MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thương nghiệp Cà Mau (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 414,109,824,173 313,668,275,642 359,892,138,221 345,991,545,773
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 31,934,887,514 34,204,869,320 31,673,305,162 40,069,166,074
1. Tiền 31,934,887,514 30,704,869,320 28,173,305,162 35,569,166,074
2. Các khoản tương đương tiền 3,500,000,000 3,500,000,000 4,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 18,500,000,000 15,000,000,000 5,000,000,000 6,404,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 18,500,000,000 15,000,000,000 5,000,000,000 6,404,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 94,336,742,613 62,761,028,320 85,126,004,305 71,596,330,168
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 73,936,614,347 50,519,537,789 61,617,721,420 54,888,433,961
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 8,903,811,446 3,501,467,181 13,339,035,580 5,391,777,335
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 14,235,800,845 11,364,965,316 13,182,177,267 14,066,280,852
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,960,674,828 -2,825,429,658 -3,172,754,190 -2,862,210,985
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 221,190,803 200,487,692 159,824,228 112,049,005
IV. Hàng tồn kho 266,665,076,421 201,017,402,695 236,747,206,244 226,495,867,406
1. Hàng tồn kho 266,665,076,421 201,017,402,695 236,747,206,244 226,495,867,406
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,673,117,625 684,975,307 1,345,622,510 1,426,182,125
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 707,623,514 635,782,016 405,348,047 1,068,430,571
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,927,544,274 18,102,834 927,315,215 357,751,554
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 37,949,837 31,090,457
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 12,959,248
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 115,959,691,100 113,869,654,133 112,936,678,308 109,528,620,260
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,482,680,000 2,826,270,000 2,826,270,000 2,411,530,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,482,680,000 2,826,270,000 2,826,270,000 2,411,530,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 92,987,116,455 90,937,071,552 89,708,231,641 87,743,458,698
1. Tài sản cố định hữu hình 57,519,241,903 55,490,070,719 54,282,104,525 52,338,205,300
- Nguyên giá 160,042,412,953 159,919,912,953 160,615,865,621 158,804,344,347
- Giá trị hao mòn lũy kế -102,523,171,050 -104,429,842,234 -106,333,761,096 -106,466,139,047
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 35,467,874,552 35,447,000,833 35,426,127,116 35,405,253,398
- Nguyên giá 37,148,966,663 37,148,966,663 37,148,966,663 37,148,966,663
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,681,092,111 -1,701,965,830 -1,722,839,547 -1,743,713,265
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,094,957,400 1,094,957,400 1,094,957,400 1,094,957,400
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,094,957,400 1,094,957,400 1,094,957,400 1,094,957,400
V. Đầu tư tài chính dài hạn 5,514,072,500 5,644,044,100 6,029,757,600 6,204,836,200
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 8,499,577,200 8,499,577,200 8,499,577,200 8,499,577,200
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,985,504,700 -2,855,533,100 -2,469,819,600 -2,294,741,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 13,880,864,745 13,367,311,081 13,277,461,667 12,073,837,962
1. Chi phí trả trước dài hạn 13,880,864,745 13,367,311,081 13,277,461,667 12,073,837,962
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 530,069,515,273 427,537,929,775 472,828,816,529 455,520,166,033
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 276,108,433,605 184,292,764,820 221,727,819,465 193,754,207,022
I. Nợ ngắn hạn 275,658,433,605 183,842,764,820 221,277,819,465 193,304,207,022
1. Phải trả người bán ngắn hạn 101,694,595,474 110,436,273,866 83,813,142,902 67,969,389,402
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 971,997,300 727,868,215 124,281,585 104,706,432
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,204,693,765 5,318,565,723 2,269,045,129 6,278,623,454
4. Phải trả người lao động 13,960,757,373 17,755,602,662 12,807,621,006 8,518,104,989
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,055,350,327 74,958,063 3,429,735,300 1,022,491,384
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 772,362,045 739,472,045 715,687,045 712,558,045
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,588,355,713 5,426,778,811 3,403,332,979 8,325,522,035
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 145,778,329,154 41,131,599,572 112,241,649,658 98,636,600,872
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,631,992,454 2,231,645,863 2,473,323,861 1,736,210,409
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 450,000,000 450,000,000 450,000,000 450,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 450,000,000 450,000,000 450,000,000 450,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 253,961,081,668 243,245,164,955 251,100,997,064 261,765,959,011
I. Vốn chủ sở hữu 253,961,081,668 243,245,164,955 251,100,997,064 261,765,959,011
1. Vốn góp của chủ sở hữu 181,558,680,000 181,558,680,000 181,558,680,000 181,558,680,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 181,558,680,000 181,558,680,000 181,558,680,000 181,558,680,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,578,837,745 1,578,837,745 1,578,837,745 1,578,837,745
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,637,790,000 1,637,790,000 1,637,790,000 1,637,790,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 30,945,008,980 30,870,701,921 30,928,165,395 30,928,193,775
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 29,635,910,766 19,404,818,800 27,440,526,602 37,476,541,668
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 14,927,472,641 19,212,826,584 27,248,534,386 9,976,227,100
- LNST chưa phân phối kỳ này 14,708,438,125 191,992,216 191,992,216 27,500,314,568
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 8,604,854,177 8,194,336,489 7,956,997,322 8,585,915,823
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 530,069,515,273 427,537,929,775 472,828,816,529 455,520,166,033
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.