TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
233,298,630,248 |
64,759,123,739 |
71,460,429,207 |
102,343,450,215 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
10,571,432,919 |
7,352,280,552 |
25,048,887,359 |
56,067,882,474 |
|
1. Tiền |
10,571,432,919 |
7,352,280,552 |
12,243,565,062 |
14,770,122,571 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
12,805,322,297 |
41,297,759,903 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
20,956,378,000 |
16,384,376,515 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
20,956,378,000 |
16,384,376,515 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
174,642,002,430 |
30,623,415,955 |
34,187,895,045 |
34,796,068,978 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
8,594,290,815 |
7,867,960,406 |
6,448,491,114 |
6,729,777,947 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,148,388,679 |
2,627,235,375 |
3,270,163,476 |
3,033,710,806 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
161,899,322,936 |
20,128,220,174 |
24,469,240,455 |
25,032,580,225 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
27,128,816,899 |
10,399,050,717 |
11,481,092,298 |
11,479,498,763 |
|
1. Hàng tồn kho |
27,128,816,899 |
10,399,050,717 |
11,481,092,298 |
11,479,498,763 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
742,554,505 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
742,554,505 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
271,722,162,519 |
270,422,060,276 |
267,150,286,177 |
262,950,082,618 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
238,615,779,273 |
233,664,659,720 |
230,644,144,439 |
235,834,473,627 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
238,376,547,210 |
233,387,173,660 |
230,378,873,131 |
233,520,985,163 |
|
- Nguyên giá |
341,129,831,911 |
342,054,427,603 |
344,991,338,533 |
354,239,124,463 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-102,753,284,701 |
-108,667,253,943 |
-114,612,465,402 |
-120,718,139,300 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
239,232,063 |
277,486,060 |
265,271,308 |
2,313,488,464 |
|
- Nguyên giá |
382,832,474 |
431,282,474 |
431,282,474 |
2,491,714,383 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-143,600,411 |
-153,796,414 |
-166,011,166 |
-178,225,919 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
17,437,101,203 |
19,770,581,895 |
19,389,836,526 |
9,021,754,335 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
17,437,101,203 |
19,770,581,895 |
19,389,836,526 |
9,021,754,335 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
15,669,282,043 |
16,986,818,661 |
17,116,305,212 |
18,093,854,656 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
15,669,282,043 |
16,986,818,661 |
17,116,305,212 |
18,093,854,656 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
505,020,792,767 |
335,181,184,015 |
338,610,715,384 |
365,293,532,833 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
342,428,070,418 |
177,805,882,770 |
169,315,243,171 |
202,568,701,260 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
312,900,827,353 |
150,730,900,346 |
142,469,030,635 |
176,883,629,925 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
180,780,781,217 |
20,615,516,644 |
19,874,168,057 |
18,839,169,609 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,832,534,319 |
1,812,715,819 |
1,745,709,819 |
1,762,577,319 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,477,057,528 |
-1,805,521,718 |
473,729,937 |
1,736,039,487 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,744,423,754 |
8,919,574,435 |
7,504,534,197 |
6,340,075,433 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
118,247,823,045 |
119,710,266,722 |
112,870,888,625 |
147,848,835,150 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-181,792,510 |
1,478,348,444 |
|
356,932,927 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
29,527,243,065 |
27,074,982,424 |
26,846,212,536 |
25,685,071,335 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
29,527,243,065 |
27,074,982,424 |
26,846,212,536 |
25,685,071,335 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
162,592,722,349 |
157,375,301,245 |
169,295,472,213 |
162,724,831,573 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
162,592,722,349 |
157,375,301,245 |
169,295,472,213 |
162,724,831,573 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
155,349,000,000 |
155,349,000,000 |
155,349,000,000 |
155,349,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
155,349,000,000 |
155,349,000,000 |
155,349,000,000 |
155,349,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-1,568,292,550 |
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
786,720,843 |
1,315,608,331 |
786,720,843 |
1,285,471,517 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
393,360,422 |
710,692,914 |
393,360,422 |
892,111,096 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
7,631,933,634 |
|
12,766,390,948 |
5,198,248,960 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
7,631,933,634 |
|
2,201,328,193 |
2,416,814,592 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
10,565,062,755 |
2,781,434,368 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
505,020,792,767 |
335,181,184,015 |
338,610,715,384 |
365,293,532,833 |
|