1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
114,850,383,283 |
90,058,434,344 |
159,697,672,431 |
52,321,411,638 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
114,850,383,283 |
90,058,434,344 |
159,697,672,431 |
52,321,411,638 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
100,522,338,662 |
82,374,685,002 |
144,583,261,408 |
47,367,893,200 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
14,328,044,621 |
7,683,749,342 |
15,114,411,023 |
4,953,518,438 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
953,677,866 |
2,783,808,915 |
870,864,440 |
769,644,557 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,947,462,373 |
1,558,132,726 |
3,388,717,259 |
1,375,880,482 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,251,986,047 |
1,361,475,893 |
1,719,422,615 |
1,367,932,827 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
738,814,192 |
714,523,400 |
1,243,232,341 |
526,029,112 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,537,220,591 |
4,900,748,017 |
7,245,692,577 |
4,087,840,780 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,058,225,331 |
3,294,154,114 |
4,107,633,286 |
-266,587,379 |
|
12. Thu nhập khác |
1,850,003 |
89,123,165 |
50 |
45,604 |
|
13. Chi phí khác |
213,642,111 |
374,659,508 |
4,116,685 |
3,309,181 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-211,792,108 |
-285,536,343 |
-4,116,635 |
-3,263,577 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,846,433,223 |
3,008,617,771 |
4,103,516,651 |
-269,850,956 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,459,187,184 |
659,671,949 |
726,847,525 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,387,246,039 |
2,348,945,822 |
3,376,669,126 |
-269,850,956 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,387,246,039 |
2,348,945,822 |
3,376,669,126 |
-269,850,956 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
740 |
323 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|