MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thương nghiệp Cà Mau (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 503,759,399,046 506,150,259,415
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 42,530,602,783 46,275,298,992
1. Tiền 42,189,371,382 38,933,306,333
2. Các khoản tương đương tiền 341,231,401 7,341,992,659
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 106,590,415,535 108,320,444,218
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 88,458,069,053 83,678,139,954
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,492,100,447 13,293,847,517
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 150,000,000 650,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 24,468,215,324 22,980,616,859
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -13,013,632,281 -13,237,095,565
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 1,035,662,992 954,935,452
IV. Hàng tồn kho 348,522,392,664 348,340,265,180
1. Hàng tồn kho 348,522,392,664 348,340,265,180
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,115,988,064 3,214,251,025
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 648,969,121 480,071,754
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,155,511,315 2,103,032,623
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 311,507,628 631,146,648
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 104,587,580,577 105,890,882,421
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 92,740,340,902 94,839,995,669
1. Tài sản cố định hữu hình 59,272,866,240 58,928,044,724
- Nguyên giá 133,026,245,039 134,137,776,136
- Giá trị hao mòn lũy kế -73,753,378,799 -75,209,731,412
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 33,467,474,662 35,911,950,945
- Nguyên giá 34,688,966,663 37,148,966,663
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,221,492,001 -1,237,015,718
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,755,359,903 1,530,200,213
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,755,359,903 1,530,200,213
V. Đầu tư tài chính dài hạn 6,306,716,200 6,306,716,200
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 8,499,577,200 8,499,577,200
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,192,861,000 -2,192,861,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,785,163,572 3,213,970,339
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,087,678,707 1,081,365,474
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 64,444,865 64,444,865
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 1,633,040,000 2,068,160,000
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 608,346,979,623 612,041,141,836
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 434,044,857,857 433,634,363,151
I. Nợ ngắn hạn 432,283,219,390 431,570,599,102
1. Phải trả người bán ngắn hạn 131,854,828,250 133,286,554,487
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,124,451,691 2,566,637,135
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,189,277,447 2,389,713,415
4. Phải trả người lao động 6,001,867,043 16,171,870,889
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 70,990,986 50,990,986
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 7,749,607,113 7,455,684,087
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 277,590,679,581 266,615,401,645
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,701,517,279 3,033,746,458
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,761,638,467 2,063,764,049
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 1,761,638,467 2,063,764,049
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 174,302,121,766 178,406,778,685
I. Vốn chủ sở hữu 174,302,121,766 178,406,778,685
1. Vốn góp của chủ sở hữu 121,039,120,000 121,039,120,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 121,039,120,000 121,039,120,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,750,000,000 1,750,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 21,109,677,570 21,109,677,571
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 23,610,830,117 27,648,226,075
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 16,039,653,716 15,294,653,716
- LNST chưa phân phối kỳ này 7,571,176,401 12,353,572,359
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 6,792,494,079 6,859,755,039
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 608,346,979,623 612,041,141,836
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.