1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,015,676,666,371 |
|
|
996,487,631,697 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
151,221,191 |
|
|
6,047,273 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,015,525,445,180 |
|
|
996,481,584,424 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
972,801,760,468 |
|
|
971,283,322,946 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
42,723,684,711 |
|
|
25,198,261,478 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
376,972,361 |
|
|
422,861,309 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,215,837,790 |
|
|
3,902,030,132 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,014,865,342 |
|
|
3,329,193,070 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
25,887,686,457 |
|
|
22,279,385,267 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,588,028,386 |
|
|
5,352,798,779 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,409,104,440 |
|
|
-5,913,091,391 |
|
12. Thu nhập khác |
9,335,574,598 |
|
|
16,296,561,046 |
|
13. Chi phí khác |
699,084,859 |
|
|
3,065,920 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
8,636,489,739 |
|
|
16,293,495,126 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
15,045,594,179 |
|
|
10,380,403,735 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,471,404,218 |
|
|
2,266,556,494 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
11,574,189,961 |
|
|
8,113,847,241 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
11,216,410,026 |
|
|
7,669,051,401 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
357,779,935 |
|
|
444,795,840 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
927 |
|
|
634 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|