MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Quý 2- 2015 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 223,629,866,722 223,629,866,722 340,926,989,359
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 43,907,044,695 43,907,044,695 31,629,794,220
1. Tiền 28,907,044,695 28,907,044,695 21,629,794,220
2. Các khoản tương đương tiền 15,000,000,000 15,000,000,000 10,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 14,000,000,000 14,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 60,569,487,480 60,569,487,480 127,911,652,683
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 40,205,854,453 40,205,854,453 56,305,447,309
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 20,251,691,346 20,251,691,346 11,488,334,384
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 263,126,281 263,126,281 60,221,035,590
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -151,184,600 -151,184,600 -103,164,600
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 69,304,092,149 69,304,092,149 172,977,902,858
1. Hàng tồn kho 69,304,092,149 69,304,092,149 172,977,902,858
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 35,849,242,398 35,849,242,398 8,407,639,598
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 422,504,363 422,504,363 8,304,687,541
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 39,504,701 39,504,701 102,952,057
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 35,387,233,334 35,387,233,334
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 7,881,243,783 7,881,243,783 33,605,845,621
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 7,688,944,523 7,688,944,523 33,562,316,871
1. Tài sản cố định hữu hình 4,783,795,660 4,783,795,660 6,088,154,149
- Nguyên giá 9,660,824,394 9,660,824,394 11,620,574,394
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,877,028,734 -4,877,028,734 -5,532,420,245
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,905,148,863 2,905,148,863 27,474,162,722
- Nguyên giá 12,474,132,207 12,474,132,207 37,950,882,207
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,568,983,344 -9,568,983,344 -10,476,719,485
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 192,299,260 192,299,260 43,528,750
1. Chi phí trả trước dài hạn 148,770,510 148,770,510
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 43,528,750 43,528,750 43,528,750
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 231,511,110,505 231,511,110,505 374,532,834,980
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 110,470,004,552 110,470,004,552 251,389,451,410
I. Nợ ngắn hạn 108,931,719,169 108,931,719,169 236,638,202,017
1. Phải trả người bán ngắn hạn 32,568,306,817 32,568,306,817 123,801,101,672
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 42,798,053,307 42,798,053,307 63,459,093,721
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,685,075,634 1,685,075,634 475,115,370
4. Phải trả người lao động 1,816,505,382 1,816,505,382 692,967,217
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 352,298,008
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 73,634,589
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 44,028,175,519
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,975,296,705 2,975,296,705 3,755,815,921
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,538,285,383 1,538,285,383 14,751,249,393
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 11,700,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 732,444,794
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 1,538,285,383 1,538,285,383 2,318,804,599
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 121,041,105,953 121,041,105,953 123,143,383,570
I. Vốn chủ sở hữu 121,041,105,953 121,041,105,953 123,143,383,570
1. Vốn góp của chủ sở hữu 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 80,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -5,233,803,523 -5,233,803,523 -5,233,803,523
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 14,433,641,133 14,433,641,133 21,569,439,736
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,095,413,783 1,095,413,783 1,485,673,390
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 29,463,950,074 29,463,950,074 25,322,073,967
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 21,718,757,918
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,603,316,049
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 231,511,110,505 231,511,110,505 374,532,834,980
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.