1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
81,530,927,293 |
114,850,383,283 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
81,530,927,293 |
114,850,383,283 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
77,696,060,948 |
100,522,338,662 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
3,834,866,345 |
14,328,044,621 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
2,077,619,218 |
953,677,866 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
904,776,004 |
1,947,462,373 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
820,359,151 |
1,251,986,047 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
1,260,061,327 |
738,814,192 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
6,208,264,977 |
5,537,220,591 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
-2,460,616,745 |
7,058,225,331 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
1,850,003 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
213,642,111 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
|
-211,792,108 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
-2,460,616,745 |
6,846,433,223 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
5,975,000 |
1,459,187,184 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
-2,466,591,746 |
5,387,246,039 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
-2,466,591,746 |
5,387,246,039 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
740 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|