1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,261,997,306,389 |
1,142,321,900,821 |
1,151,004,845,705 |
1,155,966,014,856 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
6,054,545 |
|
8,181,819 |
17,544,780 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,261,991,251,844 |
1,142,321,900,821 |
1,150,996,663,886 |
1,155,948,470,076 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,209,435,805,172 |
1,105,378,044,979 |
1,101,472,610,599 |
1,110,127,798,698 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
52,555,446,672 |
36,943,855,842 |
49,524,053,287 |
45,820,671,378 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,170,617,538 |
2,043,027,314 |
2,149,834,559 |
1,951,781,661 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,628,020,415 |
3,400,522,603 |
3,717,096,206 |
4,552,480,491 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,102,518,588 |
3,350,915,021 |
3,696,067,306 |
4,454,637,691 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-42,458,082,726 |
-30,293,953,159 |
-40,731,213,753 |
-37,738,087,964 |
|
9. Chi phí bán hàng |
9,688,111,201 |
5,930,213,910 |
5,757,174,191 |
6,784,106,533 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,048,150,132 |
-637,806,516 |
1,468,403,696 |
-1,302,221,949 |
|
12. Thu nhập khác |
8,567,210,589 |
4,925,768,323 |
6,650,025,817 |
6,731,267,848 |
|
13. Chi phí khác |
784,080 |
1,400,018 |
5,411,022 |
2,035,895 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
8,566,426,509 |
4,924,368,305 |
6,644,614,795 |
6,729,231,953 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,518,276,377 |
4,286,561,789 |
8,113,018,491 |
5,427,010,004 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,180,185,426 |
1,325,382,765 |
2,134,332,784 |
1,844,293,292 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,338,090,951 |
2,961,179,024 |
5,978,685,707 |
3,582,716,712 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
465,507,799 |
2,399,935,051 |
5,457,787,205 |
3,240,663,651 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
4,872,583,152 |
561,243,973 |
520,898,502 |
342,053,061 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
402 |
198 |
451 |
268 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|