MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cấp nước Cà Mau (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 26,374,392,294 27,589,789,437 26,567,298,882 29,569,850,032
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 26,374,392,294 27,589,789,437 26,567,298,882 29,569,850,032
4. Giá vốn hàng bán 18,211,414,591 24,602,963,662 18,017,103,313 21,269,625,854
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 8,162,977,703 2,986,825,775 8,550,195,569 8,300,224,178
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,924,220 1,433,714 1,734,262 552,789
7. Chi phí tài chính 754,812,376 242,336,409 721,264,023 345,718,696
- Trong đó: Chi phí lãi vay 754,812,376 242,336,409 721,264,023 345,718,696
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,268,434,851 1,014,081,614 1,644,380,892 813,059,800
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,761,332,267 4,414,535,673 4,260,621,838 4,593,933,731
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,381,322,429 -2,682,694,207 1,925,663,078 2,548,064,740
12. Thu nhập khác 5,061,786,697 5,656,298,534 8,789
13. Chi phí khác 1,534,905 11,465
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,534,905 5,061,786,697 5,656,287,069 8,789
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,379,787,524 2,379,092,490 7,581,950,147 2,548,073,529
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 276,264,486 475,818,498 794,729,610 509,614,706
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,103,523,038 1,903,273,992 6,787,220,537 2,038,458,823
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,103,523,038 1,903,273,992 6,787,220,537 2,038,458,823
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.