MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thương nghiệp Cà Mau (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,015,676,666,371 996,487,631,697
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 151,221,191 6,047,273
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,015,525,445,180 996,481,584,424
4. Giá vốn hàng bán 972,801,760,468 971,283,322,946
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 42,723,684,711 25,198,261,478
6. Doanh thu hoạt động tài chính 376,972,361 422,861,309
7. Chi phí tài chính 3,215,837,790 3,902,030,132
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,014,865,342 3,329,193,070
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 25,887,686,457 22,279,385,267
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,588,028,386 5,352,798,779
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 6,409,104,440 -5,913,091,391
12. Thu nhập khác 9,335,574,598 16,296,561,046
13. Chi phí khác 699,084,859 3,065,920
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 8,636,489,739 16,293,495,126
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 15,045,594,179 10,380,403,735
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,471,404,218 2,266,556,494
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 11,574,189,961 8,113,847,241
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 11,216,410,026 7,669,051,401
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 357,779,935 444,795,840
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 927 634
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.