MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thương nghiệp Cà Mau (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2010 2011 2012 2013 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 322,919,043,715 340,438,313,242 377,675,169,219 425,338,526,491
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 57,835,470,398 51,337,914,323 84,425,423,450 40,095,409,628
1. Tiền 48,635,470,398 48,210,984,549 73,142,399,688 39,095,409,628
2. Các khoản tương đương tiền 9,200,000,000 3,126,929,774 11,283,023,762 1,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 12,216,842,199 5,500,000,000 2,699,386,700 1,350,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -1,458,135,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 78,594,105,295 71,522,752,984 75,471,343,587 103,703,326,821
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 70,671,681,930 69,490,555,635 66,350,080,602 89,752,590,237
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 8,554,192,976 1,383,201,246 1,581,478,799 3,200,445,995
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,005,031,850 2,179,692,780 9,909,209,721 17,574,604,096
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,636,801,461 -1,530,696,677 -2,369,425,535 -6,824,313,507
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 164,056,765,454 200,899,862,913 206,632,953,525 266,975,358,870
1. Hàng tồn kho 164,180,685,206 201,032,499,080 207,044,010,183 267,225,419,110
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -123,919,752 -132,636,167 -411,056,658 -250,060,240
V.Tài sản ngắn hạn khác 10,215,860,369 11,177,783,022 8,446,061,957 13,214,431,172
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 104,228,792 70,000,000 64,596,390
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,394,704,551 5,104,606,471 2,841,508,861 6,319,302,849
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 70,301,277 3,000,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 7,750,854,541 5,968,947,759 5,534,553,096 6,827,531,933
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 94,711,291,633 103,323,761,659 108,382,503,806 103,438,647,359
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 85,159,747,923 90,088,008,292 98,261,988,002 94,628,686,467
1. Tài sản cố định hữu hình 48,468,378,942 57,795,770,111 61,433,688,072 57,699,192,355
- Nguyên giá 92,946,971,554 108,551,454,579 119,777,715,749 117,256,871,841
- Giá trị hao mòn lũy kế -44,478,592,612 -50,755,684,468 -58,344,027,677 -59,557,679,486
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 32,464,231,548 32,292,238,181 36,796,712,430 36,008,839,021
- Nguyên giá 33,331,605,315 33,331,605,315 37,872,222,890 37,179,350,163
- Giá trị hao mòn lũy kế -867,373,767 -1,039,367,134 -1,075,510,460 -1,170,511,142
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,227,137,433 31,587,500 920,655,091
V. Đầu tư tài chính dài hạn 8,968,030,331 11,748,593,476 8,260,941,000 8,051,371,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 7,803,085,331 2,919,072,476
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,588,086,200 9,474,457,200 8,774,457,200 8,499,577,200
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -423,141,200 -644,936,200 -513,516,200 -448,206,200
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 583,513,379 1,361,091,463 1,811,388,197 758,589,892
1. Chi phí trả trước dài hạn 334,654,708 982,635,806 1,461,328,265 694,145,027
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 38,744,625 378,455,657 350,059,932 64,444,865
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 417,630,335,348 443,762,074,901 486,057,673,025 528,777,173,850
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 283,285,131,995 298,028,420,962 327,056,486,790 365,284,082,398
I. Nợ ngắn hạn 283,089,340,407 292,719,641,237 324,427,934,790 363,049,964,566
1. Phải trả người bán ngắn hạn 164,263,253,589 126,636,179,196 127,833,295,561 110,769,325,065
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,259,425,133 2,705,008,033 1,470,542,207 1,243,986,971
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,304,252,030 8,036,920,838 4,792,905,811 3,478,015,861
4. Phải trả người lao động 9,892,219,457 4,725,618,247 7,601,181,292 3,583,790,438
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 518,855,514 270,626,640 1,468,269,566 581,187,349
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 98,820,750 1,094,625
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,168,504,352
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 195,791,588 5,308,779,725 2,628,552,000 2,234,117,832
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 129,294,649,134 139,755,189,108 150,165,281,931 154,521,690,861
I. Vốn chủ sở hữu 129,294,649,134 139,755,189,108 150,165,281,931 154,521,690,861
1. Vốn góp của chủ sở hữu 95,793,380,000 95,793,380,000 121,039,120,000 121,039,120,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,750,000,000 1,750,000,000 1,750,000,000 1,750,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,640,455,193 10,659,293,374 8,248,737,597 10,738,023,541
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 20,523,956,405 25,094,482,227 10,744,323,430 11,498,832,340
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 417,630,335,348 443,762,074,901 486,057,673,025 528,777,173,850
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.