1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,073,056,994,676 |
|
1,015,676,666,371 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
7,390,909 |
|
151,221,191 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,073,049,603,767 |
|
1,015,525,445,180 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,029,398,171,213 |
|
972,801,760,468 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
43,651,432,554 |
|
42,723,684,711 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
628,532,518 |
|
376,972,361 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
2,027,983,479 |
|
3,215,837,790 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,027,983,479 |
|
3,014,865,342 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
31,540,254,945 |
|
25,887,686,457 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,783,073,598 |
|
7,588,028,386 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,390,147,237 |
|
6,409,104,440 |
|
|
12. Thu nhập khác |
8,008,017,238 |
|
9,335,574,598 |
|
|
13. Chi phí khác |
74,890,282 |
|
699,084,859 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
7,933,126,956 |
|
8,636,489,739 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,542,979,719 |
|
15,045,594,179 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,164,515,733 |
|
3,471,404,218 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,378,463,987 |
|
11,574,189,961 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,110,788,013 |
|
11,216,410,026 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
357,779,935 |
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
339 |
|
927 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|