MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 350,871,395,937 307,515,354,464 292,672,630,589 254,597,426,561
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,225,638,279 10,909,587,925 28,494,850,304 27,597,348,449
1. Tiền 8,201,704,033 9,897,620,802 8,569,210,392 7,491,236,315
2. Các khoản tương đương tiền 2,023,934,246 1,011,967,123 19,925,639,912 20,106,112,134
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 44,512,144,112 32,383,212,605 30,053,499,224 48,570,393,038
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 44,512,144,112 32,383,212,605 30,053,499,224 48,570,393,038
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 144,577,017,436 133,267,378,172 127,537,015,587 82,247,591,041
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 88,414,846,871 91,004,736,340 84,645,111,585 54,150,113,475
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 42,645,616,975 34,008,572,880 32,554,542,987 27,295,159,143
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 4,100,000,000 3,400,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 59,072,027,842 57,909,543,204 56,592,835,267 50,457,792,675
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -49,655,474,252 -49,655,474,252 -49,655,474,252 -49,655,474,252
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 120,263,035,176 101,805,687,297 82,136,205,980 75,023,901,682
1. Hàng tồn kho 120,263,035,176 101,805,687,297 82,136,205,980 75,023,901,682
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 31,293,560,934 29,149,488,465 24,451,059,494 21,158,192,351
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7,854,280,786 2,662,998,572 661,387,998 1,738,529,913
2. Thuế GTGT được khấu trừ 23,184,915,409 25,940,721,703 22,871,972,651 19,124,862,640
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 254,364,739 545,768,190 917,698,845 294,799,798
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 284,610,150,119 281,634,119,684 277,478,137,803 255,893,689,472
I. Các khoản phải thu dài hạn 20,826,699,903 25,659,427,358 25,343,846,338 40,188,834,364
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 20,826,699,903 25,659,427,358 25,343,846,338 40,188,834,364
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 227,320,703,776 222,716,350,357 224,059,902,254 192,803,303,038
1. Tài sản cố định hữu hình 146,909,663,478 142,192,903,931 143,560,049,700 125,242,622,356
- Nguyên giá 287,087,776,915 284,605,519,453 289,634,177,602 271,621,344,445
- Giá trị hao mòn lũy kế -140,178,113,437 -142,412,615,522 -146,074,127,902 -146,378,722,089
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 80,411,040,298 80,523,446,426 80,499,852,554 67,560,680,682
- Nguyên giá 80,617,161,444 80,777,161,444 80,777,161,444 67,861,583,444
- Giá trị hao mòn lũy kế -206,121,146 -253,715,018 -277,308,890 -300,902,762
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 25,531,192,281 25,531,192,281 19,831,192,281 18,602,851,644
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 13,200,000,000 13,200,000,000 13,200,000,000 13,200,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 12,331,192,281 12,331,192,281 6,631,192,281 5,402,851,644
VI. Tài sản dài hạn khác 10,931,554,159 7,727,149,688 8,243,196,930 4,298,700,426
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,141,940,714 3,201,391,196 3,717,438,438 296,732,600
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 739,438,101 475,583,148 475,583,148 419,120,406
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 4,050,175,344 4,050,175,344 4,050,175,344 3,582,847,420
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 635,481,546,056 589,149,474,148 570,150,768,392 510,491,116,033
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 398,419,108,577 355,950,695,661 338,285,882,975 284,841,502,442
I. Nợ ngắn hạn 302,776,073,200 259,962,628,258 241,767,853,881 186,095,285,665
1. Phải trả người bán ngắn hạn 54,921,030,943 50,692,840,670 53,817,090,437 24,700,595,725
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 140,608,751,158 120,159,425,408 115,098,135,272 101,381,084,068
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,562,438,061 7,986,011,810 3,700,655,518 1,046,042,865
4. Phải trả người lao động 7,639,346,620 11,561,597,083 10,170,578,924 8,055,712,367
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 23,772,398,147 29,179,444,639 23,883,701,701 26,981,121,876
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 5,885,678,805 5,885,678,805 5,885,678,805 692,638,873
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,966,616,476 7,441,542,966 6,486,055,754 6,412,634,188
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 54,374,857,287 22,011,131,174 17,690,001,767 11,793,500,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,044,955,703 5,044,955,703 5,035,955,703 5,031,955,703
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 95,643,035,377 95,988,067,403 96,518,029,094 98,746,216,777
1. Phải trả người bán dài hạn 11,913,492,746 12,187,497,832 12,717,459,523 14,250,297,967
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 82,044,443,356 82,044,443,356 82,044,443,356 82,019,443,356
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,685,099,275 1,756,126,215 1,756,126,215 2,476,475,454
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 237,062,437,479 233,198,778,487 231,864,885,417 225,649,613,591
I. Vốn chủ sở hữu 237,062,437,479 233,198,778,487 231,864,885,417 225,649,613,591
1. Vốn góp của chủ sở hữu 172,000,000,000 172,000,000,000 172,000,000,000 172,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 172,000,000,000 172,000,000,000 172,000,000,000 172,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -211,950,000 -211,950,000 -211,950,000 -211,950,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,599,644,077 5,599,644,077 5,599,644,077 5,830,571,067
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 8,811,101,551 5,035,771,037 5,163,925,594 279,443,214
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,710,842,057 417,231,235 545,385,792 -4,108,169,598
- LNST chưa phân phối kỳ này 5,100,259,494 4,618,539,802 4,618,539,802 4,387,612,812
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 50,863,641,851 50,775,313,373 49,313,265,746 47,751,549,310
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 635,481,546,056 589,149,474,148 570,150,768,392 510,491,116,033
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.