1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
4,281,774,650,120 |
4,377,385,037,165 |
|
4,027,211,357,118 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
949,859,650 |
173,474,625 |
|
977,146,183 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
4,280,824,790,470 |
4,377,211,562,540 |
|
4,026,234,210,935 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
4,155,076,238,454 |
4,238,773,310,664 |
|
3,906,832,494,190 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
125,748,552,016 |
138,438,251,876 |
|
119,401,716,745 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,049,832,518 |
2,391,001,899 |
|
1,081,257,895 |
|
7. Chi phí tài chính |
10,838,564,172 |
8,987,264,442 |
|
15,377,435,580 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
10,838,564,172 |
8,987,264,442 |
|
12,864,434,829 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
83,598,387,539 |
95,091,035,042 |
|
102,086,662,560 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
23,665,409,334 |
27,836,292,197 |
|
29,157,619,416 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
10,979,144,304 |
6,940,135,397 |
|
-26,138,742,916 |
|
12. Thu nhập khác |
22,116,634,515 |
26,624,301,531 |
|
65,726,666,163 |
|
13. Chi phí khác |
594,731,793 |
81,566,531 |
|
4,421,322,806 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
21,521,902,722 |
26,542,735,000 |
|
61,305,343,357 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
32,501,047,026 |
33,482,870,397 |
|
35,166,600,441 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,726,770,256 |
7,960,829,336 |
|
8,162,382,823 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
285,615,067 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
24,488,661,703 |
25,522,041,061 |
|
27,004,217,618 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
22,897,029,364 |
24,154,375,675 |
|
25,340,432,900 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
1,663,784,718 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,892 |
1,996 |
|
1,884 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
1,884 |
|