TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
82,294,042,894 |
78,450,854,542 |
85,883,415,222 |
84,954,965,401 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
34,693,253,372 |
27,668,586,169 |
27,963,211,203 |
27,906,419,888 |
|
1. Tiền |
727,229,633 |
2,668,586,169 |
2,654,992,025 |
2,327,090,745 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
33,966,023,739 |
25,000,000,000 |
25,308,219,178 |
25,579,329,143 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
36,137,196,422 |
37,878,302,017 |
45,090,093,197 |
44,232,666,030 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,766,230,534 |
3,508,203,295 |
7,953,478,658 |
7,790,407,513 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,560,723,437 |
3,683,135,408 |
5,558,776,518 |
4,643,402,918 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
28,810,242,451 |
30,686,963,314 |
31,577,838,021 |
31,798,855,599 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
11,277,372,544 |
11,578,526,800 |
11,416,461,266 |
11,101,703,112 |
|
1. Hàng tồn kho |
11,277,372,544 |
11,578,526,800 |
11,416,461,266 |
11,101,703,112 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
186,220,556 |
1,325,439,556 |
1,413,649,556 |
1,714,176,371 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
186,220,556 |
1,325,439,556 |
1,413,649,556 |
1,714,176,371 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
263,907,377,483 |
257,362,922,292 |
255,278,240,849 |
259,046,505,030 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
222,259,990,036 |
217,478,454,846 |
221,771,384,333 |
223,539,274,959 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
219,207,753,148 |
213,850,592,528 |
217,705,417,677 |
219,508,039,010 |
|
- Nguyên giá |
375,228,753,461 |
376,042,393,733 |
385,863,303,895 |
393,876,768,073 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-156,021,000,313 |
-162,191,801,205 |
-168,157,886,218 |
-174,368,729,063 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,052,236,888 |
3,627,862,318 |
4,065,966,656 |
4,031,235,949 |
|
- Nguyên giá |
3,303,751,322 |
3,891,591,504 |
4,341,910,595 |
4,341,910,595 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-251,514,434 |
-263,729,186 |
-275,943,939 |
-310,674,646 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
11,826,214,920 |
11,343,819,095 |
4,627,696,884 |
4,627,696,884 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
11,826,214,920 |
11,343,819,095 |
4,627,696,884 |
4,627,696,884 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
29,821,172,527 |
28,540,648,351 |
28,879,159,632 |
30,879,533,187 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
29,821,172,527 |
28,540,648,351 |
28,879,159,632 |
30,879,533,187 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
346,201,420,377 |
335,813,776,834 |
341,161,656,071 |
344,001,470,431 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
177,322,646,404 |
164,406,835,374 |
165,266,298,998 |
166,592,453,466 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
146,756,408,892 |
137,979,475,088 |
142,192,792,125 |
141,191,650,319 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
14,240,150,049 |
8,161,231,080 |
9,934,311,102 |
9,526,546,429 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
928,502,093 |
523,985,845 |
546,015,513 |
529,009,905 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
881,324,048 |
1,778,092,751 |
2,316,220,065 |
1,317,723,349 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,601,548,736 |
2,962,580,819 |
3,594,474,626 |
4,838,742,367 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
4,295,020,337 |
3,533,219,464 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
123,104,883,966 |
124,553,584,593 |
121,506,750,482 |
121,446,408,805 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
30,566,237,512 |
26,427,360,286 |
23,073,506,873 |
25,400,803,147 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
30,566,237,512 |
26,427,360,286 |
23,073,506,873 |
25,400,803,147 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
168,878,773,973 |
171,406,941,460 |
175,895,357,073 |
177,409,016,965 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
168,878,773,973 |
171,406,941,460 |
175,895,357,073 |
177,409,016,965 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
155,349,000,000 |
155,349,000,000 |
155,349,000,000 |
155,349,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
155,349,000,000 |
155,349,000,000 |
155,349,000,000 |
155,349,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,531,715,873 |
1,531,715,873 |
1,531,715,873 |
1,531,715,873 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
892,111,096 |
892,111,096 |
892,111,096 |
892,111,096 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
11,105,947,004 |
13,634,114,491 |
18,122,530,104 |
19,636,189,996 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
11,105,947,004 |
2,528,282,488 |
7,016,698,101 |
8,530,357,993 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
11,105,832,003 |
11,105,832,003 |
11,105,832,003 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
346,201,420,377 |
335,813,776,834 |
341,161,656,071 |
344,001,470,431 |
|