MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 295,423,341,832 228,195,033,970 314,779,104,743 403,439,100,636
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 30,865,502,084 38,495,182,089 66,183,135,412 37,118,154,339
1. Tiền 25,865,502,084 28,495,182,089 66,183,135,412 37,118,154,339
2. Các khoản tương đương tiền 5,000,000,000 10,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 173,629,806,976 171,491,412,829 198,255,192,730 298,022,362,896
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 130,107,159,266 163,495,992,951 189,696,992,863 294,794,438,273
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 18,701,004,155 6,114,815,500 9,051,589,193 7,907,048,951
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 2,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 23,217,056,876 2,276,017,699 2,115,405,563 866,260,598
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -395,413,321 -395,413,321 -2,608,794,889 -5,545,384,926
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 88,346,876,089 18,153,186,044 50,304,747,942 67,640,105,416
1. Hàng tồn kho 88,346,876,089 18,153,186,044 50,304,747,942 67,640,105,416
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,581,156,683 55,253,008 36,028,659 658,477,985
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 351,703,302
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,397,505,395 17,989,428 1,366,776 48,682,208
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 183,651,288 37,263,580 34,661,883 258,092,475
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 34,781,412,635 39,167,347,086 39,261,734,879 38,166,050,683
I. Các khoản phải thu dài hạn 57,829,529 125,029,529 135,029,529
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 57,829,529 125,029,529 135,029,529
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 26,397,991,793 28,423,919,702 38,990,023,802 37,876,749,510
1. Tài sản cố định hữu hình 671,404,991 2,947,169,702 13,513,273,802 12,399,999,510
- Nguyên giá 4,878,117,684 7,575,695,622 19,184,389,561 19,229,380,471
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,206,712,693 -4,628,525,920 -5,671,115,759 -6,829,380,961
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 25,726,586,802 25,476,750,000 25,476,750,000 25,476,750,000
- Nguyên giá 37,950,882,207 37,950,882,207 37,950,882,207 37,950,882,207
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,224,295,405 -12,474,132,207 -12,474,132,207 -12,474,132,207
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 8,324,304,553 10,574,119,109
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 8,324,304,553 10,574,119,109
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 59,116,289 111,478,746 146,681,548 154,271,644
1. Chi phí trả trước dài hạn 59,116,289 111,478,746 146,681,548 154,271,644
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 330,204,754,467 267,362,381,056 354,040,839,622 441,605,151,319
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 193,236,441,139 124,353,250,611 186,945,906,199 276,260,197,451
I. Nợ ngắn hạn 182,357,818,791 120,508,794,212 182,335,302,950 267,865,871,859
1. Phải trả người bán ngắn hạn 35,576,322,015 44,300,724,571 63,296,843,656 83,925,377,010
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 57,560,105,500 20,024,504,373 11,553,096,318 12,397,571,468
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 198,413,779 4,211,941,631 4,643,054,484 4,702,262,651
4. Phải trả người lao động 1,988,793,587 2,533,083,212 3,160,133,704 3,078,421,335
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 356,601,292 503,179,700 925,903,126
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 311,976,155 365,322,134 359,048,383 374,726,782
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 81,808,731,298 43,791,750,570 92,772,332,134 154,538,787,389
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,556,875,165 5,281,467,721 6,047,614,571 7,922,822,098
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 10,878,622,348 3,844,456,399 4,610,603,249 8,394,325,592
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 7,758,758,505
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 33,307,290
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 3,119,863,843 3,844,456,399 4,610,603,249 8,361,018,302
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 136,968,313,328 143,009,130,445 167,094,933,423 165,344,953,868
I. Vốn chủ sở hữu 136,968,313,328 143,009,130,445 167,094,933,423 165,344,953,868
1. Vốn góp của chủ sở hữu 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -5,233,803,523 -5,233,803,523 -5,233,803,523 -5,275,156,223
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 27,577,384,062 33,011,828,236 38,757,929,613 50,946,778,536
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,886,203,012 2,248,499,290 2,631,572,715 3,569,176,478
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 32,738,529,777 32,982,606,442 50,939,234,618 36,104,155,077
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 7,245,925,564 7,661,468,502 11,194,775,725
- LNST chưa phân phối kỳ này 25,492,604,213 25,321,137,940 24,909,379,352
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 330,204,754,467 267,362,381,056 354,040,839,622 441,605,151,319
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.