MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cấp nước Cà Mau (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3-2016 Quý 4-2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 26,944,070,317 27,984,821,321
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 238,037,591
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 26,706,032,726 27,984,821,321
4. Giá vốn hàng bán 18,348,181,587 19,259,033,997
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 8,357,851,139 8,725,787,324
6. Doanh thu hoạt động tài chính 25,570,336 29,699,270
7. Chi phí tài chính 119,501,210 109,072,434
- Trong đó: Chi phí lãi vay 119,501,210 109,072,434
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 787,284,140 804,906,811
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,208,719,497 4,209,887,832
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,267,916,628 3,631,619,517
12. Thu nhập khác 39,944,223 33,372,728
13. Chi phí khác 12,170,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 27,774,223 33,372,728
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,295,690,851 3,664,992,245
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 659,138,170 732,998,449
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,636,552,681 2,931,993,796
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,636,552,681 2,931,993,796
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.