TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
247,923,691,471 |
223,629,866,722 |
223,629,866,722 |
223,629,866,722 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
69,899,552,056 |
43,907,044,695 |
43,907,044,695 |
43,907,044,695 |
|
1. Tiền |
51,810,439,108 |
28,907,044,695 |
28,907,044,695 |
28,907,044,695 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
18,089,112,948 |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
20,000,000,000 |
14,000,000,000 |
14,000,000,000 |
14,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
48,997,712,002 |
60,569,487,480 |
60,569,487,480 |
60,569,487,480 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
33,697,224,235 |
40,205,854,453 |
40,205,854,453 |
40,205,854,453 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
560,782,036 |
20,251,691,346 |
20,251,691,346 |
20,251,691,346 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
14,878,206,071 |
263,126,281 |
263,126,281 |
263,126,281 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-138,500,340 |
-151,184,600 |
-151,184,600 |
-151,184,600 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
101,775,897,688 |
69,304,092,149 |
69,304,092,149 |
69,304,092,149 |
|
1. Hàng tồn kho |
101,775,897,688 |
69,304,092,149 |
69,304,092,149 |
69,304,092,149 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,250,529,725 |
35,849,242,398 |
35,849,242,398 |
35,849,242,398 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
624,533,807 |
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
630,659 |
422,504,363 |
422,504,363 |
422,504,363 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
450,590,228 |
39,504,701 |
39,504,701 |
39,504,701 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
6,174,775,031 |
35,387,233,334 |
35,387,233,334 |
35,387,233,334 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
11,004,071,500 |
7,881,243,783 |
7,881,243,783 |
7,881,243,783 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
10,500,452,715 |
7,688,944,523 |
7,688,944,523 |
7,688,944,523 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
5,710,341,212 |
4,783,795,660 |
4,783,795,660 |
4,783,795,660 |
|
- Nguyên giá |
10,013,943,847 |
9,660,824,394 |
9,660,824,394 |
9,660,824,394 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,303,602,635 |
-4,877,028,734 |
-4,877,028,734 |
-4,877,028,734 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,790,111,503 |
2,905,148,863 |
2,905,148,863 |
2,905,148,863 |
|
- Nguyên giá |
12,533,094,474 |
12,474,132,207 |
12,474,132,207 |
12,474,132,207 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,742,982,971 |
-9,568,983,344 |
-9,568,983,344 |
-9,568,983,344 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
503,618,785 |
192,299,260 |
192,299,260 |
192,299,260 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
460,090,035 |
148,770,510 |
148,770,510 |
148,770,510 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
43,528,750 |
43,528,750 |
43,528,750 |
43,528,750 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
258,927,762,971 |
231,511,110,505 |
231,511,110,505 |
231,511,110,505 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
142,945,409,121 |
110,470,004,552 |
110,470,004,552 |
110,470,004,552 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
142,437,038,758 |
108,931,719,169 |
108,931,719,169 |
108,931,719,169 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
61,567,916,807 |
32,568,306,817 |
32,568,306,817 |
32,568,306,817 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
21,799,350,712 |
42,798,053,307 |
42,798,053,307 |
42,798,053,307 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,349,750,167 |
1,685,075,634 |
1,685,075,634 |
1,685,075,634 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,643,350,102 |
1,816,505,382 |
1,816,505,382 |
1,816,505,382 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
2,975,296,705 |
2,975,296,705 |
2,975,296,705 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
508,370,363 |
1,538,285,383 |
1,538,285,383 |
1,538,285,383 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
508,370,363 |
1,538,285,383 |
1,538,285,383 |
1,538,285,383 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
115,982,353,850 |
121,041,105,953 |
121,041,105,953 |
121,041,105,953 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
115,982,353,850 |
121,041,105,953 |
121,041,105,953 |
121,041,105,953 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-5,233,803,523 |
-5,233,803,523 |
-5,233,803,523 |
-5,233,803,523 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,884,849,795 |
14,433,641,133 |
14,433,641,133 |
14,433,641,133 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
666,282,525 |
1,095,413,783 |
1,095,413,783 |
1,095,413,783 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
30,241,383,084 |
29,463,950,074 |
29,463,950,074 |
29,463,950,074 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
258,927,762,971 |
231,511,110,505 |
231,511,110,505 |
231,511,110,505 |
|