MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thương nghiệp Cà Mau (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 481,140,424,898 582,813,381,089 473,815,888,827 460,097,133,976
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 43,194,846,040 59,754,355,900 43,230,787,984 42,538,626,764
1. Tiền 35,854,846,040 50,995,465,780 35,890,787,984 35,198,626,764
2. Các khoản tương đương tiền 7,340,000,000 8,758,890,120 7,340,000,000 7,340,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 97,842,989,516 136,326,196,829 116,751,891,423 121,825,321,611
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 83,307,614,712 111,991,994,232 94,608,537,368 99,531,768,036
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,882,924,753 4,830,739,347 7,480,175,735 9,034,716,199
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 22,929,700,033 27,734,743,828 22,631,570,874 20,757,491,348
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -13,237,095,565 -8,590,622,434 -8,599,402,958 -8,001,839,165
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 959,845,583 359,341,856 631,010,404 503,185,193
IV. Hàng tồn kho 337,448,031,787 380,804,269,895 312,866,674,287 294,381,117,851
1. Hàng tồn kho 337,448,031,787 380,804,269,895 313,071,523,339 294,585,966,903
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -204,849,052 -204,849,052
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,654,557,555 5,928,558,465 966,535,133 1,352,067,750
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 393,967,026 189,727,074 925,631,977 117,545,456
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,221,899,620 5,738,831,391 1,097,062,589
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 38,690,909
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 137,459,705
5. Tài sản ngắn hạn khác 40,903,156
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 108,268,743,839 106,916,942,877 106,223,192,299 107,509,315,577
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,068,160,000 2,068,200,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,068,160,000 2,068,200,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 97,863,100,458 96,200,655,605 93,840,403,338 92,477,595,573
1. Tài sản cố định hữu hình 61,978,270,890 60,357,054,144 58,017,675,594 56,675,741,547
- Nguyên giá 138,657,453,531 138,845,426,258 136,269,978,635 136,677,561,490
- Giá trị hao mòn lũy kế -76,679,182,641 -78,488,372,114 -78,252,303,041 -80,001,819,943
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 35,884,829,568 35,843,601,461 35,822,727,744 35,801,854,026
- Nguyên giá 37,148,966,663 37,148,966,663 37,148,966,663 37,148,966,663
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,264,137,095 -1,305,365,202 -1,326,238,919 -1,347,112,637
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 822,744,546 2,158,228,364 3,831,618,336 5,579,514,120
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 822,744,546 2,158,228,364 3,831,618,336 5,579,514,120
V. Đầu tư tài chính dài hạn 6,306,716,200 5,188,805,000 4,745,252,290 4,777,308,210
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 8,499,577,200 8,499,577,200 8,499,577,200 8,499,577,200
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,192,861,000 -3,310,772,200 -3,754,324,910 -3,722,268,990
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,276,182,635 3,369,253,908 1,737,758,335 2,606,697,674
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,143,577,770 1,236,649,043 1,673,313,470 2,542,252,809
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 64,444,865 64,444,865 64,444,865 64,444,865
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 2,068,160,000 2,068,160,000
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 589,409,168,737 689,730,323,966 580,039,081,126 567,606,449,553
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 410,435,179,314 516,051,234,769 400,285,800,326 390,498,879,327
I. Nợ ngắn hạn 408,898,751,664 514,566,453,011 399,970,800,326 390,183,879,327
1. Phải trả người bán ngắn hạn 121,726,542,872 137,151,336,305 127,694,608,107 119,703,443,744
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,498,619,932 2,272,529,867 2,301,932,631 1,433,542,442
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,283,343,108 6,017,445,403 5,750,654,690 5,597,537,924
4. Phải trả người lao động 16,892,397,294 19,132,100,979 8,722,077,452 13,645,443,290
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,217,990,986 787,288,595 266,471,441 142,587,806
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,106,437,153 1,009,973,653
9. Phải trả ngắn hạn khác 7,241,717,268 7,118,960,378 9,770,898,175 11,623,306,102
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 253,998,961,566 339,454,581,006 242,442,493,128 232,950,418,768
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,039,178,638 2,632,210,478 1,915,227,549 4,077,625,598
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,536,427,650 1,484,781,758 315,000,000 315,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 1,536,427,650 1,484,781,758
7. Phải trả dài hạn khác 315,000,000 315,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 178,973,989,423 173,679,089,197 179,753,280,800 177,107,570,226
I. Vốn chủ sở hữu 178,973,989,423 173,679,089,197 179,753,280,800 177,107,570,226
1. Vốn góp của chủ sở hữu 121,039,120,000 121,039,120,000 121,039,120,000 121,039,120,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 121,039,120,000 121,039,120,000 121,039,120,000 121,039,120,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,750,000,000 1,750,000,000 1,750,000,000 1,750,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 770,000,000 770,000,000 770,000,000 1,231,725,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 20,724,677,571 20,928,029,036 20,928,029,036 23,462,072,327
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 27,491,227,785 22,262,644,147 27,970,059,658 21,807,061,349
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 9,242,697,716 9,242,697,716 6,859,740,438 12,478,931,472
- LNST chưa phân phối kỳ này 18,248,530,069 13,019,946,431 21,110,319,220 9,328,129,877
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 7,198,964,067 6,929,296,014 7,296,072,106 7,817,591,550
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 589,409,168,737 689,730,323,966 580,039,081,126 567,606,449,553
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.