TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
254,597,426,561 |
269,060,272,026 |
290,342,747,508 |
296,942,746,099 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
27,597,348,449 |
76,270,196,763 |
58,912,674,841 |
27,978,922,780 |
|
1. Tiền |
7,491,236,315 |
49,150,859,788 |
7,912,674,841 |
3,420,337,903 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
20,106,112,134 |
27,119,336,975 |
51,000,000,000 |
24,558,584,877 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
48,570,393,038 |
36,083,397,532 |
47,751,947,418 |
22,461,304,349 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
48,570,393,038 |
36,083,397,532 |
47,751,947,418 |
22,461,304,349 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
82,247,591,041 |
57,054,085,319 |
88,244,116,975 |
150,604,850,739 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
54,150,113,475 |
43,157,032,514 |
47,689,632,253 |
56,346,081,302 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
27,295,159,143 |
22,695,417,070 |
16,039,287,980 |
13,177,864,646 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
50,457,792,675 |
40,946,108,842 |
74,259,669,849 |
130,825,377,898 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-49,655,474,252 |
-49,744,473,107 |
-49,744,473,107 |
-49,744,473,107 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
75,023,901,682 |
79,054,590,977 |
81,566,564,068 |
82,695,320,061 |
|
1. Hàng tồn kho |
75,023,901,682 |
79,054,590,977 |
81,566,564,068 |
82,695,320,061 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
21,158,192,351 |
20,598,001,435 |
13,867,444,206 |
13,202,348,170 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,738,529,913 |
730,004,652 |
2,920,930,116 |
2,155,640,669 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
19,124,862,640 |
19,731,296,346 |
10,572,759,922 |
10,550,571,386 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
294,799,798 |
136,700,437 |
373,754,168 |
496,136,115 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
255,893,689,472 |
255,675,107,835 |
99,383,822,344 |
96,567,346,137 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
40,188,834,364 |
39,591,400,957 |
25,340,133,793 |
27,813,333,762 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
40,188,834,364 |
39,591,400,957 |
25,236,633,793 |
27,709,833,762 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
103,500,000 |
103,500,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
192,803,303,038 |
188,327,315,656 |
5,056,080,972 |
3,761,864,724 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
125,242,622,356 |
120,790,228,846 |
4,991,498,988 |
3,702,519,114 |
|
- Nguyên giá |
271,621,344,445 |
271,621,344,445 |
144,866,362,383 |
144,866,362,383 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-146,378,722,089 |
-150,831,115,599 |
-139,874,863,395 |
-141,163,843,269 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
67,560,680,682 |
67,537,086,810 |
64,581,984 |
59,345,610 |
|
- Nguyên giá |
67,861,583,444 |
67,861,583,444 |
247,455,000 |
247,455,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-300,902,762 |
-324,496,634 |
-182,873,016 |
-188,109,390 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
18,602,851,644 |
23,742,726,986 |
65,560,904,365 |
61,577,041,330 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
13,200,000,000 |
13,200,000,000 |
55,018,177,479 |
51,034,314,444 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
5,402,851,644 |
10,542,726,986 |
10,542,726,886 |
10,542,726,886 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,298,700,426 |
4,013,664,236 |
3,426,703,214 |
3,415,106,321 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
296,732,600 |
167,472,385 |
155,407,744 |
299,586,825 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
419,120,406 |
419,120,406 |
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
3,582,847,420 |
3,427,071,445 |
3,271,295,470 |
3,115,519,496 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
510,491,116,033 |
524,735,379,861 |
389,726,569,852 |
393,510,092,236 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
284,841,502,442 |
240,279,933,322 |
154,924,954,087 |
163,123,212,856 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
186,095,285,665 |
163,200,117,052 |
138,711,853,276 |
146,415,375,344 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
24,700,595,725 |
24,569,359,529 |
33,381,573,880 |
34,359,565,337 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
101,381,084,068 |
94,231,132,415 |
75,699,793,153 |
61,363,478,612 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,046,042,865 |
1,314,497,234 |
1,984,661,263 |
964,906,706 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,055,712,367 |
5,485,699,295 |
4,804,976,317 |
4,491,539,344 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
26,981,121,876 |
6,496,142,865 |
225,527,516 |
4,733,732,942 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
1,461,547,786 |
3,317,468,953 |
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
692,638,873 |
692,638,873 |
692,638,873 |
692,638,873 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,412,634,188 |
12,982,125,045 |
3,808,910,360 |
2,842,597,118 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
11,793,500,000 |
12,400,566,093 |
11,624,268,425 |
28,621,491,756 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,031,955,703 |
5,027,955,703 |
5,027,955,703 |
5,027,955,703 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
98,746,216,777 |
77,079,816,270 |
16,213,100,811 |
16,707,837,512 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
14,250,297,967 |
13,337,806,187 |
13,552,906,080 |
13,964,903,233 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
82,019,443,356 |
61,019,443,356 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
2,476,475,454 |
2,722,566,727 |
2,660,194,731 |
2,742,934,279 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
225,649,613,591 |
284,455,446,539 |
234,801,615,765 |
230,386,879,380 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
225,649,613,591 |
284,455,446,539 |
234,801,615,765 |
230,386,879,380 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
172,000,000,000 |
172,000,000,000 |
172,000,000,000 |
172,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
172,000,000,000 |
172,000,000,000 |
172,000,000,000 |
172,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-211,950,000 |
6,981,517,742 |
-211,950,000 |
-211,950,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,830,571,067 |
5,830,571,067 |
5,830,571,067 |
5,830,571,067 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
279,443,214 |
858,559,779 |
6,175,027,248 |
561,404,057 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-4,108,169,598 |
-4,470,416,645 |
82,870,971 |
-5,530,752,220 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
4,387,612,812 |
5,328,976,424 |
6,092,156,277 |
6,092,156,277 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
47,751,549,310 |
98,784,797,951 |
51,007,967,450 |
52,206,854,256 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
510,491,116,033 |
524,735,379,861 |
389,726,569,852 |
393,510,092,236 |
|