MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thương nghiệp Cà Mau (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 345,991,545,773 391,199,463,901 393,866,357,862 377,572,020,071
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 40,069,166,074 46,789,080,125 51,059,497,575 52,707,832,782
1. Tiền 35,569,166,074 43,289,080,125 47,559,497,575 49,207,832,782
2. Các khoản tương đương tiền 4,500,000,000 3,500,000,000 3,500,000,000 3,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 6,404,000,000 8,504,000,000 6,404,000,000 6,404,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 6,404,000,000 8,504,000,000 6,404,000,000 6,404,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 71,596,330,168 85,539,587,565 81,621,922,191 98,457,829,747
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 54,888,433,961 62,839,112,373 61,977,310,380 73,333,538,800
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,391,777,335 12,186,389,437 8,879,279,045 12,841,604,515
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 14,066,280,852 13,080,793,296 13,298,701,587 14,645,949,512
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,862,210,985 -2,725,989,599 -2,537,521,484 -2,402,425,726
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 112,049,005 159,282,058 4,152,663 39,162,646
IV. Hàng tồn kho 226,495,867,406 246,240,753,480 251,230,515,247 219,469,266,014
1. Hàng tồn kho 226,495,867,406 246,240,753,480 251,230,515,247 219,469,266,014
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,426,182,125 4,126,042,731 3,550,422,849 533,091,528
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,068,430,571 823,522,991 503,800,452 517,694,844
2. Thuế GTGT được khấu trừ 357,751,554 3,276,069,406 3,031,225,713
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 15,396,684 15,396,684
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 26,450,334
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 109,528,620,260 106,972,499,278 110,869,993,348 110,346,049,186
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,411,530,000 2,818,772,000 2,729,202,000 3,054,437,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,411,530,000 2,818,772,000 2,729,202,000 3,054,437,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 87,743,458,698 85,810,781,089 84,998,298,506 83,368,898,698
1. Tài sản cố định hữu hình 52,338,205,300 50,426,401,409 49,634,792,544 48,026,266,454
- Nguyên giá 158,804,344,347 158,804,344,347 159,610,366,670 155,314,890,170
- Giá trị hao mòn lũy kế -106,466,139,047 -108,377,942,938 -109,975,574,126 -107,288,623,716
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 35,405,253,398 35,384,379,680 35,363,505,962 35,342,632,244
- Nguyên giá 37,148,966,663 37,148,966,663 37,148,966,663 37,148,966,663
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,743,713,265 -1,764,586,983 -1,785,460,701 -1,806,334,419
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,094,957,400 1,094,957,400 1,094,957,400 1,094,957,400
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,094,957,400 1,094,957,400 1,094,957,400 1,094,957,400
V. Đầu tư tài chính dài hạn 6,204,836,200 5,354,007,200 5,127,641,900 4,709,486,100
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 8,499,577,200 8,499,577,200 8,499,577,200 8,499,577,200
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,294,741,000 -3,145,570,000 -3,371,935,300 -3,790,091,100
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 12,073,837,962 11,893,981,589 16,919,893,542 18,118,269,988
1. Chi phí trả trước dài hạn 12,073,837,962 11,893,981,589 16,919,893,542 18,118,269,988
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 455,520,166,033 498,171,963,179 504,736,351,210 487,918,069,257
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 193,754,207,022 250,422,207,028 255,607,797,817 236,572,508,164
I. Nợ ngắn hạn 193,304,207,022 249,972,207,028 255,157,797,817 236,122,508,164
1. Phải trả người bán ngắn hạn 67,969,389,402 73,285,975,062 62,375,272,513 75,332,775,436
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 104,706,432 387,522,540 1,327,294,705 333,522,795
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,278,623,454 4,096,300,079 2,584,306,309 3,639,170,654
4. Phải trả người lao động 8,518,104,989 11,784,808,027 12,217,890,581 12,214,225,277
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,022,491,384 2,399,272,815 194,447,115 3,461,938,949
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 712,558,045 730,760,045 700,092,400 706,156,400
9. Phải trả ngắn hạn khác 8,325,522,035 30,422,016,841 26,457,388,969 3,955,145,749
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 98,636,600,872 123,323,746,383 146,544,386,765 134,495,671,982
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,736,210,409 3,541,805,236 2,756,718,460 1,983,900,922
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 450,000,000 450,000,000 450,000,000 450,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 450,000,000 450,000,000 450,000,000 450,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 261,765,959,011 247,749,756,151 249,128,553,393 251,345,561,093
I. Vốn chủ sở hữu 261,765,959,011 247,749,756,151 249,128,553,393 251,345,561,093
1. Vốn góp của chủ sở hữu 181,558,680,000 181,558,680,000 181,558,680,000 181,558,680,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 181,558,680,000 181,558,680,000 181,558,680,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,578,837,745 1,578,837,745 1,578,837,745 1,578,837,745
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,637,790,000 1,637,790,000 1,637,790,000 1,637,790,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 30,928,193,775 32,203,451,938 30,928,193,775 30,928,193,775
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 37,476,541,668 22,408,257,949 25,003,466,956 27,120,646,352
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 9,976,227,100 20,311,698,185 3,310,644,592
- LNST chưa phân phối kỳ này 27,500,314,568 2,096,559,764 23,810,001,760
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 8,585,915,823 8,362,738,519 8,421,584,917 8,521,413,221
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 455,520,166,033 498,171,963,179 504,736,351,210 487,918,069,257
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.