MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Công nghệ Mạng và Truyền thông (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 16,196,177,195 82,111,950,192 67,604,332,478 185,745,608,614
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 16,196,177,195 82,111,950,192 67,604,332,478 185,745,608,614
4. Giá vốn hàng bán 10,531,368,264 73,152,263,991 53,053,314,124 175,357,269,825
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 5,664,808,931 8,959,686,201 14,551,018,354 10,388,338,789
6. Doanh thu hoạt động tài chính 240,680,054 316,533,596 49,529,480 492,589,060
7. Chi phí tài chính 277,533,358 703,880,636 739,029,523 1,063,085,595
- Trong đó: Chi phí lãi vay 277,533,358 703,880,636 739,029,523 1,063,085,595
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 379,398,476 594,069,323 558,744,932 504,576,864
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,747,864,071 5,321,941,302 5,652,856,749 7,694,857,573
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 494,947,864 1,380,280,799 7,546,308,773 1,283,651,602
12. Thu nhập khác 364,000 38,990,331
13. Chi phí khác 499,845 364,001
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -499,845 364,000 38,626,330
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 494,947,864 1,379,780,954 7,546,672,773 1,322,277,932
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 148,170,807 409,613,231 1,847,805,612 322,991,753
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 346,777,057 970,167,723 5,698,867,161 999,286,179
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 346,777,057 970,167,723 5,698,867,161 999,286,179
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 133 782 137
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.