1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
543,690,248,576 |
547,854,820,836 |
768,791,089,368 |
636,882,124,635 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
543,690,248,576 |
547,854,820,836 |
768,791,089,368 |
636,882,124,635 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
470,399,674,554 |
489,121,625,922 |
676,335,314,846 |
550,416,319,044 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
73,290,574,022 |
58,733,194,914 |
92,455,774,522 |
86,465,805,591 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,135,651,334 |
1,958,524,893 |
633,271,591 |
2,452,768,376 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,016,149,657 |
8,722,341,414 |
12,187,239,531 |
9,772,491,175 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,406,561,624 |
7,732,964,260 |
11,867,231,750 |
9,159,116,417 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,418,216,922 |
4,206,102,865 |
10,334,412,445 |
12,163,982,641 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
28,838,970,615 |
31,406,237,901 |
34,344,043,279 |
28,983,017,864 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
34,152,888,162 |
16,357,037,627 |
36,223,350,858 |
37,999,082,287 |
|
12. Thu nhập khác |
3,820,730 |
19,231,939 |
5,439,020 |
405,404 |
|
13. Chi phí khác |
931,317,618 |
932,308,249 |
488,621,264 |
58,026,285 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-927,496,888 |
-913,076,310 |
-483,182,244 |
-57,620,881 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
33,225,391,274 |
15,443,961,317 |
35,740,168,614 |
37,941,461,406 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,195,536,008 |
4,215,878,302 |
8,100,398,912 |
8,351,292,979 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
33,307,290 |
38,046,334 |
38,811,432 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
26,029,855,266 |
11,194,775,725 |
27,601,723,368 |
29,551,356,995 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
26,029,855,266 |
11,194,775,725 |
27,601,723,368 |
29,551,356,995 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
3,574 |
1,538 |
3,793 |
4,060 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
1,538 |
|
|
|