TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
296,942,746,099 |
294,382,307,125 |
|
297,279,862,177 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
27,978,922,780 |
27,407,483,474 |
|
12,884,595,742 |
|
1. Tiền |
3,420,337,903 |
12,253,024,570 |
|
5,130,136,838 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
24,558,584,877 |
15,154,458,904 |
|
7,754,458,904 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
22,461,304,349 |
31,437,265,196 |
|
30,240,161,737 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
22,461,304,349 |
31,437,265,196 |
|
30,240,161,737 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
150,604,850,739 |
146,986,095,455 |
|
208,829,816,452 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
56,346,081,302 |
55,096,339,308 |
|
81,124,004,024 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
13,177,864,646 |
11,422,167,392 |
|
4,441,879,410 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
100,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
130,825,377,898 |
130,212,061,862 |
|
167,002,358,827 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-49,744,473,107 |
-49,744,473,107 |
|
-43,838,425,809 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
82,695,320,061 |
74,743,114,114 |
|
33,036,874,153 |
|
1. Hàng tồn kho |
82,695,320,061 |
74,743,114,114 |
|
33,036,874,153 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
13,202,348,170 |
13,808,348,886 |
|
12,288,414,093 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,155,640,669 |
2,618,329,530 |
|
937,413,473 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
10,550,571,386 |
10,656,748,970 |
|
10,668,721,210 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
496,136,115 |
533,270,386 |
|
682,279,410 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
96,567,346,137 |
101,128,044,309 |
|
56,552,858,047 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
27,813,333,762 |
30,098,578,668 |
|
31,370,201,955 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
27,709,833,762 |
29,995,078,668 |
|
31,266,701,955 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
103,500,000 |
103,500,000 |
|
103,500,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,761,864,724 |
2,909,319,777 |
|
12,796,516,147 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,702,519,114 |
2,855,210,541 |
|
12,752,879,659 |
|
- Nguyên giá |
144,866,362,383 |
144,866,362,383 |
|
156,235,883,102 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-141,163,843,269 |
-142,011,151,842 |
|
-143,483,003,443 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
59,345,610 |
54,109,236 |
|
43,636,488 |
|
- Nguyên giá |
247,455,000 |
247,455,000 |
|
247,455,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-188,109,390 |
-193,345,764 |
|
-203,818,512 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
61,577,041,330 |
63,959,338,041 |
|
7,785,148,355 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
51,034,314,444 |
51,034,314,444 |
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
10,542,726,886 |
12,925,023,597 |
|
7,785,148,355 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,415,106,321 |
4,160,807,823 |
|
4,600,991,590 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
299,586,825 |
1,201,064,302 |
|
1,952,800,019 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
3,115,519,496 |
2,959,743,521 |
|
2,648,191,571 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
393,510,092,236 |
395,510,351,434 |
|
353,832,720,224 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
163,123,212,856 |
168,145,309,500 |
|
123,819,118,359 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
146,415,375,344 |
150,881,011,453 |
|
105,282,857,397 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
34,359,565,337 |
40,129,252,626 |
|
17,093,693,514 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
61,363,478,612 |
60,384,084,226 |
|
24,458,620,001 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
964,906,706 |
1,189,237,528 |
|
3,067,059,361 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,491,539,344 |
4,771,428,064 |
|
1,694,600,204 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,733,732,942 |
6,384,123,563 |
|
197,585,770 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
3,317,468,953 |
3,317,468,953 |
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
692,638,873 |
441,648,113 |
|
405,381,313 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,842,597,118 |
4,294,687,389 |
|
1,011,689,837 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
28,621,491,756 |
24,941,125,288 |
|
52,326,271,694 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,027,955,703 |
5,027,955,703 |
|
5,027,955,703 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
16,707,837,512 |
17,264,298,047 |
|
18,536,260,962 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
13,964,903,233 |
14,697,568,901 |
|
14,483,230,735 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
2,569,200,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
2,742,934,279 |
2,566,729,146 |
|
1,483,830,227 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
230,386,879,380 |
227,365,041,934 |
|
230,013,601,865 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
230,386,879,380 |
227,365,041,934 |
|
230,013,601,865 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
172,000,000,000 |
172,000,000,000 |
|
172,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
172,000,000,000 |
172,000,000,000 |
|
172,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-211,950,000 |
-211,950,000 |
|
-211,950,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,830,571,067 |
5,830,571,067 |
|
438,281,768 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
561,404,057 |
-2,859,162,950 |
|
4,533,176,923 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-5,530,752,220 |
-8,951,319,227 |
|
118,211,180 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
6,092,156,277 |
6,092,156,277 |
|
4,414,965,743 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
52,206,854,256 |
52,605,583,817 |
|
53,254,093,174 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
393,510,092,236 |
395,510,351,434 |
|
353,832,720,224 |
|