TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
350,871,395,937 |
307,515,354,464 |
292,672,630,589 |
254,597,426,561 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
10,225,638,279 |
10,909,587,925 |
28,494,850,304 |
27,597,348,449 |
|
1. Tiền |
8,201,704,033 |
9,897,620,802 |
8,569,210,392 |
7,491,236,315 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,023,934,246 |
1,011,967,123 |
19,925,639,912 |
20,106,112,134 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
44,512,144,112 |
32,383,212,605 |
30,053,499,224 |
48,570,393,038 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
44,512,144,112 |
32,383,212,605 |
30,053,499,224 |
48,570,393,038 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
144,577,017,436 |
133,267,378,172 |
127,537,015,587 |
82,247,591,041 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
88,414,846,871 |
91,004,736,340 |
84,645,111,585 |
54,150,113,475 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
42,645,616,975 |
34,008,572,880 |
32,554,542,987 |
27,295,159,143 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
4,100,000,000 |
|
3,400,000,000 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
59,072,027,842 |
57,909,543,204 |
56,592,835,267 |
50,457,792,675 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-49,655,474,252 |
-49,655,474,252 |
-49,655,474,252 |
-49,655,474,252 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
120,263,035,176 |
101,805,687,297 |
82,136,205,980 |
75,023,901,682 |
|
1. Hàng tồn kho |
120,263,035,176 |
101,805,687,297 |
82,136,205,980 |
75,023,901,682 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
31,293,560,934 |
29,149,488,465 |
24,451,059,494 |
21,158,192,351 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
7,854,280,786 |
2,662,998,572 |
661,387,998 |
1,738,529,913 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
23,184,915,409 |
25,940,721,703 |
22,871,972,651 |
19,124,862,640 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
254,364,739 |
545,768,190 |
917,698,845 |
294,799,798 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
284,610,150,119 |
281,634,119,684 |
277,478,137,803 |
255,893,689,472 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
20,826,699,903 |
25,659,427,358 |
25,343,846,338 |
40,188,834,364 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
20,826,699,903 |
25,659,427,358 |
25,343,846,338 |
40,188,834,364 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
227,320,703,776 |
222,716,350,357 |
224,059,902,254 |
192,803,303,038 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
146,909,663,478 |
142,192,903,931 |
143,560,049,700 |
125,242,622,356 |
|
- Nguyên giá |
287,087,776,915 |
284,605,519,453 |
289,634,177,602 |
271,621,344,445 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-140,178,113,437 |
-142,412,615,522 |
-146,074,127,902 |
-146,378,722,089 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
80,411,040,298 |
80,523,446,426 |
80,499,852,554 |
67,560,680,682 |
|
- Nguyên giá |
80,617,161,444 |
80,777,161,444 |
80,777,161,444 |
67,861,583,444 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-206,121,146 |
-253,715,018 |
-277,308,890 |
-300,902,762 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
25,531,192,281 |
25,531,192,281 |
19,831,192,281 |
18,602,851,644 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
13,200,000,000 |
13,200,000,000 |
13,200,000,000 |
13,200,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
12,331,192,281 |
12,331,192,281 |
6,631,192,281 |
5,402,851,644 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
10,931,554,159 |
7,727,149,688 |
8,243,196,930 |
4,298,700,426 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,141,940,714 |
3,201,391,196 |
3,717,438,438 |
296,732,600 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
739,438,101 |
475,583,148 |
475,583,148 |
419,120,406 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
4,050,175,344 |
4,050,175,344 |
4,050,175,344 |
3,582,847,420 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
635,481,546,056 |
589,149,474,148 |
570,150,768,392 |
510,491,116,033 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
398,419,108,577 |
355,950,695,661 |
338,285,882,975 |
284,841,502,442 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
302,776,073,200 |
259,962,628,258 |
241,767,853,881 |
186,095,285,665 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
54,921,030,943 |
50,692,840,670 |
53,817,090,437 |
24,700,595,725 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
140,608,751,158 |
120,159,425,408 |
115,098,135,272 |
101,381,084,068 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,562,438,061 |
7,986,011,810 |
3,700,655,518 |
1,046,042,865 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,639,346,620 |
11,561,597,083 |
10,170,578,924 |
8,055,712,367 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
23,772,398,147 |
29,179,444,639 |
23,883,701,701 |
26,981,121,876 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
5,885,678,805 |
5,885,678,805 |
5,885,678,805 |
692,638,873 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,966,616,476 |
7,441,542,966 |
6,486,055,754 |
6,412,634,188 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
54,374,857,287 |
22,011,131,174 |
17,690,001,767 |
11,793,500,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,044,955,703 |
5,044,955,703 |
5,035,955,703 |
5,031,955,703 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
95,643,035,377 |
95,988,067,403 |
96,518,029,094 |
98,746,216,777 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
11,913,492,746 |
12,187,497,832 |
12,717,459,523 |
14,250,297,967 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
82,044,443,356 |
82,044,443,356 |
82,044,443,356 |
82,019,443,356 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,685,099,275 |
1,756,126,215 |
1,756,126,215 |
2,476,475,454 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
237,062,437,479 |
233,198,778,487 |
231,864,885,417 |
225,649,613,591 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
237,062,437,479 |
233,198,778,487 |
231,864,885,417 |
225,649,613,591 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
172,000,000,000 |
172,000,000,000 |
172,000,000,000 |
172,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
172,000,000,000 |
172,000,000,000 |
172,000,000,000 |
172,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-211,950,000 |
-211,950,000 |
-211,950,000 |
-211,950,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,599,644,077 |
5,599,644,077 |
5,599,644,077 |
5,830,571,067 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
8,811,101,551 |
5,035,771,037 |
5,163,925,594 |
279,443,214 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,710,842,057 |
417,231,235 |
545,385,792 |
-4,108,169,598 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
5,100,259,494 |
4,618,539,802 |
4,618,539,802 |
4,387,612,812 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
50,863,641,851 |
50,775,313,373 |
49,313,265,746 |
47,751,549,310 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
635,481,546,056 |
589,149,474,148 |
570,150,768,392 |
510,491,116,033 |
|