MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thương nghiệp Cà Mau (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,073,056,994,676 1,015,676,666,371
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 7,390,909 151,221,191
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,073,049,603,767 1,015,525,445,180
4. Giá vốn hàng bán 1,029,398,171,213 972,801,760,468
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 43,651,432,554 42,723,684,711
6. Doanh thu hoạt động tài chính 628,532,518 376,972,361
7. Chi phí tài chính 2,027,983,479 3,215,837,790
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,027,983,479 3,014,865,342
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 31,540,254,945 25,887,686,457
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,783,073,598 7,588,028,386
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -1,390,147,237 6,409,104,440
12. Thu nhập khác 8,008,017,238 9,335,574,598
13. Chi phí khác 74,890,282 699,084,859
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 7,933,126,956 8,636,489,739
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 6,542,979,719 15,045,594,179
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,164,515,733 3,471,404,218
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,378,463,987 11,574,189,961
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 4,110,788,013 11,216,410,026
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 357,779,935
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 339 927
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.