1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
83,212,118,914 |
60,817,485,532 |
43,463,342,226 |
33,052,035,626 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
20,130,154 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
83,212,118,914 |
60,817,485,532 |
43,443,212,072 |
33,052,035,626 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
76,982,855,876 |
66,799,700,057 |
41,150,157,061 |
33,310,112,358 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,229,263,038 |
-5,982,214,525 |
2,293,055,011 |
-258,076,732 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
618,246,229 |
977,142,382 |
1,154,438,243 |
1,339,909,379 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,958,049,230 |
2,612,050,330 |
1,446,071,603 |
276,481,068 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,563,907,403 |
2,365,134,961 |
1,102,433,764 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
28,668,375 |
8,322,222 |
12,392,300 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,379,260,584 |
4,800,067,969 |
6,838,217,116 |
2,953,795,381 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,518,468,922 |
-12,425,512,664 |
-4,849,187,765 |
-2,148,443,802 |
|
12. Thu nhập khác |
20,005,065 |
6,895,041,424 |
91,110,820 |
2,231,416,148 |
|
13. Chi phí khác |
17,068,318 |
80,099,868 |
226,878,077 |
101,375 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,936,747 |
6,814,941,556 |
-135,767,257 |
2,231,314,773 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-1,515,532,175 |
-5,610,571,108 |
-4,984,955,022 |
82,870,971 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-172,225,012 |
-30,653 |
-189,955,346 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
2,954,627 |
246,091,273 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-1,343,307,163 |
-5,613,495,082 |
-5,041,090,949 |
82,870,971 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
118,740,464 |
-4,055,538,390 |
-362,247,048 |
82,870,971 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-1,462,047,627 |
-1,557,956,692 |
-4,678,843,901 |
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|