TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
364,482,783,525 |
373,073,314,443 |
330,535,433,797 |
340,077,557,387 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
78,842,619,070 |
21,217,219,776 |
14,059,070,000 |
21,422,695,585 |
|
1. Tiền |
78,842,619,070 |
6,217,219,776 |
3,903,375,557 |
12,319,063,495 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
15,000,000,000 |
10,155,694,443 |
9,103,632,090 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
17,724,000,000 |
47,383,911,447 |
41,050,394,671 |
38,506,089,992 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
17,724,000,000 |
47,383,911,447 |
41,050,394,671 |
38,506,089,992 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
166,683,330,749 |
179,373,404,707 |
165,252,544,626 |
169,149,325,443 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
99,767,274,516 |
106,896,567,009 |
98,243,109,502 |
110,803,781,417 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
19,760,060,116 |
42,548,867,843 |
39,727,430,041 |
41,161,264,687 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
813,332,011 |
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
90,020,609,487 |
71,979,251,214 |
70,146,618,453 |
66,532,089,591 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-42,964,613,370 |
-42,964,613,370 |
-42,964,613,370 |
-49,447,810,252 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
80,371,007,565 |
95,617,723,944 |
83,075,013,317 |
87,611,071,585 |
|
1. Hàng tồn kho |
80,371,007,565 |
95,617,723,944 |
83,075,013,317 |
87,611,071,585 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
20,861,826,141 |
29,481,054,569 |
27,098,411,183 |
23,388,374,782 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,281,983,786 |
9,468,596,371 |
7,553,898,699 |
3,249,490,603 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
18,473,658,336 |
19,727,561,866 |
19,438,328,465 |
20,032,700,160 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
106,184,019 |
284,896,332 |
106,184,019 |
106,184,019 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
259,324,513,709 |
259,054,308,745 |
297,924,825,822 |
287,759,167,140 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
14,871,842,586 |
15,782,500,582 |
29,715,176,136 |
22,098,209,108 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
14,871,842,586 |
15,782,500,582 |
29,715,176,136 |
22,098,209,108 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
121,885,772,798 |
118,816,597,964 |
231,413,168,813 |
227,736,657,534 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
41,700,557,003 |
38,636,618,543 |
150,942,225,767 |
147,270,950,862 |
|
- Nguyên giá |
167,085,377,359 |
167,085,377,359 |
280,965,571,017 |
279,768,929,198 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-125,384,820,356 |
-128,448,758,816 |
-130,023,345,250 |
-132,497,978,336 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
80,185,215,795 |
80,179,979,421 |
80,470,943,046 |
80,465,706,672 |
|
- Nguyên giá |
80,320,961,445 |
80,320,961,445 |
80,617,161,444 |
80,617,161,444 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-135,745,650 |
-140,982,024 |
-146,218,398 |
-151,454,772 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
86,227,151,801 |
90,194,222,660 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
86,227,151,801 |
90,194,222,660 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
30,480,851,544 |
25,130,851,544 |
25,130,851,544 |
25,174,043,825 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
13,200,000,000 |
13,200,000,000 |
13,200,000,000 |
13,200,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
17,280,851,544 |
11,930,851,544 |
11,930,851,544 |
11,974,043,825 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,858,894,980 |
9,130,135,995 |
11,665,629,329 |
12,750,256,673 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,185,615,737 |
4,612,632,727 |
6,643,021,392 |
7,714,647,570 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
660,880,643 |
829,657,784 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
4,673,279,243 |
4,517,503,268 |
4,361,727,294 |
4,205,951,319 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
623,807,297,234 |
632,127,623,188 |
628,460,259,619 |
627,836,724,527 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
375,811,609,206 |
384,944,737,262 |
390,487,363,355 |
389,889,293,236 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
269,760,163,079 |
280,267,266,049 |
292,518,066,906 |
285,728,379,980 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
54,345,882,519 |
38,447,527,398 |
48,617,794,536 |
44,178,950,964 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
176,488,587,140 |
176,749,578,107 |
154,326,047,237 |
156,964,218,735 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,791,536,478 |
2,935,770,487 |
5,610,623,579 |
4,708,554,112 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,389,423,205 |
9,172,181,932 |
9,601,200,659 |
10,340,726,888 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,334,421,347 |
12,508,625,492 |
18,157,357,429 |
14,148,704,378 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,022,370,486 |
4,725,520,560 |
4,725,520,560 |
4,484,916,605 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,652,276,625 |
16,552,706,279 |
13,123,020,899 |
7,181,346,921 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
14,507,518,676 |
13,949,209,191 |
33,300,396,304 |
38,676,005,674 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,228,146,603 |
5,226,146,603 |
5,056,105,703 |
5,044,955,703 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
106,051,446,127 |
104,677,471,213 |
97,969,296,449 |
104,160,913,256 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
6,112,350,060 |
6,366,688,134 |
9,941,726,618 |
11,726,226,247 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
1,359,978,720 |
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
18,808,786 |
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
96,889,039,064 |
97,177,189,628 |
86,259,826,178 |
90,666,943,356 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,671,269,497 |
1,133,593,451 |
1,767,743,653 |
1,767,743,653 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
247,995,688,028 |
247,182,885,926 |
237,972,896,264 |
237,947,431,291 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
247,995,688,028 |
247,182,885,926 |
237,972,896,264 |
237,947,431,291 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
172,000,000,000 |
172,000,000,000 |
172,000,000,000 |
172,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
172,000,000,000 |
172,000,000,000 |
172,000,000,000 |
172,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-211,950,000 |
-211,950,000 |
-211,950,000 |
-211,950,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,586,747,978 |
5,586,747,977 |
5,599,644,077 |
5,599,644,077 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
18,870,264,186 |
17,869,750,380 |
9,448,082,272 |
9,209,785,082 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,668,941,897 |
410,506,089 |
601,734,081 |
4,109,525,589 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
17,201,322,289 |
17,459,244,291 |
8,846,348,191 |
5,100,259,493 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
51,750,625,864 |
51,938,337,569 |
51,137,119,915 |
51,349,952,132 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
623,807,297,234 |
632,127,623,188 |
628,460,259,619 |
627,836,724,527 |
|