TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
307,771,117,549 |
271,174,336,406 |
298,631,336,770 |
262,133,384,669 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
18,784,631,927 |
10,700,743,424 |
30,865,502,084 |
52,651,398,807 |
|
1. Tiền |
16,784,631,927 |
10,700,743,424 |
25,865,502,084 |
47,651,398,807 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,000,000,000 |
|
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
190,122,100,428 |
172,477,975,304 |
173,629,806,976 |
145,315,592,616 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
95,247,861,244 |
79,453,252,291 |
130,107,159,266 |
106,515,936,517 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
28,835,573,265 |
42,305,146,410 |
18,701,004,155 |
6,248,310,471 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
66,434,079,240 |
49,114,989,924 |
23,217,056,876 |
32,946,758,949 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-395,413,321 |
-395,413,320 |
-395,413,321 |
-395,413,321 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
95,650,413,606 |
86,082,549,885 |
91,185,556,940 |
63,814,450,188 |
|
1. Hàng tồn kho |
95,650,413,606 |
86,082,549,885 |
91,185,556,940 |
63,814,450,188 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,213,971,588 |
1,913,067,793 |
2,950,470,770 |
351,943,058 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,967,394,528 |
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
1,359,852,484 |
2,676,092,031 |
73,056,729 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
246,577,060 |
553,215,309 |
274,378,739 |
278,886,329 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
28,887,296,391 |
32,219,499,445 |
34,781,412,635 |
35,896,181,931 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
27,049,485,391 |
26,721,276,964 |
26,397,991,793 |
26,127,387,860 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
945,320,900 |
806,365,316 |
671,404,991 |
590,053,901 |
|
- Nguyên giá |
4,878,117,684 |
4,878,117,684 |
4,878,117,684 |
4,878,117,684 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,932,796,784 |
-4,071,752,368 |
-4,206,712,693 |
-4,288,063,783 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
26,104,164,491 |
25,914,911,648 |
25,726,586,802 |
25,537,333,959 |
|
- Nguyên giá |
37,950,882,207 |
37,950,882,207 |
37,950,882,207 |
37,950,882,207 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,846,717,716 |
-12,035,970,559 |
-12,224,295,405 |
-12,413,548,248 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,837,811,000 |
5,439,106,192 |
8,324,304,553 |
9,768,794,071 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,837,811,000 |
5,439,106,192 |
8,324,304,553 |
9,768,794,071 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
59,116,289 |
59,116,289 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
59,116,289 |
59,116,289 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
336,658,413,940 |
303,393,835,851 |
333,412,749,405 |
298,029,566,600 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
206,031,332,215 |
169,694,136,073 |
196,300,894,139 |
161,331,104,228 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
198,290,468,372 |
159,653,245,346 |
185,422,271,791 |
150,787,031,191 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
72,562,553,603 |
27,879,651,260 |
38,640,775,015 |
31,504,579,946 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
49,573,837,985 |
47,842,375,449 |
57,560,105,500 |
71,235,705,360 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,401,459,617 |
|
198,413,779 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
686,904,248 |
685,218,066 |
1,988,793,587 |
723,423,678 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
325,095,789 |
404,638,485 |
356,601,292 |
263,146,238 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
43,737,900 |
195,351,575 |
311,976,155 |
76,374,132 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
69,140,004,065 |
78,089,135,346 |
81,808,731,298 |
42,426,926,672 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,556,875,165 |
4,556,875,165 |
4,556,875,165 |
4,556,875,165 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
7,740,863,843 |
10,040,890,727 |
10,878,622,348 |
10,544,073,037 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
4,621,000,000 |
6,921,026,884 |
7,758,758,505 |
7,424,209,194 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
3,119,863,843 |
3,119,863,843 |
3,119,863,843 |
3,119,863,843 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
130,627,081,725 |
133,699,699,778 |
137,111,855,266 |
136,698,462,372 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
130,627,081,725 |
133,699,699,778 |
137,111,855,266 |
136,698,462,372 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-5,233,803,523 |
-5,233,803,523 |
-5,233,803,523 |
-5,233,803,523 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
27,577,384,062 |
27,577,384,062 |
27,577,384,062 |
27,577,384,062 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,886,203,012 |
1,886,203,012 |
1,886,203,012 |
1,886,203,012 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
26,397,298,174 |
29,469,916,227 |
32,882,071,715 |
32,468,678,821 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
24,874,798,396 |
25,492,604,213 |
25,492,604,213 |
-269,850,956 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,522,499,778 |
3,977,312,014 |
7,389,467,502 |
32,738,529,777 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
336,658,413,940 |
303,393,835,851 |
333,412,749,405 |
298,029,566,600 |
|