MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 83,212,118,914 60,817,485,532 43,463,342,226 33,052,035,626
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 20,130,154
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 83,212,118,914 60,817,485,532 43,443,212,072 33,052,035,626
4. Giá vốn hàng bán 76,982,855,876 66,799,700,057 41,150,157,061 33,310,112,358
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 6,229,263,038 -5,982,214,525 2,293,055,011 -258,076,732
6. Doanh thu hoạt động tài chính 618,246,229 977,142,382 1,154,438,243 1,339,909,379
7. Chi phí tài chính 2,958,049,230 2,612,050,330 1,446,071,603 276,481,068
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,563,907,403 2,365,134,961 1,102,433,764
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 28,668,375 8,322,222 12,392,300
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,379,260,584 4,800,067,969 6,838,217,116 2,953,795,381
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -1,518,468,922 -12,425,512,664 -4,849,187,765 -2,148,443,802
12. Thu nhập khác 20,005,065 6,895,041,424 91,110,820 2,231,416,148
13. Chi phí khác 17,068,318 80,099,868 226,878,077 101,375
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 2,936,747 6,814,941,556 -135,767,257 2,231,314,773
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -1,515,532,175 -5,610,571,108 -4,984,955,022 82,870,971
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -172,225,012 -30,653 -189,955,346
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 2,954,627 246,091,273
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -1,343,307,163 -5,613,495,082 -5,041,090,949 82,870,971
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 118,740,464 -4,055,538,390 -362,247,048 82,870,971
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -1,462,047,627 -1,557,956,692 -4,678,843,901
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.