1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
1,068,188,818,183 |
1,104,831,482,893 |
1,108,445,259,116 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
45,111,605 |
86,420,822 |
34,551,289 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
1,068,143,706,578 |
1,104,745,062,071 |
1,108,410,707,827 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
1,036,946,827,523 |
1,073,792,832,079 |
1,075,772,997,552 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
31,196,879,055 |
30,952,229,992 |
32,637,710,275 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
681,396,809 |
658,550,205 |
422,522,367 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
2,215,096,593 |
2,064,994,754 |
2,679,189,616 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
2,215,096,593 |
2,064,994,754 |
2,679,189,616 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
19,033,958,814 |
20,328,062,468 |
23,544,213,065 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
4,944,335,365 |
5,327,859,450 |
5,781,023,784 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
4,947,817,855 |
3,940,198,779 |
86,811,751 |
|
12. Thu nhập khác |
|
4,503,855,237 |
7,290,300,908 |
6,822,128,148 |
|
13. Chi phí khác |
|
451,989 |
5,257,374 |
966,886 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
4,503,403,248 |
7,285,043,534 |
6,821,161,262 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
9,451,221,103 |
11,225,242,313 |
6,907,973,013 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
2,122,371,153 |
2,418,081,961 |
1,381,547,639 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
7,328,849,950 |
8,807,160,352 |
5,526,425,374 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
7,141,249,985 |
8,166,795,905 |
5,254,400,374 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
590 |
675 |
434 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|