MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cấp nước Cà Mau (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 235,862,685,600 233,298,630,248 64,759,123,739 71,460,429,207
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 27,068,431,738 10,571,432,919 7,352,280,552 25,048,887,359
1. Tiền 27,068,431,738 10,571,432,919 7,352,280,552 12,243,565,062
2. Các khoản tương đương tiền 12,805,322,297
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 20,956,378,000 16,384,376,515
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 20,956,378,000 16,384,376,515
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 182,648,846,278 174,642,002,430 30,623,415,955 34,187,895,045
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 10,697,011,299 8,594,290,815 7,867,960,406 6,448,491,114
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,325,465,281 4,148,388,679 2,627,235,375 3,270,163,476
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 167,626,369,698 161,899,322,936 20,128,220,174 24,469,240,455
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 26,145,407,584 27,128,816,899 10,399,050,717 11,481,092,298
1. Hàng tồn kho 26,145,407,584 27,128,816,899 10,399,050,717 11,481,092,298
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 742,554,505
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 742,554,505
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 274,894,879,787 271,722,162,519 270,422,060,276 267,150,286,177
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 243,354,365,795 238,615,779,273 233,664,659,720 230,644,144,439
1. Tài sản cố định hữu hình 243,104,937,730 238,376,547,210 233,387,173,660 230,378,873,131
- Nguyên giá 339,916,034,919 341,129,831,911 342,054,427,603 344,991,338,533
- Giá trị hao mòn lũy kế -96,811,097,189 -102,753,284,701 -108,667,253,943 -114,612,465,402
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 249,428,065 239,232,063 277,486,060 265,271,308
- Nguyên giá 382,832,474 382,832,474 431,282,474 431,282,474
- Giá trị hao mòn lũy kế -133,404,409 -143,600,411 -153,796,414 -166,011,166
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 17,385,705,625 17,437,101,203 19,770,581,895 19,389,836,526
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 17,385,705,625 17,437,101,203 19,770,581,895 19,389,836,526
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 14,154,808,367 15,669,282,043 16,986,818,661 17,116,305,212
1. Chi phí trả trước dài hạn 14,154,808,367 15,669,282,043 16,986,818,661 17,116,305,212
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 510,757,565,387 505,020,792,767 335,181,184,015 338,610,715,384
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 349,253,511,278 342,428,070,418 177,805,882,770 169,315,243,171
I. Nợ ngắn hạn 318,271,623,325 312,900,827,353 150,730,900,346 142,469,030,635
1. Phải trả người bán ngắn hạn 186,307,750,180 180,780,781,217 20,615,516,644 19,874,168,057
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,565,639,721 1,832,534,319 1,812,715,819 1,745,709,819
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,544,276,740 2,477,057,528 -1,805,521,718 473,729,937
4. Phải trả người lao động 8,237,696,102 9,744,423,754 8,919,574,435 7,504,534,197
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 118,835,511,092 118,247,823,045 119,710,266,722 112,870,888,625
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -219,250,510 -181,792,510 1,478,348,444
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 30,981,887,953 29,527,243,065 27,074,982,424 26,846,212,536
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 30,981,887,953 29,527,243,065 27,074,982,424 26,846,212,536
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 161,504,054,109 162,592,722,349 157,375,301,245 169,295,472,213
I. Vốn chủ sở hữu 161,504,054,109 162,592,722,349 157,375,301,245 169,295,472,213
1. Vốn góp của chủ sở hữu 155,349,000,000 155,349,000,000 155,349,000,000 155,349,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 155,349,000,000 155,349,000,000 155,349,000,000 155,349,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -593,573,633 -1,568,292,550
8. Quỹ đầu tư phát triển 786,720,843 786,720,843 1,315,608,331 786,720,843
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 393,360,422 393,360,422 710,692,914 393,360,422
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5,568,546,477 7,631,933,634 12,766,390,948
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,568,546,477 7,631,933,634 2,201,328,193
- LNST chưa phân phối kỳ này 10,565,062,755
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 510,757,565,387 505,020,792,767 335,181,184,015 338,610,715,384
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.