1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
24,461,513,651 |
25,614,131,585 |
29,922,956,308 |
27,355,544,209 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
24,461,513,651 |
25,614,131,585 |
29,922,956,308 |
27,355,544,209 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
18,391,754,213 |
15,944,546,639 |
22,385,532,305 |
19,307,267,263 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,069,759,438 |
9,669,584,946 |
7,537,424,003 |
8,048,276,946 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
13,512,710 |
82,628,156 |
3,278,707 |
2,965,583 |
|
7. Chi phí tài chính |
27,509,581 |
632,994,024 |
30,623,335 |
616,915,370 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
27,509,581 |
632,994,024 |
30,623,335 |
616,915,370 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
829,741,789 |
914,030,072 |
1,035,117,573 |
2,027,481,690 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,664,208,633 |
4,387,966,378 |
4,222,109,638 |
4,403,444,405 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,561,812,145 |
3,817,222,628 |
2,252,852,164 |
1,003,401,064 |
|
12. Thu nhập khác |
112,317,997 |
222,597,569 |
378,445,455 |
194,900,668 |
|
13. Chi phí khác |
1,638,660 |
3,228,226 |
28,815,098 |
1,224,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
110,679,337 |
219,369,343 |
349,630,357 |
193,676,668 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,672,491,482 |
4,036,591,971 |
2,602,482,521 |
1,197,077,732 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
334,498,296 |
807,318,394 |
520,496,504 |
239,415,546 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,337,993,186 |
3,229,273,577 |
2,081,986,017 |
957,662,186 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,337,993,186 |
3,229,273,577 |
2,081,986,017 |
957,662,186 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|