I - TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
414,109,824,173 |
313,668,275,642 |
359,892,138,221 |
345,991,545,773 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
31,934,887,514 |
34,204,869,320 |
31,673,305,162 |
40,069,166,074 |
|
1.1.Tiền
|
31,934,887,514 |
30,704,869,320 |
28,173,305,162 |
35,569,166,074 |
|
1.2.Các khoản tương đương tiền
|
|
3,500,000,000 |
3,500,000,000 |
4,500,000,000 |
|
2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
18,500,000,000 |
15,000,000,000 |
5,000,000,000 |
6,404,000,000 |
|
2.1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
18,500,000,000 |
15,000,000,000 |
5,000,000,000 |
6,404,000,000 |
|
3. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
94,336,742,613 |
62,761,028,320 |
85,126,004,305 |
71,596,330,168 |
|
3.1.Phải thu khách hàng
|
73,936,614,347 |
50,519,537,789 |
61,617,721,420 |
54,888,433,961 |
|
3.2.Trả trước cho người bán
|
8,903,811,446 |
3,501,467,181 |
13,339,035,580 |
5,391,777,335 |
|
3.3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.4. Phải thu theo tiến độ Kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
3.5 Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.6. Các khoản phải thu khác
|
14,235,800,845 |
11,364,965,316 |
13,182,177,267 |
14,066,280,852 |
|
3.7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2,960,674,828 |
-2,825,429,658 |
-3,172,754,190 |
-2,862,210,985 |
|
3.8 Tài sản thiếu chờ xử lý
|
221,190,803 |
200,487,692 |
159,824,228 |
112,049,005 |
|
4. Hàng tồn kho
|
266,665,076,421 |
201,017,402,695 |
236,747,206,244 |
226,495,867,406 |
|
4.1. Hàng tồn kho
|
266,665,076,421 |
201,017,402,695 |
236,747,206,244 |
226,495,867,406 |
|
4.2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,673,117,625 |
684,975,307 |
1,345,622,510 |
1,426,182,125 |
|
5.1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
707,623,514 |
635,782,016 |
405,348,047 |
1,068,430,571 |
|
5.2. Thuế GTGT được khấu trừ
|
1,927,544,274 |
18,102,834 |
927,315,215 |
357,751,554 |
|
5.3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
37,949,837 |
31,090,457 |
|
|
|
5.4 Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
12,959,248 |
|
|
5.5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
II - TÀI SẢN DÀI HẠN
|
115,959,691,100 |
113,869,654,133 |
112,936,678,308 |
109,528,620,260 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
2,482,680,000 |
2,826,270,000 |
2,826,270,000 |
2,411,530,000 |
|
1.1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
1.2 Trả trước cho người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
1.4. Phải thu nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.5 Phải thu về cho vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.6. Phải thu dài hạn khác
|
2,482,680,000 |
2,826,270,000 |
2,826,270,000 |
2,411,530,000 |
|
1.7. Dự phòng phải thu khó đòi
|
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định
|
92,987,116,455 |
90,937,071,552 |
89,708,231,641 |
87,743,458,698 |
|
2.1. Tài sản cố định hữu hình
|
57,519,241,903 |
55,490,070,719 |
54,282,104,525 |
52,338,205,300 |
|
- Nguyên giá
|
160,042,412,953 |
159,919,912,953 |
160,615,865,621 |
158,804,344,347 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-102,523,171,050 |
-104,429,842,234 |
-106,333,761,096 |
-106,466,139,047 |
|
2.2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
2.3. Tài sản cố định vô hình
|
35,467,874,552 |
35,447,000,833 |
35,426,127,116 |
35,405,253,398 |
|
- Nguyên giá
|
37,148,966,663 |
37,148,966,663 |
37,148,966,663 |
37,148,966,663 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-1,681,092,111 |
-1,701,965,830 |
-1,722,839,547 |
-1,743,713,265 |
|
3. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dở dang dài hạn
|
1,094,957,400 |
1,094,957,400 |
1,094,957,400 |
1,094,957,400 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1,094,957,400 |
1,094,957,400 |
1,094,957,400 |
1,094,957,400 |
|
5. Đầu tư tài chính dài hạn
|
5,514,072,500 |
5,644,044,100 |
6,029,757,600 |
6,204,836,200 |
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
8,499,577,200 |
8,499,577,200 |
8,499,577,200 |
8,499,577,200 |
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
-2,985,504,700 |
-2,855,533,100 |
-2,469,819,600 |
-2,294,741,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
6. Tài sản dài hạn khác
|
13,880,864,745 |
13,367,311,081 |
13,277,461,667 |
12,073,837,962 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
13,880,864,745 |
13,367,311,081 |
13,277,461,667 |
12,073,837,962 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
5. Ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng tài sản
|
530,069,515,273 |
427,537,929,775 |
472,828,816,529 |
455,520,166,033 |
|
I - NỢ PHẢI TRẢ
|
276,108,433,605 |
184,292,764,820 |
221,727,819,465 |
193,754,207,022 |
|
1. Nợ ngắn hạn
|
275,658,433,605 |
183,842,764,820 |
221,277,819,465 |
193,304,207,022 |
|
1.1. Phải trả người bán ngắn hạn
|
101,694,595,474 |
110,436,273,866 |
83,813,142,902 |
67,969,389,402 |
|
1.2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
|
971,997,300 |
727,868,215 |
124,281,585 |
104,706,432 |
|
1.3.Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
4,204,693,765 |
5,318,565,723 |
2,269,045,129 |
6,278,623,454 |
|
1.4. Phải trả người lao động
|
13,960,757,373 |
17,755,602,662 |
12,807,621,006 |
8,518,104,989 |
|
1.5. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1,055,350,327 |
74,958,063 |
3,429,735,300 |
1,022,491,384 |
|
1.6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
1.8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
772,362,045 |
739,472,045 |
715,687,045 |
712,558,045 |
|
1.9. Phải trả ngắn hạn khác
|
4,588,355,713 |
5,426,778,811 |
3,403,332,979 |
8,325,522,035 |
|
1.10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
145,778,329,154 |
41,131,599,572 |
112,241,649,658 |
98,636,600,872 |
|
1.11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.12 Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
2,631,992,454 |
2,231,645,863 |
2,473,323,861 |
1,736,210,409 |
|
1.13. Quỹ bình ổn giá
|
|
|
|
|
|
1.14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn
|
450,000,000 |
450,000,000 |
450,000,000 |
450,000,000 |
|
2.1. Phải trả dài hạn người bán
|
|
|
|
|
|
2.2 Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.3 Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.4 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.5 Phải trả dài hạn nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.6 Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.7. Phải trả dài hạn khác
|
450,000,000 |
450,000,000 |
450,000,000 |
450,000,000 |
|
2.8 Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.9 Trái phiếu chuyển đổi
|
|
|
|
|
|
2.11 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
2.12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
II - VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
253,961,081,668 |
243,245,164,955 |
251,100,997,064 |
261,765,959,011 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
253,961,081,668 |
243,245,164,955 |
251,100,997,064 |
261,765,959,011 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
181,558,680,000 |
181,558,680,000 |
181,558,680,000 |
181,558,680,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
|
181,558,680,000 |
181,558,680,000 |
181,558,680,000 |
181,558,680,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2.10 Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1,578,837,745 |
1,578,837,745 |
1,578,837,745 |
1,578,837,745 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
1,637,790,000 |
1,637,790,000 |
1,637,790,000 |
1,637,790,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ (*)
|
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
30,945,008,980 |
30,870,701,921 |
30,928,165,395 |
30,928,193,775 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
29,635,910,766 |
19,404,818,800 |
27,440,526,602 |
37,476,541,668 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
14,927,472,641 |
19,212,826,584 |
27,248,534,386 |
9,976,227,100 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
14,708,438,125 |
191,992,216 |
191,992,216 |
27,500,314,568 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
8,604,854,177 |
8,194,336,489 |
7,956,997,322 |
8,585,915,823 |
|
14. Phụ trội hợp nhất công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí và các quỹ khác
|
|
|
|
|
|
2.1. Nguồn kinh phí
|
|
|
|
|
|
2.2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
III - LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng nguồn vốn
|
530,069,515,273 |
427,537,929,775 |
472,828,816,529 |
455,520,166,033 |
|