1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
446,137,417,351 |
391,004,637,762 |
543,690,248,576 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
446,137,417,351 |
391,004,637,762 |
543,690,248,576 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
405,712,828,589 |
356,541,311,706 |
470,399,674,554 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
40,424,588,762 |
34,463,326,056 |
73,290,574,022 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
599,464,695 |
1,970,165,791 |
1,135,651,334 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
6,993,789,425 |
4,546,612,789 |
7,016,149,657 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
5,152,955,685 |
3,562,429,943 |
5,406,561,624 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
4,652,453,952 |
2,093,261,828 |
4,418,216,922 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
24,480,538,606 |
19,557,278,584 |
28,838,970,615 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
4,897,271,474 |
10,236,338,646 |
34,152,888,162 |
|
12. Thu nhập khác |
|
5,077,722,206 |
46,514 |
3,820,730 |
|
13. Chi phí khác |
|
592,418,305 |
314,434,615 |
931,317,618 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
4,485,303,901 |
-314,388,101 |
-927,496,888 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
9,382,575,375 |
9,921,950,545 |
33,225,391,274 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
2,136,649,811 |
2,260,482,043 |
7,195,536,008 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
7,245,925,564 |
7,661,468,502 |
26,029,855,266 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
7,245,925,564 |
7,661,468,502 |
26,029,855,266 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
995 |
1,052 |
3,574 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|