1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
27,984,821,321 |
24,482,141,135 |
24,433,114,221 |
25,996,810,665 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
1,708,900 |
45,147,411 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
27,984,821,321 |
24,480,432,235 |
24,387,966,810 |
25,996,810,665 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
19,259,033,997 |
16,453,723,132 |
14,061,569,069 |
17,290,507,303 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
8,725,787,324 |
8,026,709,103 |
10,326,397,741 |
8,706,303,362 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
29,699,270 |
24,569,651 |
10,253,530 |
5,615,619 |
|
7. Chi phí tài chính |
109,072,434 |
767,829,958 |
741,075,830 |
34,715,830 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
109,072,434 |
767,829,958 |
741,075,830 |
34,715,830 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
804,906,811 |
818,670,436 |
509,163,956 |
950,035,567 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,209,887,832 |
4,084,990,165 |
5,490,311,475 |
4,998,830,516 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,631,619,517 |
2,379,788,195 |
3,596,100,010 |
2,728,337,068 |
|
12. Thu nhập khác |
33,372,728 |
203,751,273 |
95,548,496 |
24,654,000 |
|
13. Chi phí khác |
|
4,305,522 |
8,954,697 |
1,330,827 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
33,372,728 |
199,445,751 |
86,593,799 |
23,323,173 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,664,992,245 |
2,579,233,946 |
3,682,693,809 |
2,751,660,241 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
732,998,449 |
515,846,789 |
736,877,688 |
550,332,048 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,931,993,796 |
2,063,387,157 |
2,945,816,121 |
2,201,328,193 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,931,993,796 |
2,063,387,157 |
2,945,816,121 |
2,201,328,193 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|