1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
26,844,806,259 |
29,777,720,350 |
36,933,898,757 |
28,147,250,356 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
26,844,806,259 |
29,777,720,350 |
36,933,898,757 |
28,147,250,356 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
20,191,444,573 |
20,577,960,319 |
25,946,975,662 |
20,929,404,206 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,653,361,686 |
9,199,760,031 |
10,986,923,095 |
7,217,846,150 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,988,483 |
1,780,990 |
2,677,413 |
2,159,893 |
|
7. Chi phí tài chính |
712,177,524 |
133,855,025 |
612,555,965 |
68,855,163 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
712,177,524 |
133,855,025 |
612,555,965 |
68,855,163 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,245,953,219 |
1,339,502,016 |
1,135,610,036 |
1,264,902,689 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,538,444,885 |
4,566,685,896 |
3,955,967,989 |
4,045,320,546 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
158,774,541 |
3,161,498,084 |
5,285,466,518 |
1,840,927,645 |
|
12. Thu nhập khác |
6,707,664,026 |
|
|
133,600,000 |
|
13. Chi phí khác |
2,375,571,425 |
915,980 |
66,512,318 |
448,438,896 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
4,332,092,601 |
-915,980 |
-66,512,318 |
-314,838,896 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,490,867,142 |
3,160,582,104 |
5,218,954,200 |
1,526,088,749 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
898,290,417 |
632,299,616 |
730,653,588 |
213,652,425 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,592,576,725 |
2,528,282,488 |
4,488,300,612 |
1,312,436,324 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,592,576,725 |
2,528,282,488 |
4,488,300,612 |
1,312,436,324 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|