1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,151,004,845,705 |
1,155,966,014,856 |
1,275,796,042,369 |
1,112,512,727,463 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
8,181,819 |
17,544,780 |
11,407,687 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,150,996,663,886 |
1,155,948,470,076 |
1,275,784,634,682 |
1,112,512,727,463 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,101,472,610,599 |
1,110,127,798,698 |
1,223,949,810,470 |
1,071,689,335,711 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
49,524,053,287 |
45,820,671,378 |
51,834,824,212 |
40,823,391,752 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,149,834,559 |
1,951,781,661 |
1,931,598,892 |
1,805,609,252 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,717,096,206 |
4,552,480,491 |
5,135,808,183 |
3,972,319,669 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,696,067,306 |
4,454,637,691 |
5,109,425,883 |
3,917,292,005 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-40,731,213,753 |
-37,738,087,964 |
-43,399,145,171 |
-33,854,192,955 |
|
9. Chi phí bán hàng |
5,757,174,191 |
6,784,106,533 |
6,346,640,330 |
5,881,043,599 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,468,403,696 |
-1,302,221,949 |
-1,115,170,580 |
-1,078,555,219 |
|
12. Thu nhập khác |
6,650,025,817 |
6,731,267,848 |
9,582,272,088 |
2,413,320,689 |
|
13. Chi phí khác |
5,411,022 |
2,035,895 |
1,700,046 |
1,671 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
6,644,614,795 |
6,729,231,953 |
9,580,572,042 |
2,413,319,018 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,113,018,491 |
5,427,010,004 |
8,465,401,462 |
1,334,763,799 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,134,332,784 |
1,844,293,292 |
2,540,386,791 |
968,613,641 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,978,685,707 |
3,582,716,712 |
5,925,014,671 |
366,150,158 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,457,787,205 |
3,240,663,651 |
5,721,933,672 |
-209,743,998 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
520,898,502 |
342,053,061 |
203,080,999 |
575,894,156 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
451 |
268 |
472 |
-17 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|