TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
345,991,545,773 |
391,199,463,901 |
393,866,357,862 |
377,572,020,071 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
40,069,166,074 |
46,789,080,125 |
51,059,497,575 |
52,707,832,782 |
|
1. Tiền |
35,569,166,074 |
43,289,080,125 |
47,559,497,575 |
49,207,832,782 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
4,500,000,000 |
3,500,000,000 |
3,500,000,000 |
3,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
6,404,000,000 |
8,504,000,000 |
6,404,000,000 |
6,404,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
6,404,000,000 |
8,504,000,000 |
6,404,000,000 |
6,404,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
71,596,330,168 |
85,539,587,565 |
81,621,922,191 |
98,457,829,747 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
54,888,433,961 |
62,839,112,373 |
61,977,310,380 |
73,333,538,800 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,391,777,335 |
12,186,389,437 |
8,879,279,045 |
12,841,604,515 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
14,066,280,852 |
13,080,793,296 |
13,298,701,587 |
14,645,949,512 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,862,210,985 |
-2,725,989,599 |
-2,537,521,484 |
-2,402,425,726 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
112,049,005 |
159,282,058 |
4,152,663 |
39,162,646 |
|
IV. Hàng tồn kho |
226,495,867,406 |
246,240,753,480 |
251,230,515,247 |
219,469,266,014 |
|
1. Hàng tồn kho |
226,495,867,406 |
246,240,753,480 |
251,230,515,247 |
219,469,266,014 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,426,182,125 |
4,126,042,731 |
3,550,422,849 |
533,091,528 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,068,430,571 |
823,522,991 |
503,800,452 |
517,694,844 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
357,751,554 |
3,276,069,406 |
3,031,225,713 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
15,396,684 |
15,396,684 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
26,450,334 |
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
109,528,620,260 |
106,972,499,278 |
110,869,993,348 |
110,346,049,186 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,411,530,000 |
2,818,772,000 |
2,729,202,000 |
3,054,437,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,411,530,000 |
2,818,772,000 |
2,729,202,000 |
3,054,437,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
87,743,458,698 |
85,810,781,089 |
84,998,298,506 |
83,368,898,698 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
52,338,205,300 |
50,426,401,409 |
49,634,792,544 |
48,026,266,454 |
|
- Nguyên giá |
158,804,344,347 |
158,804,344,347 |
159,610,366,670 |
155,314,890,170 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-106,466,139,047 |
-108,377,942,938 |
-109,975,574,126 |
-107,288,623,716 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
35,405,253,398 |
35,384,379,680 |
35,363,505,962 |
35,342,632,244 |
|
- Nguyên giá |
37,148,966,663 |
37,148,966,663 |
37,148,966,663 |
37,148,966,663 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,743,713,265 |
-1,764,586,983 |
-1,785,460,701 |
-1,806,334,419 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,094,957,400 |
1,094,957,400 |
1,094,957,400 |
1,094,957,400 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,094,957,400 |
1,094,957,400 |
1,094,957,400 |
1,094,957,400 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
6,204,836,200 |
5,354,007,200 |
5,127,641,900 |
4,709,486,100 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
8,499,577,200 |
8,499,577,200 |
8,499,577,200 |
8,499,577,200 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,294,741,000 |
-3,145,570,000 |
-3,371,935,300 |
-3,790,091,100 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
12,073,837,962 |
11,893,981,589 |
16,919,893,542 |
18,118,269,988 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
12,073,837,962 |
11,893,981,589 |
16,919,893,542 |
18,118,269,988 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
455,520,166,033 |
498,171,963,179 |
504,736,351,210 |
487,918,069,257 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
193,754,207,022 |
250,422,207,028 |
255,607,797,817 |
236,572,508,164 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
193,304,207,022 |
249,972,207,028 |
255,157,797,817 |
236,122,508,164 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
67,969,389,402 |
73,285,975,062 |
62,375,272,513 |
75,332,775,436 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
104,706,432 |
387,522,540 |
1,327,294,705 |
333,522,795 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,278,623,454 |
4,096,300,079 |
2,584,306,309 |
3,639,170,654 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,518,104,989 |
11,784,808,027 |
12,217,890,581 |
12,214,225,277 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,022,491,384 |
2,399,272,815 |
194,447,115 |
3,461,938,949 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
712,558,045 |
730,760,045 |
700,092,400 |
706,156,400 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
8,325,522,035 |
30,422,016,841 |
26,457,388,969 |
3,955,145,749 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
98,636,600,872 |
123,323,746,383 |
146,544,386,765 |
134,495,671,982 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,736,210,409 |
3,541,805,236 |
2,756,718,460 |
1,983,900,922 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
450,000,000 |
450,000,000 |
450,000,000 |
450,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
450,000,000 |
450,000,000 |
450,000,000 |
450,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
261,765,959,011 |
247,749,756,151 |
249,128,553,393 |
251,345,561,093 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
261,765,959,011 |
247,749,756,151 |
249,128,553,393 |
251,345,561,093 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
181,558,680,000 |
181,558,680,000 |
181,558,680,000 |
181,558,680,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
181,558,680,000 |
181,558,680,000 |
|
181,558,680,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,578,837,745 |
1,578,837,745 |
1,578,837,745 |
1,578,837,745 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,637,790,000 |
1,637,790,000 |
1,637,790,000 |
1,637,790,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
30,928,193,775 |
32,203,451,938 |
30,928,193,775 |
30,928,193,775 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
37,476,541,668 |
22,408,257,949 |
25,003,466,956 |
27,120,646,352 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
9,976,227,100 |
20,311,698,185 |
|
3,310,644,592 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
27,500,314,568 |
2,096,559,764 |
|
23,810,001,760 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
8,585,915,823 |
8,362,738,519 |
8,421,584,917 |
8,521,413,221 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
455,520,166,033 |
498,171,963,179 |
504,736,351,210 |
487,918,069,257 |
|