TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
508,661,420,088 |
498,597,923,894 |
560,695,045,100 |
597,258,914,602 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
50,830,189,129 |
53,883,004,764 |
60,845,932,987 |
99,912,416,748 |
|
1. Tiền |
49,490,189,129 |
52,543,004,764 |
59,505,932,987 |
88,572,416,748 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,340,000,000 |
1,340,000,000 |
1,340,000,000 |
11,340,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
118,233,763,364 |
125,822,512,622 |
113,922,431,600 |
154,349,307,466 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
92,500,713,549 |
99,431,699,627 |
95,022,107,298 |
126,925,944,258 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
8,043,269,718 |
5,223,918,597 |
4,166,979,816 |
5,490,001,244 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
17,476,272,282 |
20,922,221,502 |
14,439,955,771 |
24,664,898,234 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-170,223,912 |
-2,732,697,321 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
213,507,815 |
244,672,896 |
463,612,627 |
1,161,051 |
|
IV. Hàng tồn kho |
335,545,707,036 |
316,542,421,646 |
379,465,979,116 |
339,549,431,178 |
|
1. Hàng tồn kho |
335,545,707,036 |
316,542,421,646 |
379,465,979,116 |
340,231,761,269 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-682,330,091 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,051,760,559 |
2,349,984,862 |
6,460,701,397 |
3,447,759,210 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
159,000,002 |
106,000,004 |
398,194,804 |
440,021,827 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,892,760,557 |
2,217,033,658 |
6,062,506,593 |
3,007,737,383 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
26,951,200 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
108,301,793,920 |
106,318,934,450 |
111,738,003,019 |
113,970,297,697 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,070,300,000 |
2,070,300,000 |
2,424,420,000 |
2,247,420,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,070,300,000 |
2,070,300,000 |
2,424,420,000 |
2,247,420,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
97,004,499,582 |
95,335,688,827 |
100,201,836,193 |
101,178,106,215 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
61,265,266,707 |
59,617,329,668 |
64,504,350,751 |
65,501,494,490 |
|
- Nguyên giá |
145,581,929,739 |
145,842,714,211 |
152,238,823,078 |
154,812,743,078 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-84,316,663,032 |
-86,225,384,543 |
-87,734,472,327 |
-89,311,248,588 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
35,739,232,875 |
35,718,359,159 |
35,697,485,442 |
35,676,611,725 |
|
- Nguyên giá |
37,148,966,663 |
37,148,966,663 |
37,148,966,663 |
37,148,966,663 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,409,733,788 |
-1,430,607,504 |
-1,451,481,221 |
-1,472,354,938 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,066,292,727 |
1,066,292,727 |
963,600,000 |
882,913,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,066,292,727 |
1,066,292,727 |
963,600,000 |
882,913,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
4,644,531,217 |
4,558,907,527 |
4,558,907,527 |
5,140,197,900 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
8,499,577,200 |
4,558,907,527 |
8,499,577,200 |
8,499,577,200 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,855,045,983 |
|
-3,940,669,673 |
-3,359,379,300 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,516,170,394 |
3,287,745,369 |
3,589,239,299 |
4,521,660,582 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,516,170,394 |
3,287,745,369 |
3,589,239,299 |
4,521,660,582 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
616,963,214,008 |
604,916,858,344 |
672,433,048,119 |
711,229,212,299 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
436,593,519,149 |
421,149,840,124 |
484,939,709,263 |
531,361,150,657 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
436,188,519,149 |
421,149,840,124 |
484,939,709,263 |
531,361,150,657 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
185,556,917,806 |
164,851,617,287 |
211,253,332,597 |
215,456,247,272 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,202,418,053 |
1,145,434,415 |
1,205,946,177 |
1,489,812,593 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,142,629,319 |
4,082,109,845 |
3,742,218,598 |
6,703,665,824 |
|
4. Phải trả người lao động |
12,893,620,663 |
15,859,692,480 |
21,358,530,870 |
22,400,246,487 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
31,000,000 |
1,675,925,632 |
193,876,146 |
2,707,685,196 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
905,516,853 |
936,900,853 |
920,634,853 |
926,866,853 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,987,725,797 |
5,730,652,639 |
6,380,942,480 |
6,631,165,003 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
224,772,215,738 |
223,025,844,409 |
236,866,667,630 |
272,292,872,817 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,696,474,920 |
3,841,662,564 |
3,017,559,912 |
2,752,588,612 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
405,000,000 |
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
405,000,000 |
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
180,369,694,859 |
183,767,018,220 |
187,493,338,856 |
179,868,061,642 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
180,369,694,859 |
183,767,018,220 |
187,493,338,856 |
179,868,061,642 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
121,039,120,000 |
121,039,120,000 |
121,039,120,000 |
121,039,120,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
121,039,120,000 |
121,039,120,000 |
121,039,120,000 |
121,039,120,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,750,000,000 |
1,750,000,000 |
1,750,000,000 |
1,750,030,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,231,725,000 |
1,637,790,000 |
1,637,790,000 |
1,637,790,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
23,688,234,335 |
25,927,025,368 |
25,927,025,368 |
26,145,075,986 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
24,659,512,876 |
25,379,488,152 |
29,305,270,581 |
21,383,190,223 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,879,370,684 |
11,820,160,840 |
15,708,168,474 |
14,494,259,422 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
18,780,142,192 |
13,559,327,312 |
13,597,102,107 |
6,888,930,801 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
8,001,102,648 |
8,033,594,700 |
7,834,132,907 |
7,912,855,433 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
616,963,214,008 |
604,916,858,344 |
672,433,048,119 |
711,229,212,299 |
|