TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
297,279,862,177 |
330,007,368,107 |
408,976,412,350 |
427,831,337,132 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
12,884,595,742 |
37,450,488,168 |
63,902,855,815 |
37,691,696,710 |
|
1. Tiền |
5,130,136,838 |
29,651,524,903 |
13,064,612,887 |
244,133,511 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
7,754,458,904 |
7,798,963,265 |
50,838,242,928 |
37,447,563,199 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
30,240,161,737 |
20,904,968,745 |
33,062,580,268 |
27,791,736,291 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
30,240,161,737 |
20,904,968,745 |
33,062,580,268 |
27,791,736,291 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
208,829,816,452 |
227,066,924,279 |
256,909,123,841 |
325,293,605,730 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
81,124,004,024 |
81,985,309,285 |
94,821,537,098 |
154,339,788,332 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,441,879,410 |
6,823,442,377 |
5,615,008,104 |
9,931,819,274 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
100,000,000 |
9,513,623,288 |
10,294,123,288 |
10,194,123,288 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
167,002,358,827 |
172,582,975,138 |
190,016,881,160 |
194,109,944,749 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-43,838,425,809 |
-43,838,425,809 |
-43,838,425,809 |
-43,282,069,913 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
33,036,874,153 |
33,378,163,649 |
43,219,444,067 |
27,799,496,317 |
|
1. Hàng tồn kho |
33,036,874,153 |
33,378,163,649 |
43,219,444,067 |
27,799,496,317 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
12,288,414,093 |
11,206,823,266 |
11,882,408,359 |
9,254,802,084 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
937,413,473 |
338,871,722 |
429,080,401 |
673,198,824 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
10,668,721,210 |
10,097,827,703 |
10,567,764,117 |
7,626,945,438 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
682,279,410 |
770,123,841 |
885,563,841 |
954,657,822 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
56,552,858,047 |
53,440,405,213 |
69,764,556,778 |
65,815,202,244 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
31,370,201,955 |
30,176,325,602 |
28,342,787,594 |
30,553,892,330 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
31,266,701,955 |
30,072,825,602 |
28,239,287,594 |
30,450,392,330 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
103,500,000 |
103,500,000 |
103,500,000 |
103,500,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
12,796,516,147 |
11,214,410,396 |
33,001,954,268 |
31,801,833,410 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
12,752,879,659 |
11,176,010,282 |
32,968,790,528 |
31,773,906,044 |
|
- Nguyên giá |
156,235,883,102 |
144,776,371,242 |
168,002,297,168 |
168,278,204,575 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-143,483,003,443 |
-133,600,360,960 |
-135,033,506,640 |
-136,504,298,531 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
43,636,488 |
38,400,114 |
33,163,740 |
27,927,366 |
|
- Nguyên giá |
247,455,000 |
247,455,000 |
247,455,000 |
247,455,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-203,818,512 |
-209,054,886 |
-214,291,260 |
-219,527,634 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
7,785,148,355 |
7,785,148,355 |
4,560,000,000 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
7,785,148,355 |
7,785,148,355 |
4,560,000,000 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,600,991,590 |
4,264,520,860 |
3,859,814,916 |
3,459,476,504 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,952,800,019 |
1,772,105,264 |
1,523,175,294 |
1,278,612,857 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
2,648,191,571 |
2,492,415,596 |
2,336,639,622 |
2,180,863,647 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
353,832,720,224 |
383,447,773,320 |
478,740,969,128 |
493,646,539,376 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
123,819,118,359 |
153,820,678,577 |
172,051,902,493 |
185,062,796,278 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
105,282,857,397 |
137,353,526,412 |
154,676,254,411 |
170,662,165,722 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
17,093,693,514 |
16,307,996,310 |
24,872,147,478 |
38,284,805,932 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
24,458,620,001 |
30,911,753,758 |
56,679,128,991 |
56,683,155,990 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,067,059,361 |
2,805,916,823 |
4,670,650,718 |
3,655,252,060 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,694,600,204 |
1,427,867,086 |
1,833,057,591 |
1,951,475,903 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
197,585,770 |
530,312,949 |
5,224,227,565 |
16,175,832,766 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
405,381,313 |
405,381,313 |
405,381,313 |
147,375,225 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,011,689,837 |
29,772,435,045 |
19,466,295,259 |
19,068,488,492 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
52,326,271,694 |
50,163,907,425 |
36,497,409,793 |
29,667,823,651 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,027,955,703 |
5,027,955,703 |
5,027,955,703 |
5,027,955,703 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
18,536,260,962 |
16,467,152,165 |
17,375,648,082 |
14,400,630,556 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
14,483,230,735 |
12,414,121,938 |
11,139,417,855 |
10,865,030,556 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,569,200,000 |
2,569,200,000 |
4,752,400,000 |
3,535,600,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,483,830,227 |
1,483,830,227 |
1,483,830,227 |
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
230,013,601,865 |
229,627,094,743 |
306,689,066,635 |
308,583,743,098 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
230,013,601,865 |
229,627,094,743 |
306,689,066,635 |
308,583,743,098 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
172,000,000,000 |
172,000,000,000 |
254,525,000,000 |
254,525,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
172,000,000,000 |
172,000,000,000 |
254,525,000,000 |
254,525,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-211,950,000 |
-211,950,000 |
-441,950,000 |
-441,950,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
438,281,768 |
438,281,768 |
438,281,768 |
346,844,732 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
869,063,238 |
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
4,533,176,923 |
4,245,929,336 |
-1,837,350,722 |
2,921,243,403 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
118,211,180 |
-169,036,407 |
-1,837,350,722 |
869,063,238 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
4,414,965,743 |
4,414,965,743 |
|
2,052,180,165 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
53,254,093,174 |
53,154,833,639 |
53,136,022,351 |
51,232,604,963 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
353,832,720,224 |
383,447,773,320 |
478,740,969,128 |
493,646,539,376 |
|