TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
295,423,341,832 |
228,195,033,970 |
314,779,104,743 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
30,865,502,084 |
38,495,182,089 |
66,183,135,412 |
|
1. Tiền |
|
25,865,502,084 |
28,495,182,089 |
66,183,135,412 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
5,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
173,629,806,976 |
171,491,412,829 |
198,255,192,730 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
130,107,159,266 |
163,495,992,951 |
189,696,992,863 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
18,701,004,155 |
6,114,815,500 |
9,051,589,193 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
2,000,000,000 |
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
23,217,056,876 |
2,276,017,699 |
2,115,405,563 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-395,413,321 |
-395,413,321 |
-2,608,794,889 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
88,346,876,089 |
18,153,186,044 |
50,304,747,942 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
88,346,876,089 |
18,153,186,044 |
50,304,747,942 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
2,581,156,683 |
55,253,008 |
36,028,659 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
2,397,505,395 |
17,989,428 |
1,366,776 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
183,651,288 |
37,263,580 |
34,661,883 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
34,781,412,635 |
39,167,347,086 |
39,261,734,879 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
57,829,529 |
125,029,529 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
57,829,529 |
125,029,529 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
26,397,991,793 |
28,423,919,702 |
38,990,023,802 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
671,404,991 |
2,947,169,702 |
13,513,273,802 |
|
- Nguyên giá |
|
4,878,117,684 |
7,575,695,622 |
19,184,389,561 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-4,206,712,693 |
-4,628,525,920 |
-5,671,115,759 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
25,726,586,802 |
25,476,750,000 |
25,476,750,000 |
|
- Nguyên giá |
|
37,950,882,207 |
37,950,882,207 |
37,950,882,207 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-12,224,295,405 |
-12,474,132,207 |
-12,474,132,207 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
8,324,304,553 |
10,574,119,109 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
8,324,304,553 |
10,574,119,109 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
59,116,289 |
111,478,746 |
146,681,548 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
59,116,289 |
111,478,746 |
146,681,548 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
330,204,754,467 |
267,362,381,056 |
354,040,839,622 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
193,236,441,139 |
124,353,250,611 |
186,945,906,199 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
182,357,818,791 |
120,508,794,212 |
182,335,302,950 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
35,576,322,015 |
44,300,724,571 |
63,296,843,656 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
57,560,105,500 |
20,024,504,373 |
11,553,096,318 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
198,413,779 |
4,211,941,631 |
4,643,054,484 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
1,988,793,587 |
2,533,083,212 |
3,160,133,704 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
356,601,292 |
|
503,179,700 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
311,976,155 |
365,322,134 |
359,048,383 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
81,808,731,298 |
43,791,750,570 |
92,772,332,134 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
4,556,875,165 |
5,281,467,721 |
6,047,614,571 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
10,878,622,348 |
3,844,456,399 |
4,610,603,249 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
7,758,758,505 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
3,119,863,843 |
3,844,456,399 |
4,610,603,249 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
136,968,313,328 |
143,009,130,445 |
167,094,933,423 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
136,968,313,328 |
143,009,130,445 |
167,094,933,423 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-5,233,803,523 |
-5,233,803,523 |
-5,233,803,523 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
27,577,384,062 |
33,011,828,236 |
38,757,929,613 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
1,886,203,012 |
2,248,499,290 |
2,631,572,715 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
32,738,529,777 |
32,982,606,442 |
50,939,234,618 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
7,245,925,564 |
7,661,468,502 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
25,492,604,213 |
25,321,137,940 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
330,204,754,467 |
267,362,381,056 |
354,040,839,622 |
|