MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thương nghiệp Cà Mau (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 611,216,848,464 464,078,320,649 502,497,537,751 467,583,158,249
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 57,717,871,258 37,207,788,763 30,977,501,732 23,933,769,910
1. Tiền 57,717,871,258 37,207,788,763 30,977,501,732 23,933,769,910
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,000,000,000 10,000,000,000 18,500,000,000 18,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,000,000,000 10,000,000,000 18,500,000,000 18,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 154,213,964,195 98,660,357,728 102,413,595,976 92,465,641,147
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 114,107,137,537 78,696,336,576 76,907,597,763 70,297,995,344
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 14,297,655,184 4,352,637,196 6,776,474,142 3,720,340,511
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 28,533,710,703 18,414,545,951 21,406,256,248 21,072,069,784
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,068,995,130 -3,068,995,130 -2,964,244,262 -2,964,244,262
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 344,455,901 265,833,135 287,512,085 339,479,770
IV. Hàng tồn kho 384,027,482,258 315,981,216,829 348,231,676,430 329,863,663,605
1. Hàng tồn kho 384,027,482,258 315,981,216,829 348,231,676,430 329,863,663,605
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,257,530,753 2,228,957,329 2,374,763,613 2,820,083,587
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 451,720,753 1,540,521,579 1,037,608,031 889,253,525
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,805,810,000 562,150,408 1,337,155,582 1,930,830,062
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 126,285,342
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 122,248,090,712 119,893,732,639 117,363,123,113 116,093,818,342
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,551,980,000 2,490,720,000 2,490,720,000 2,316,720,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,551,980,000 2,490,720,000 2,490,720,000 2,316,720,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 101,760,820,762 99,687,262,889 97,626,588,192 95,604,004,043
1. Tài sản cố định hữu hình 66,167,703,905 64,115,019,749 62,075,218,769 60,073,508,338
- Nguyên giá 163,087,634,127 162,298,578,218 162,255,828,218 161,707,738,218
- Giá trị hao mòn lũy kế -96,919,930,222 -98,183,558,469 -100,180,609,449 -101,634,229,880
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 35,593,116,857 35,572,243,140 35,551,369,423 35,530,495,705
- Nguyên giá 37,148,966,663 37,148,966,663 37,148,966,663 37,148,966,663
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,555,849,806 -1,576,723,523 -1,597,597,240 -1,618,470,958
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,385,551,704 1,094,957,400 1,094,957,400 1,094,957,400
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,385,551,704 1,094,957,400 1,094,957,400 1,094,957,400
V. Đầu tư tài chính dài hạn 5,192,720,900 5,192,720,900 4,875,810,000 5,009,942,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 8,499,577,200 8,499,577,200 8,499,577,200 8,499,577,200
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,306,856,300 -3,306,856,300 -3,623,767,200 -3,489,635,200
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 11,357,017,346 11,428,071,450 11,275,047,521 12,068,194,899
1. Chi phí trả trước dài hạn 11,357,017,346 11,428,071,450 11,275,047,521 12,068,194,899
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 733,464,939,176 583,972,053,288 619,860,660,864 583,676,976,591
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 550,463,715,288 401,613,411,077 433,482,847,477 390,756,730,345
I. Nợ ngắn hạn 550,013,715,288 400,363,411,077 432,832,847,477 390,306,730,345
1. Phải trả người bán ngắn hạn 210,121,951,243 179,292,163,014 155,790,963,876 109,310,224,610
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,259,826,117 2,175,632,672 1,671,619,821 1,914,879,726
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,544,532,511 2,364,656,798 4,031,248,186 4,697,253,094
4. Phải trả người lao động 20,802,946,817 10,086,795,737 13,985,899,718 15,286,306,239
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,293,522,914 214,237,276 1,343,943,635 221,530,508
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 872,603,954 834,017,954 895,884,045 872,544,045
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,602,193,610 4,397,561,956 4,679,393,152 4,575,105,554
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 302,400,985,788 199,338,973,506 247,683,680,812 251,620,701,340
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,115,152,334 1,659,372,164 2,750,214,232 1,808,185,229
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 450,000,000 1,250,000,000 650,000,000 450,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 450,000,000 450,000,000 450,000,000 450,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 800,000,000 200,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 183,001,223,888 182,358,642,211 186,377,813,387 192,920,246,246
I. Vốn chủ sở hữu 183,001,223,888 182,358,642,211 186,377,813,387 192,920,246,246
1. Vốn góp của chủ sở hữu 121,039,120,000 121,039,120,000 121,039,120,000 121,039,120,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 121,039,120,000 121,039,120,000 121,039,120,000 121,039,120,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,750,000,000 1,750,000,000 1,750,000,000 1,750,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,637,790,000 1,637,790,000 1,637,790,000 1,637,790,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 28,197,829,603 28,395,005,354 30,068,698,646 30,068,698,646
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 21,979,126,118 21,106,056,021 23,589,106,651 29,903,793,288
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 16,808,962,277 -208,360,996 5,622,076,218 11,936,762,855
- LNST chưa phân phối kỳ này 5,170,163,841 21,314,417,017 17,967,030,433 17,967,030,433
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 8,397,358,167 8,430,670,836 8,293,098,090 8,520,844,312
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 733,464,939,176 583,972,053,288 619,860,660,864 583,676,976,591
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.