1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,063,257,100,939 |
1,051,932,508,698 |
|
1,068,188,818,183 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
152,706,406 |
261,309,597 |
|
45,111,605 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,063,104,394,533 |
1,051,671,199,101 |
|
1,068,143,706,578 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,033,448,207,386 |
1,018,004,102,699 |
|
1,036,946,827,523 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
29,656,187,146 |
33,667,096,403 |
|
31,196,879,055 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
626,768,202 |
750,559,698 |
|
681,396,809 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,081,438,030 |
2,892,236,843 |
|
2,215,096,593 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,081,438,030 |
2,892,236,843 |
|
2,215,096,593 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
19,227,279,219 |
20,711,746,432 |
|
19,033,958,814 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,895,577,972 |
4,864,782,711 |
|
4,944,335,365 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-74,037,788 |
5,657,036,277 |
|
4,947,817,855 |
|
12. Thu nhập khác |
5,780,043,959 |
4,145,430,214 |
|
4,503,855,237 |
|
13. Chi phí khác |
4,687,625 |
19,373,215 |
|
451,989 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
5,775,356,334 |
4,126,056,999 |
|
4,503,403,248 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,701,318,546 |
9,783,093,276 |
|
9,451,221,103 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,436,358,819 |
2,411,314,564 |
|
2,122,371,153 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
11,014,931 |
31,604,520 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,253,944,796 |
7,340,174,192 |
|
7,328,849,950 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,798,188,463 |
6,803,426,004 |
|
7,141,249,985 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
590 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|