TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
487,668,051,680 |
|
|
503,759,399,046 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
53,467,158,344 |
|
|
42,530,602,783 |
|
1. Tiền |
46,925,245,326 |
|
|
42,189,371,382 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
6,541,913,018 |
|
|
341,231,401 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
104,219,616,411 |
|
|
106,590,415,535 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
96,448,519,755 |
|
|
88,458,069,053 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,179,346,707 |
|
|
5,492,100,447 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
700,000,000 |
|
|
150,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
11,371,110,535 |
|
|
24,468,215,324 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-11,479,360,586 |
|
|
-13,013,632,281 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
1,035,662,992 |
|
IV. Hàng tồn kho |
313,941,867,784 |
|
|
348,522,392,664 |
|
1. Hàng tồn kho |
313,941,867,784 |
|
|
348,522,392,664 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
16,039,409,141 |
|
|
6,115,988,064 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
569,611,656 |
|
|
648,969,121 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,176,321,183 |
|
|
5,155,511,315 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
444,300,064 |
|
|
311,507,628 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
11,849,176,238 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
96,492,669,377 |
|
|
104,587,580,577 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
85,840,121,049 |
|
|
92,740,340,902 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
52,346,925,236 |
|
|
59,272,866,240 |
|
- Nguyên giá |
121,096,000,345 |
|
|
133,026,245,039 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-68,749,075,109 |
|
|
-73,753,378,799 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
33,493,195,813 |
|
|
33,467,474,662 |
|
- Nguyên giá |
34,688,966,663 |
|
|
34,688,966,663 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,195,770,850 |
|
|
-1,221,492,001 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,531,181,805 |
|
|
2,755,359,903 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,531,181,805 |
|
|
2,755,359,903 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
8,426,951,000 |
|
|
6,306,716,200 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
8,499,577,200 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-72,626,200 |
|
|
-2,192,861,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
694,415,523 |
|
|
2,785,163,572 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
629,970,658 |
|
|
1,087,678,707 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
64,444,865 |
|
|
64,444,865 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
1,633,040,000 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
584,160,721,057 |
|
|
608,346,979,623 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
409,926,936,781 |
|
|
434,044,857,857 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
408,358,648,181 |
|
|
432,283,219,390 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
133,471,552,189 |
|
|
131,854,828,250 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,335,924,154 |
|
|
2,124,451,691 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,780,036,339 |
|
|
3,189,277,447 |
|
4. Phải trả người lao động |
14,110,625,217 |
|
|
6,001,867,043 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
821,414,244 |
|
|
70,990,986 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,415,012,079 |
|
|
7,749,607,113 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
244,933,342,917 |
|
|
277,590,679,581 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,490,741,042 |
|
|
3,701,517,279 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,568,288,600 |
|
|
1,761,638,467 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
1,568,288,600 |
|
|
1,761,638,467 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
167,856,005,187 |
|
|
174,302,121,766 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
167,856,005,187 |
|
|
174,302,121,766 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
121,039,120,000 |
|
|
121,039,120,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
121,039,120,000 |
|
|
121,039,120,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,750,000,000 |
|
|
1,750,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
18,484,733,386 |
|
|
21,109,677,570 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
26,582,151,801 |
|
|
23,610,830,117 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
9,631,364,244 |
|
|
16,039,653,716 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
16,950,787,557 |
|
|
7,571,176,401 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
6,792,494,079 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
584,160,721,057 |
|
|
608,346,979,623 |
|