TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
322,919,043,715 |
340,438,313,242 |
377,675,169,219 |
425,338,526,491 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
57,835,470,398 |
51,337,914,323 |
84,425,423,450 |
40,095,409,628 |
|
1. Tiền |
48,635,470,398 |
48,210,984,549 |
73,142,399,688 |
39,095,409,628 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
9,200,000,000 |
3,126,929,774 |
11,283,023,762 |
1,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
12,216,842,199 |
5,500,000,000 |
2,699,386,700 |
1,350,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
-1,458,135,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
78,594,105,295 |
71,522,752,984 |
75,471,343,587 |
103,703,326,821 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
70,671,681,930 |
69,490,555,635 |
66,350,080,602 |
89,752,590,237 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
8,554,192,976 |
1,383,201,246 |
1,581,478,799 |
3,200,445,995 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,005,031,850 |
2,179,692,780 |
9,909,209,721 |
17,574,604,096 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,636,801,461 |
-1,530,696,677 |
-2,369,425,535 |
-6,824,313,507 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
164,056,765,454 |
200,899,862,913 |
206,632,953,525 |
266,975,358,870 |
|
1. Hàng tồn kho |
164,180,685,206 |
201,032,499,080 |
207,044,010,183 |
267,225,419,110 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-123,919,752 |
-132,636,167 |
-411,056,658 |
-250,060,240 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
10,215,860,369 |
11,177,783,022 |
8,446,061,957 |
13,214,431,172 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
104,228,792 |
70,000,000 |
64,596,390 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,394,704,551 |
5,104,606,471 |
2,841,508,861 |
6,319,302,849 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
70,301,277 |
|
|
3,000,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
7,750,854,541 |
5,968,947,759 |
5,534,553,096 |
6,827,531,933 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
94,711,291,633 |
103,323,761,659 |
108,382,503,806 |
103,438,647,359 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
85,159,747,923 |
90,088,008,292 |
98,261,988,002 |
94,628,686,467 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
48,468,378,942 |
57,795,770,111 |
61,433,688,072 |
57,699,192,355 |
|
- Nguyên giá |
92,946,971,554 |
108,551,454,579 |
119,777,715,749 |
117,256,871,841 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-44,478,592,612 |
-50,755,684,468 |
-58,344,027,677 |
-59,557,679,486 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
32,464,231,548 |
32,292,238,181 |
36,796,712,430 |
36,008,839,021 |
|
- Nguyên giá |
33,331,605,315 |
33,331,605,315 |
37,872,222,890 |
37,179,350,163 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-867,373,767 |
-1,039,367,134 |
-1,075,510,460 |
-1,170,511,142 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,227,137,433 |
|
31,587,500 |
920,655,091 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
8,968,030,331 |
11,748,593,476 |
8,260,941,000 |
8,051,371,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
7,803,085,331 |
2,919,072,476 |
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,588,086,200 |
9,474,457,200 |
8,774,457,200 |
8,499,577,200 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-423,141,200 |
-644,936,200 |
-513,516,200 |
-448,206,200 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
583,513,379 |
1,361,091,463 |
1,811,388,197 |
758,589,892 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
334,654,708 |
982,635,806 |
1,461,328,265 |
694,145,027 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
38,744,625 |
378,455,657 |
350,059,932 |
64,444,865 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
417,630,335,348 |
443,762,074,901 |
486,057,673,025 |
528,777,173,850 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
283,285,131,995 |
298,028,420,962 |
327,056,486,790 |
365,284,082,398 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
283,089,340,407 |
292,719,641,237 |
324,427,934,790 |
363,049,964,566 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
164,263,253,589 |
126,636,179,196 |
127,833,295,561 |
110,769,325,065 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,259,425,133 |
2,705,008,033 |
1,470,542,207 |
1,243,986,971 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,304,252,030 |
8,036,920,838 |
4,792,905,811 |
3,478,015,861 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,892,219,457 |
4,725,618,247 |
7,601,181,292 |
3,583,790,438 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
518,855,514 |
270,626,640 |
1,468,269,566 |
581,187,349 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
98,820,750 |
1,094,625 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,168,504,352 |
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
195,791,588 |
5,308,779,725 |
2,628,552,000 |
2,234,117,832 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
129,294,649,134 |
139,755,189,108 |
150,165,281,931 |
154,521,690,861 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
129,294,649,134 |
139,755,189,108 |
150,165,281,931 |
154,521,690,861 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
95,793,380,000 |
95,793,380,000 |
121,039,120,000 |
121,039,120,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,750,000,000 |
1,750,000,000 |
1,750,000,000 |
1,750,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,640,455,193 |
10,659,293,374 |
8,248,737,597 |
10,738,023,541 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
20,523,956,405 |
25,094,482,227 |
10,744,323,430 |
11,498,832,340 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
417,630,335,348 |
443,762,074,901 |
486,057,673,025 |
528,777,173,850 |
|