1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
974,738,386,996 |
852,677,360,376 |
1,108,242,058,751 |
1,080,513,308,798 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
16,336,364 |
14,772,039 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
974,738,386,996 |
852,677,360,376 |
1,108,225,722,387 |
1,080,498,536,759 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
930,029,107,005 |
818,565,930,348 |
1,064,418,987,428 |
1,039,668,586,795 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
44,709,279,991 |
34,111,430,028 |
43,806,734,959 |
40,829,949,964 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,160,895,132 |
894,153,491 |
1,162,301,247 |
890,510,959 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,877,216,644 |
1,473,052,458 |
1,562,632,040 |
1,587,671,616 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,286,397,044 |
1,592,552,909 |
1,734,599,540 |
1,707,405,247 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
-32,278,666,676 |
-26,840,628,412 |
|
9. Chi phí bán hàng |
36,759,800,209 |
25,947,671,020 |
5,915,021,969 |
5,736,371,292 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,805,828,930 |
5,939,870,727 |
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,427,329,340 |
1,644,989,314 |
5,212,715,521 |
7,555,789,603 |
|
12. Thu nhập khác |
8,622,906,129 |
3,835,591,718 |
5,267,601,948 |
5,721,125,161 |
|
13. Chi phí khác |
149,293,420 |
454,748 |
10,346,005 |
42,303 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
8,473,612,709 |
3,835,136,970 |
5,257,255,943 |
5,721,082,858 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
9,900,942,049 |
5,480,126,284 |
10,469,971,464 |
13,276,872,461 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,280,068,389 |
1,118,702,957 |
1,971,953,185 |
2,672,323,380 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,620,873,660 |
4,361,423,327 |
8,498,018,279 |
10,604,549,081 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,308,222,311 |
4,269,363,097 |
8,322,794,669 |
9,976,227,100 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
312,651,349 |
92,060,230 |
175,223,610 |
628,321,981 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
402 |
235 |
458 |
549 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
402 |
235 |
|
|
|