TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
540,771,847,565 |
525,659,343,799 |
611,216,848,464 |
464,078,320,649 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
52,496,109,906 |
50,824,611,445 |
57,717,871,258 |
37,207,788,763 |
|
1. Tiền |
52,496,109,906 |
50,824,611,445 |
57,717,871,258 |
37,207,788,763 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
119,861,041,511 |
117,019,712,838 |
154,213,964,195 |
98,660,357,728 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
105,264,222,741 |
99,187,384,857 |
114,107,137,537 |
78,696,336,576 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,456,196,506 |
1,753,534,411 |
14,297,655,184 |
4,352,637,196 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
14,762,898,326 |
18,592,583,411 |
28,533,710,703 |
18,414,545,951 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,732,697,321 |
-2,732,697,321 |
-3,068,995,130 |
-3,068,995,130 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
110,421,259 |
218,907,480 |
344,455,901 |
265,833,135 |
|
IV. Hàng tồn kho |
352,750,923,884 |
343,501,218,394 |
384,027,482,258 |
315,981,216,829 |
|
1. Hàng tồn kho |
352,750,923,884 |
343,501,218,394 |
384,027,482,258 |
315,981,216,829 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,663,772,264 |
4,313,801,122 |
5,257,530,753 |
2,228,957,329 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,147,681,764 |
555,217,264 |
451,720,753 |
1,540,521,579 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,516,090,500 |
3,758,583,858 |
4,805,810,000 |
562,150,408 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
126,285,342 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
119,499,504,459 |
121,020,057,205 |
122,248,090,712 |
119,893,732,639 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,418,480,000 |
2,463,060,000 |
2,551,980,000 |
2,490,720,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,418,480,000 |
2,463,060,000 |
2,551,980,000 |
2,490,720,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
99,222,179,015 |
100,054,781,578 |
101,760,820,762 |
99,687,262,889 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
63,587,314,724 |
64,440,791,005 |
66,167,703,905 |
64,115,019,749 |
|
- Nguyên giá |
156,532,085,971 |
159,351,278,153 |
163,087,634,127 |
162,298,578,218 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-92,944,771,247 |
-94,910,487,148 |
-96,919,930,222 |
-98,183,558,469 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
35,634,864,291 |
35,613,990,573 |
35,593,116,857 |
35,572,243,140 |
|
- Nguyên giá |
37,148,966,663 |
37,148,966,663 |
37,148,966,663 |
37,148,966,663 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,514,102,372 |
-1,534,976,090 |
-1,555,849,806 |
-1,576,723,523 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,319,957,400 |
1,667,051,704 |
1,385,551,704 |
1,094,957,400 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,319,957,400 |
1,667,051,704 |
1,385,551,704 |
1,094,957,400 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
5,199,699,900 |
5,176,911,900 |
5,192,720,900 |
5,192,720,900 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
8,499,577,200 |
8,499,577,200 |
8,499,577,200 |
8,499,577,200 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,299,877,300 |
-3,322,665,300 |
-3,306,856,300 |
-3,306,856,300 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
11,339,188,144 |
11,658,252,023 |
11,357,017,346 |
11,428,071,450 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
11,339,188,144 |
11,658,252,023 |
11,357,017,346 |
11,428,071,450 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
660,271,352,024 |
646,679,401,004 |
733,464,939,176 |
583,972,053,288 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
474,213,589,214 |
457,499,279,787 |
550,463,715,288 |
401,613,411,077 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
473,763,589,214 |
457,049,279,787 |
550,013,715,288 |
400,363,411,077 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
203,905,057,234 |
159,991,643,316 |
210,121,951,243 |
179,292,163,014 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,434,320,352 |
1,625,149,441 |
1,259,826,117 |
2,175,632,672 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,344,316,281 |
3,552,387,060 |
4,544,532,511 |
2,364,656,798 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,076,584,091 |
13,415,067,916 |
20,802,946,817 |
10,086,795,737 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,244,588,842 |
251,941,940 |
2,293,522,914 |
214,237,276 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
901,949,954 |
899,586,954 |
872,603,954 |
834,017,954 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
9,062,240,294 |
9,048,005,610 |
5,602,193,610 |
4,397,561,956 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
239,469,219,672 |
266,096,343,976 |
302,400,985,788 |
199,338,973,506 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,325,312,494 |
2,169,153,574 |
2,115,152,334 |
1,659,372,164 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
450,000,000 |
450,000,000 |
450,000,000 |
1,250,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
450,000,000 |
450,000,000 |
450,000,000 |
450,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
800,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
186,057,762,810 |
189,180,121,217 |
183,001,223,888 |
182,358,642,211 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
186,057,762,810 |
189,180,121,217 |
183,001,223,888 |
182,358,642,211 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
121,039,120,000 |
121,039,120,000 |
121,039,120,000 |
121,039,120,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
121,039,120,000 |
121,039,120,000 |
121,039,120,000 |
121,039,120,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,750,000,000 |
1,750,000,000 |
1,750,000,000 |
1,750,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,637,790,000 |
1,637,790,000 |
1,637,790,000 |
1,637,790,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
28,197,829,605 |
28,197,829,603 |
28,197,829,603 |
28,395,005,354 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
25,121,365,799 |
28,350,672,148 |
21,979,126,118 |
21,106,056,021 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
7,857,722,256 |
11,087,028,605 |
16,808,962,277 |
-208,360,996 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
17,263,643,543 |
17,263,643,543 |
5,170,163,841 |
21,314,417,017 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
8,311,657,406 |
8,204,709,466 |
8,397,358,167 |
8,430,670,836 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
660,271,352,024 |
646,679,401,004 |
733,464,939,176 |
583,972,053,288 |
|