1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
61,738,896,495 |
52,451,352,422 |
95,990,269,404 |
83,076,566,546 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
61,738,896,495 |
52,451,352,422 |
95,990,269,404 |
83,076,566,546 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
54,989,144,752 |
46,101,053,486 |
83,415,580,157 |
68,565,943,245 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,749,751,743 |
6,350,298,936 |
12,574,689,247 |
14,510,623,301 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,115,328,991 |
698,032,910 |
2,206,490,739 |
2,912,735,186 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,492,942,599 |
240,626,779 |
3,005,586,570 |
3,847,511,211 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
850,165,330 |
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
197,142,882 |
|
1,701,518,184 |
165,032,936 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,394,168,724 |
5,654,583,448 |
6,113,652,629 |
12,730,685,814 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,780,826,529 |
1,153,121,619 |
3,960,422,603 |
680,128,526 |
|
12. Thu nhập khác |
25,200,075 |
5,345,729,595 |
2,295,117,478 |
1,160,028,069 |
|
13. Chi phí khác |
120,285,844 |
5,475,519,651 |
1,675,161,773 |
1,351,313,093 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-95,085,769 |
-129,790,056 |
619,955,705 |
-191,285,024 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,685,740,760 |
1,023,331,563 |
4,580,378,308 |
488,843,502 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
19,299,456 |
318,318,921 |
5,019,941,427 |
530,140,965 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
31,155,195 |
|
170,426,543 |
-2,963,720 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,635,286,109 |
705,012,642 |
-609,989,662 |
-38,333,743 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
956,660,999 |
410,506,089 |
191,227,992 |
-249,899,095 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
678,625,110 |
294,506,553 |
-801,217,654 |
211,565,352 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
56 |
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|