MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thương nghiệp Cà Mau (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2013 2014 2015 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 4,281,774,650,120 4,377,385,037,165 4,027,211,357,118
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 949,859,650 173,474,625 977,146,183
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 4,280,824,790,470 4,377,211,562,540 4,026,234,210,935
4. Giá vốn hàng bán 4,155,076,238,454 4,238,773,310,664 3,906,832,494,190
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 125,748,552,016 138,438,251,876 119,401,716,745
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,049,832,518 2,391,001,899 1,081,257,895
7. Chi phí tài chính 10,838,564,172 8,987,264,442 15,377,435,580
- Trong đó: Chi phí lãi vay 10,838,564,172 8,987,264,442 12,864,434,829
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 83,598,387,539 95,091,035,042 102,086,662,560
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 23,665,409,334 27,836,292,197 29,157,619,416
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 10,979,144,304 6,940,135,397 -26,138,742,916
12. Thu nhập khác 22,116,634,515 26,624,301,531 65,726,666,163
13. Chi phí khác 594,731,793 81,566,531 4,421,322,806
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 21,521,902,722 26,542,735,000 61,305,343,357
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 32,501,047,026 33,482,870,397 35,166,600,441
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,726,770,256 7,960,829,336 8,162,382,823
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 285,615,067
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 24,488,661,703 25,522,041,061 27,004,217,618
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 22,897,029,364 24,154,375,675 25,340,432,900
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 1,663,784,718
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,892 1,996 1,884
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 1,884
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.