1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,275,796,042,369 |
1,112,512,727,463 |
1,034,510,208,356 |
988,198,582,587 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
11,407,687 |
|
17,663,094 |
16,116,773 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,275,784,634,682 |
1,112,512,727,463 |
1,034,492,545,262 |
988,182,465,814 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,223,949,810,470 |
1,071,689,335,711 |
992,839,221,722 |
935,596,409,810 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
51,834,824,212 |
40,823,391,752 |
41,653,323,540 |
52,586,056,004 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,931,598,892 |
1,805,609,252 |
1,964,920,969 |
1,956,384,617 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,135,808,183 |
3,972,319,669 |
4,009,033,460 |
4,112,034,590 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,109,425,883 |
3,917,292,005 |
3,653,701,860 |
4,220,132,890 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-43,399,145,171 |
-33,854,192,955 |
-33,820,194,636 |
-40,884,935,900 |
|
9. Chi phí bán hàng |
6,346,640,330 |
5,881,043,599 |
5,169,097,596 |
6,548,331,931 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,115,170,580 |
-1,078,555,219 |
619,918,817 |
2,997,138,200 |
|
12. Thu nhập khác |
9,582,272,088 |
2,413,320,689 |
7,273,237,316 |
4,646,394,057 |
|
13. Chi phí khác |
1,700,046 |
1,671 |
6,874 |
19,829,051 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
9,580,572,042 |
2,413,319,018 |
7,273,230,442 |
4,626,565,006 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,465,401,462 |
1,334,763,799 |
7,893,149,259 |
7,623,703,206 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,540,386,791 |
968,613,641 |
1,751,744,791 |
1,272,556,399 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,925,014,671 |
366,150,158 |
6,141,404,468 |
6,351,146,807 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,721,933,672 |
-209,743,998 |
311,428,254 |
6,123,400,586 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
203,080,999 |
575,894,156 |
5,829,976,214 |
227,746,221 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
472 |
-17 |
481 |
506 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|