MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thương nghiệp Cà Mau (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 988,198,582,587 1,086,779,186,460 946,618,652,986 974,738,386,996
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 16,116,773 11,081,818 99,054,545
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 988,182,465,814 1,086,768,104,642 946,519,598,441 974,738,386,996
4. Giá vốn hàng bán 935,596,409,810 1,034,133,975,874 895,883,198,103 930,029,107,005
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 52,586,056,004 52,634,128,768 50,636,400,338 44,709,279,991
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,956,384,617 1,885,426,851 1,688,129,118 1,160,895,132
7. Chi phí tài chính 4,112,034,590 3,340,224,057 3,563,921,821 2,877,216,644
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,220,132,890 3,810,683,357 3,066,812,821 3,286,397,044
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -40,884,935,900
9. Chi phí bán hàng 6,548,331,931 43,865,501,226 39,033,834,593 36,759,800,209
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,779,748,895 5,331,625,648 4,805,828,930
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,997,138,200 1,534,081,441 4,395,147,394 1,427,329,340
12. Thu nhập khác 4,646,394,057 5,715,393,094 5,661,326,149 8,622,906,129
13. Chi phí khác 19,829,051 259,478,832 9,003,449 149,293,420
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 4,626,565,006 5,455,914,262 5,652,322,700 8,473,612,709
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 7,623,703,206 6,989,995,703 10,047,470,094 9,900,942,049
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,272,556,399 1,120,380,847 2,067,843,573 2,280,068,389
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 6,351,146,807 5,869,614,856 7,979,626,521 7,620,873,660
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 6,123,400,586 5,768,749,794 7,619,250,330 7,308,222,311
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 227,746,221 100,865,062 360,376,191 312,651,349
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 506 476 587 402
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 476 587 402
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.