MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cấp nước Cà Mau (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 27,984,821,321 24,482,141,135 24,433,114,221 25,996,810,665
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,708,900 45,147,411
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 27,984,821,321 24,480,432,235 24,387,966,810 25,996,810,665
4. Giá vốn hàng bán 19,259,033,997 16,453,723,132 14,061,569,069 17,290,507,303
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 8,725,787,324 8,026,709,103 10,326,397,741 8,706,303,362
6. Doanh thu hoạt động tài chính 29,699,270 24,569,651 10,253,530 5,615,619
7. Chi phí tài chính 109,072,434 767,829,958 741,075,830 34,715,830
- Trong đó: Chi phí lãi vay 109,072,434 767,829,958 741,075,830 34,715,830
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 804,906,811 818,670,436 509,163,956 950,035,567
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,209,887,832 4,084,990,165 5,490,311,475 4,998,830,516
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,631,619,517 2,379,788,195 3,596,100,010 2,728,337,068
12. Thu nhập khác 33,372,728 203,751,273 95,548,496 24,654,000
13. Chi phí khác 4,305,522 8,954,697 1,330,827
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 33,372,728 199,445,751 86,593,799 23,323,173
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,664,992,245 2,579,233,946 3,682,693,809 2,751,660,241
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 732,998,449 515,846,789 736,877,688 550,332,048
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,931,993,796 2,063,387,157 2,945,816,121 2,201,328,193
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,931,993,796 2,063,387,157 2,945,816,121 2,201,328,193
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.