,910,633 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
421,752,112,993 |
491,692,958,388 |
540,012,017,048 |
500,105,408,435 |
|
1. Hàng tồn kho |
421,752,112,993 |
491,692,958,388 |
540,012,017,048 |
516,075,285,793 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-15,969,877,358 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
12,725,185,392 |
13,263,429,844 |
12,145,719,321 |
13,073,375,402 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
894,819,424 |
843,513,096 |
628,987,686 |
562,705,616 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,310,608,903 |
4,901,099,111 |
3,998,883,595 |
4,991,520,209 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
7,519,757,065 |
7,518,817,637 |
7,517,848,040 |
7,519,149,577 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
270,456,217,837 |
300,437,016,564 |
368,681,471,392 |
398,128,035,207 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,246,621,200 |
1,305,108,420 |
8,780,172,020 |
8,780,172,020 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,246,621,200 |
1,305,108,420 |
8,780,172,020 |
8,780,172,020 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
133,487,762,848 |
157,678,137,277 |
191,630,509,482 |
180,149,490,190 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
132,080,949,118 |
155,801,651,041 |
145,157,568,047 |
136,108,765,285 |
|
- Nguyên giá |
350,355,370,583 |
378,406,518,354 |
371,997,998,314 |
369,702,548,355 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-218,274,421,465 |
-222,604,867,313 |
-226,840,430,267 |
-233,593,783,070 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
44,681,669,509 |
42,445,542,290 |
|
- Nguyên giá |
|
|
45,426,364,001 |
45,424,320,258 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-744,694,492 |
-2,978,777,968 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,406,813,730 |
1,876,486,236 |
1,791,271,926 |
1,595,182,615 |
|
- Nguyên giá |
9,245,105,542 |
9,245,105,542 |
9,245,105,542 |
9,245,105,542 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,838,291,812 |
-7,368,619,306 |
-7,453,833,616 |
-7,649,922,927 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
129,654,459,128 |
131,252,230,037 |
149,371,710,297 |
145,517,901,583 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
129,654,459,128 |
131,252,230,037 |
149,371,710,297 |
145,517,901,583 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
5,000,000,000 |
12,270,299,990 |
54,989,208,260 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
41,718,908,270 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
10,724,158,784 |
11,724,158,784 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-3,453,858,794 |
-3,453,858,794 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,067,374,661 |
5,201,540,830 |
6,628,779,603 |
8,691,263,154 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,031,445,515 |
4,409,259,525 |
5,836,498,298 |
7,003,215,946 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,035,929,146 |
792,281,305 |
792,281,305 |
1,688,047,208 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
872,597,931,381 |
1,025,502,374,931 |
1,205,505,668,323 |
1,260,762,129,164 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
735,032,088,386 |
862,749,348,047 |
913,864,044,658 |
957,431,607,382 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
716,327,888,391 |
849,786,639,711 |
896,309,503,322 |
913,596,632,230 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
286,570,412,768 |
294,992,511,170 |
298,348,710,521 |
253,125,199,488 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,862,665,445 |
6,082,625,121 |
5,746,586,588 |
24,732,207,645 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
13,632,710,505 |
20,977,732,778 |
19,149,523,823 |
18,420,737,353 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,746,253,381 |
6,783,405,545 |
7,877,388,595 |
7,829,173,607 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
391,930,834 |
5,350,012,241 |
4,407,773,222 |
1,058,315,576 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
22,176,427,118 |
21,360,315,049 |
23,944,245,693 |
24,719,179,055 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
381,932,436,424 |
493,224,985,891 |
534,820,222,964 |
581,696,767,590 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,015,051,916 |
1,015,051,916 |
2,015,051,916 |
2,015,051,916 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
18,704,199,995 |
12,962,708,336 |
17,554,541,336 |
43,834,975,152 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
450,000,000 |
450,000,000 |
450,000,000 |
450,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
18,209,558,686 |
12,509,562,686 |
17,101,395,686 |
43,349,678,399 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
44,641,309 |
3,145,650 |
3,145,650 |
35,296,753 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
137,565,842,995 |
162,753,026,884 |
291,641,623,665 |
303,330,521,782 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
137,565,842,995 |
162,753,026,884 |
291,641,623,665 |
303,330,521,782 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
132,212,340,000 |
132,212,340,000 |
132,212,340,000 |
132,212,340,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
132,212,340,000 |
132,212,340,000 |
132,212,340,000 |
132,212,340,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
6,800,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
98,200,000,000 |
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,995,223,836 |
1,995,223,836 |
1,995,223,836 |
1,995,223,836 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,358,279,159 |
26,443,734,219 |
57,132,331,000 |
52,093,305,094 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
77,886,634,120 |
24,334,957,168 |
71,023,553,949 |
49,984,528,043 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-74,528,354,961 |
2,108,777,051 |
-13,891,222,949 |
2,108,777,051 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
2,101,728,829 |
|
110,229,652,852 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
2,101,728,829 |
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
872,597,931,381 |
1,025,502,374,931 |
1,205,505,668,323 |
1,260,762,129,164 |
|