1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
160,836,089,929 |
16,196,177,195 |
82,111,950,192 |
67,604,332,478 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
160,836,089,929 |
16,196,177,195 |
82,111,950,192 |
67,604,332,478 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
143,505,578,123 |
10,531,368,264 |
73,152,263,991 |
53,053,314,124 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
17,330,511,806 |
5,664,808,931 |
8,959,686,201 |
14,551,018,354 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
272,588,802 |
240,680,054 |
316,533,596 |
49,529,480 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,828,710,609 |
277,533,358 |
703,880,636 |
739,029,523 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,828,710,609 |
277,533,358 |
703,880,636 |
739,029,523 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
612,032,661 |
379,398,476 |
594,069,323 |
558,744,932 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,640,522,499 |
4,747,864,071 |
5,321,941,302 |
5,652,856,749 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,375,719,588 |
494,947,864 |
1,380,280,799 |
7,546,308,773 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
364,000 |
|
13. Chi phí khác |
685,150,217 |
|
499,845 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-685,150,217 |
|
-499,845 |
364,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,690,569,371 |
494,947,864 |
1,379,780,954 |
7,546,672,773 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,606,735,165 |
148,170,807 |
409,613,231 |
1,847,805,612 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,083,834,206 |
346,777,057 |
970,167,723 |
5,698,867,161 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,083,834,206 |
346,777,057 |
970,167,723 |
5,698,867,161 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
133 |
782 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|