TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
425,041,357,451 |
|
438,231,137,310 |
467,512,128,862 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
7,142,888,199 |
|
10,015,155,858 |
8,221,033,794 |
|
1. Tiền |
5,142,888,199 |
|
10,015,155,858 |
8,221,033,794 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,000,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
54,505,832,860 |
|
76,443,929,779 |
73,118,486,829 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
44,125,253,932 |
|
50,245,401,104 |
37,363,229,147 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
15,659,272,816 |
|
26,475,875,027 |
25,883,732,161 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,022,123,943 |
|
15,011,382,563 |
25,012,266,035 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-13,300,817,831 |
|
-15,288,728,915 |
-15,219,539,671 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
78,799,157 |
|
IV. Hàng tồn kho |
348,719,987,532 |
|
325,102,633,359 |
363,044,796,089 |
|
1. Hàng tồn kho |
513,453,399,876 |
|
344,163,900,529 |
384,306,131,669 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-164,733,412,344 |
|
-19,061,267,170 |
-21,261,335,580 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
14,672,648,860 |
|
26,669,418,314 |
23,127,812,150 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
150,970,355 |
|
727,900,717 |
551,379,851 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,834,176,917 |
|
7,367,504,807 |
8,946,893,100 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
6,560,456,528 |
|
18,574,012,790 |
13,629,539,199 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
4,127,045,060 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
190,621,137,384 |
|
246,204,669,283 |
265,995,911,979 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1,246,621,200 |
1,246,621,200 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
1,246,621,200 |
1,246,621,200 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
189,589,192,276 |
|
111,030,486,661 |
143,630,396,454 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
98,974,824,697 |
|
108,273,474,547 |
141,413,415,092 |
|
- Nguyên giá |
243,042,837,319 |
|
282,637,229,293 |
336,648,907,493 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-144,068,012,622 |
|
-174,363,754,746 |
-195,235,492,401 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,827,828,972 |
|
2,757,012,114 |
2,216,981,362 |
|
- Nguyên giá |
9,145,105,542 |
|
9,145,105,542 |
9,145,105,542 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,317,276,570 |
|
-6,388,093,428 |
-6,928,124,180 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
132,313,087,068 |
117,632,280,401 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
86,786,538,607 |
|
132,313,087,068 |
117,632,280,401 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,031,945,108 |
|
1,614,474,354 |
3,486,613,924 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
888,038,817 |
|
1,614,474,354 |
3,029,107,082 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
11,535,091 |
|
|
457,506,842 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
615,662,494,835 |
|
684,435,806,593 |
733,508,040,841 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
573,917,620,432 |
|
661,798,320,588 |
673,778,831,966 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
568,547,474,437 |
|
649,244,282,079 |
660,409,970,678 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
107,582,171,788 |
|
186,064,580,556 |
224,496,935,460 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
9,110,159,736 |
|
7,797,977,671 |
2,270,970,203 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,371,828,964 |
|
4,922,363,335 |
9,212,158,973 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,973,209,817 |
|
4,769,308,786 |
5,689,398,381 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,221,776,573 |
|
1,041,133,080 |
359,170,534 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
27,735,380,360 |
24,808,943,055 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
415,898,486,375 |
392,557,342,156 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,015,051,916 |
|
1,015,051,916 |
1,015,051,916 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,370,145,995 |
|
12,554,038,509 |
13,368,861,288 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
200,000,000 |
|
450,000,000 |
450,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
5,127,246,193 |
|
11,977,902,000 |
12,909,568,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
42,899,802 |
|
126,136,509 |
9,293,288 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
41,744,874,403 |
|
22,637,486,005 |
59,729,208,875 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
41,744,874,403 |
|
22,637,486,005 |
59,729,208,875 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
132,212,340,000 |
|
132,212,340,000 |
132,212,340,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
132,212,340,000 |
132,212,340,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,995,223,836 |
|
1,995,223,836 |
1,995,223,836 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-92,462,689,433 |
|
-111,570,077,831 |
-74,528,354,961 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-69,130,965,894 |
26,656,897,652 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-42,439,111,937 |
-101,185,252,613 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
50,000,000 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
615,662,494,835 |
|
684,435,806,593 |
733,508,040,841 |
|