MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cấp nước Cà Mau (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 26,844,806,259 29,777,720,350 36,933,898,757 28,147,250,356
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 26,844,806,259 29,777,720,350 36,933,898,757 28,147,250,356
4. Giá vốn hàng bán 20,191,444,573 20,577,960,319 25,946,975,662 20,929,404,206
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 6,653,361,686 9,199,760,031 10,986,923,095 7,217,846,150
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,988,483 1,780,990 2,677,413 2,159,893
7. Chi phí tài chính 712,177,524 133,855,025 612,555,965 68,855,163
- Trong đó: Chi phí lãi vay 712,177,524 133,855,025 612,555,965 68,855,163
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,245,953,219 1,339,502,016 1,135,610,036 1,264,902,689
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,538,444,885 4,566,685,896 3,955,967,989 4,045,320,546
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 158,774,541 3,161,498,084 5,285,466,518 1,840,927,645
12. Thu nhập khác 6,707,664,026 133,600,000
13. Chi phí khác 2,375,571,425 915,980 66,512,318 448,438,896
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 4,332,092,601 -915,980 -66,512,318 -314,838,896
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 4,490,867,142 3,160,582,104 5,218,954,200 1,526,088,749
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 898,290,417 632,299,616 730,653,588 213,652,425
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,592,576,725 2,528,282,488 4,488,300,612 1,312,436,324
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,592,576,725 2,528,282,488 4,488,300,612 1,312,436,324
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.