MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Camimex Group (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 425,041,357,451 438,231,137,310 467,512,128,862
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,142,888,199 10,015,155,858 8,221,033,794
1. Tiền 5,142,888,199 10,015,155,858 8,221,033,794
2. Các khoản tương đương tiền 2,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 54,505,832,860 76,443,929,779 73,118,486,829
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 44,125,253,932 50,245,401,104 37,363,229,147
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 15,659,272,816 26,475,875,027 25,883,732,161
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 8,022,123,943 15,011,382,563 25,012,266,035
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -13,300,817,831 -15,288,728,915 -15,219,539,671
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 78,799,157
IV. Hàng tồn kho 348,719,987,532 325,102,633,359 363,044,796,089
1. Hàng tồn kho 513,453,399,876 344,163,900,529 384,306,131,669
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -164,733,412,344 -19,061,267,170 -21,261,335,580
V.Tài sản ngắn hạn khác 14,672,648,860 26,669,418,314 23,127,812,150
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 150,970,355 727,900,717 551,379,851
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,834,176,917 7,367,504,807 8,946,893,100
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 6,560,456,528 18,574,012,790 13,629,539,199
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 4,127,045,060
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 190,621,137,384 246,204,669,283 265,995,911,979
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,246,621,200 1,246,621,200
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,246,621,200 1,246,621,200
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 189,589,192,276 111,030,486,661 143,630,396,454
1. Tài sản cố định hữu hình 98,974,824,697 108,273,474,547 141,413,415,092
- Nguyên giá 243,042,837,319 282,637,229,293 336,648,907,493
- Giá trị hao mòn lũy kế -144,068,012,622 -174,363,754,746 -195,235,492,401
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 3,827,828,972 2,757,012,114 2,216,981,362
- Nguyên giá 9,145,105,542 9,145,105,542 9,145,105,542
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,317,276,570 -6,388,093,428 -6,928,124,180
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 132,313,087,068 117,632,280,401
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 86,786,538,607 132,313,087,068 117,632,280,401
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,031,945,108 1,614,474,354 3,486,613,924
1. Chi phí trả trước dài hạn 888,038,817 1,614,474,354 3,029,107,082
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 11,535,091 457,506,842
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 615,662,494,835 684,435,806,593 733,508,040,841
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 573,917,620,432 661,798,320,588 673,778,831,966
I. Nợ ngắn hạn 568,547,474,437 649,244,282,079 660,409,970,678
1. Phải trả người bán ngắn hạn 107,582,171,788 186,064,580,556 224,496,935,460
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 9,110,159,736 7,797,977,671 2,270,970,203
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,371,828,964 4,922,363,335 9,212,158,973
4. Phải trả người lao động 3,973,209,817 4,769,308,786 5,689,398,381
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,221,776,573 1,041,133,080 359,170,534
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 27,735,380,360 24,808,943,055
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 415,898,486,375 392,557,342,156
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,015,051,916 1,015,051,916 1,015,051,916
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,370,145,995 12,554,038,509 13,368,861,288
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 200,000,000 450,000,000 450,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 5,127,246,193 11,977,902,000 12,909,568,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 42,899,802 126,136,509 9,293,288
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 41,744,874,403 22,637,486,005 59,729,208,875
I. Vốn chủ sở hữu 41,744,874,403 22,637,486,005 59,729,208,875
1. Vốn góp của chủ sở hữu 132,212,340,000 132,212,340,000 132,212,340,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 132,212,340,000 132,212,340,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,995,223,836 1,995,223,836 1,995,223,836
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -92,462,689,433 -111,570,077,831 -74,528,354,961
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -69,130,965,894 26,656,897,652
- LNST chưa phân phối kỳ này -42,439,111,937 -101,185,252,613
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 50,000,000
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 615,662,494,835 684,435,806,593 733,508,040,841
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.