MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 254,597,426,561 269,060,272,026 290,342,747,508 296,942,746,099
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 27,597,348,449 76,270,196,763 58,912,674,841 27,978,922,780
1. Tiền 7,491,236,315 49,150,859,788 7,912,674,841 3,420,337,903
2. Các khoản tương đương tiền 20,106,112,134 27,119,336,975 51,000,000,000 24,558,584,877
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 48,570,393,038 36,083,397,532 47,751,947,418 22,461,304,349
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 48,570,393,038 36,083,397,532 47,751,947,418 22,461,304,349
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 82,247,591,041 57,054,085,319 88,244,116,975 150,604,850,739
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 54,150,113,475 43,157,032,514 47,689,632,253 56,346,081,302
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 27,295,159,143 22,695,417,070 16,039,287,980 13,177,864,646
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 50,457,792,675 40,946,108,842 74,259,669,849 130,825,377,898
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -49,655,474,252 -49,744,473,107 -49,744,473,107 -49,744,473,107
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 75,023,901,682 79,054,590,977 81,566,564,068 82,695,320,061
1. Hàng tồn kho 75,023,901,682 79,054,590,977 81,566,564,068 82,695,320,061
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 21,158,192,351 20,598,001,435 13,867,444,206 13,202,348,170
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,738,529,913 730,004,652 2,920,930,116 2,155,640,669
2. Thuế GTGT được khấu trừ 19,124,862,640 19,731,296,346 10,572,759,922 10,550,571,386
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 294,799,798 136,700,437 373,754,168 496,136,115
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 255,893,689,472 255,675,107,835 99,383,822,344 96,567,346,137
I. Các khoản phải thu dài hạn 40,188,834,364 39,591,400,957 25,340,133,793 27,813,333,762
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 40,188,834,364 39,591,400,957 25,236,633,793 27,709,833,762
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 103,500,000 103,500,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 192,803,303,038 188,327,315,656 5,056,080,972 3,761,864,724
1. Tài sản cố định hữu hình 125,242,622,356 120,790,228,846 4,991,498,988 3,702,519,114
- Nguyên giá 271,621,344,445 271,621,344,445 144,866,362,383 144,866,362,383
- Giá trị hao mòn lũy kế -146,378,722,089 -150,831,115,599 -139,874,863,395 -141,163,843,269
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 67,560,680,682 67,537,086,810 64,581,984 59,345,610
- Nguyên giá 67,861,583,444 67,861,583,444 247,455,000 247,455,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -300,902,762 -324,496,634 -182,873,016 -188,109,390
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 18,602,851,644 23,742,726,986 65,560,904,365 61,577,041,330
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 13,200,000,000 13,200,000,000 55,018,177,479 51,034,314,444
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,402,851,644 10,542,726,986 10,542,726,886 10,542,726,886
VI. Tài sản dài hạn khác 4,298,700,426 4,013,664,236 3,426,703,214 3,415,106,321
1. Chi phí trả trước dài hạn 296,732,600 167,472,385 155,407,744 299,586,825
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 419,120,406 419,120,406
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 3,582,847,420 3,427,071,445 3,271,295,470 3,115,519,496
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 510,491,116,033 524,735,379,861 389,726,569,852 393,510,092,236
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 284,841,502,442 240,279,933,322 154,924,954,087 163,123,212,856
I. Nợ ngắn hạn 186,095,285,665 163,200,117,052 138,711,853,276 146,415,375,344
1. Phải trả người bán ngắn hạn 24,700,595,725 24,569,359,529 33,381,573,880 34,359,565,337
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 101,381,084,068 94,231,132,415 75,699,793,153 61,363,478,612
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,046,042,865 1,314,497,234 1,984,661,263 964,906,706
4. Phải trả người lao động 8,055,712,367 5,485,699,295 4,804,976,317 4,491,539,344
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 26,981,121,876 6,496,142,865 225,527,516 4,733,732,942
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 1,461,547,786 3,317,468,953
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 692,638,873 692,638,873 692,638,873 692,638,873
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,412,634,188 12,982,125,045 3,808,910,360 2,842,597,118
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 11,793,500,000 12,400,566,093 11,624,268,425 28,621,491,756
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,031,955,703 5,027,955,703 5,027,955,703 5,027,955,703
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 98,746,216,777 77,079,816,270 16,213,100,811 16,707,837,512
1. Phải trả người bán dài hạn 14,250,297,967 13,337,806,187 13,552,906,080 13,964,903,233
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 82,019,443,356 61,019,443,356
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 2,476,475,454 2,722,566,727 2,660,194,731 2,742,934,279
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 225,649,613,591 284,455,446,539 234,801,615,765 230,386,879,380
I. Vốn chủ sở hữu 225,649,613,591 284,455,446,539 234,801,615,765 230,386,879,380
1. Vốn góp của chủ sở hữu 172,000,000,000 172,000,000,000 172,000,000,000 172,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 172,000,000,000 172,000,000,000 172,000,000,000 172,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -211,950,000 6,981,517,742 -211,950,000 -211,950,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,830,571,067 5,830,571,067 5,830,571,067 5,830,571,067
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 279,443,214 858,559,779 6,175,027,248 561,404,057
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -4,108,169,598 -4,470,416,645 82,870,971 -5,530,752,220
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,387,612,812 5,328,976,424 6,092,156,277 6,092,156,277
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 47,751,549,310 98,784,797,951 51,007,967,450 52,206,854,256
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 510,491,116,033 524,735,379,861 389,726,569,852 393,510,092,236
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.