MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Tập đoàn CMH Việt Nam (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 276,533,352,111 364,482,783,525 373,073,314,443 330,535,433,797
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,264,887,847 78,842,619,070 21,217,219,776 14,059,070,000
1. Tiền 2,788,944,614 78,842,619,070 6,217,219,776 3,903,375,557
2. Các khoản tương đương tiền 1,475,943,233 15,000,000,000 10,155,694,443
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 19,024,000,000 17,724,000,000 47,383,911,447 41,050,394,671
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 19,024,000,000 17,724,000,000 47,383,911,447 41,050,394,671
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 161,330,853,450 166,683,330,749 179,373,404,707 165,252,544,626
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 114,858,064,056 99,767,274,516 106,896,567,009 98,243,109,502
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 35,293,414,240 19,760,060,116 42,548,867,843 39,727,430,041
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 813,332,011
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 100,000,000 100,000,000 100,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 51,621,857,270 90,020,609,487 71,979,251,214 70,146,618,453
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -40,442,482,116 -42,964,613,370 -42,964,613,370 -42,964,613,370
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 77,793,256,839 80,371,007,565 95,617,723,944 83,075,013,317
1. Hàng tồn kho 77,793,256,839 80,371,007,565 95,617,723,944 83,075,013,317
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 14,120,353,975 20,861,826,141 29,481,054,569 27,098,411,183
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,783,367,593 2,281,983,786 9,468,596,371 7,553,898,699
2. Thuế GTGT được khấu trừ 12,230,802,363 18,473,658,336 19,727,561,866 19,438,328,465
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 106,184,019 106,184,019 284,896,332 106,184,019
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 206,256,450,219 259,324,513,709 259,054,308,745 297,924,825,822
I. Các khoản phải thu dài hạn 13,342,364,830 14,871,842,586 15,782,500,582 29,715,176,136
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 13,342,364,830 14,871,842,586 15,782,500,582 29,715,176,136
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 126,393,901,424 121,885,772,798 118,816,597,964 231,413,168,813
1. Tài sản cố định hữu hình 46,203,449,255 41,700,557,003 38,636,618,543 150,942,225,767
- Nguyên giá 167,067,017,359 167,085,377,359 167,085,377,359 280,965,571,017
- Giá trị hao mòn lũy kế -120,863,568,104 -125,384,820,356 -128,448,758,816 -130,023,345,250
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 80,190,452,169 80,185,215,795 80,179,979,421 80,470,943,046
- Nguyên giá 80,320,961,445 80,320,961,445 80,320,961,445 80,617,161,444
- Giá trị hao mòn lũy kế -130,509,276 -135,745,650 -140,982,024 -146,218,398
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 36,579,126,475 86,227,151,801 90,194,222,660
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 36,579,126,475 86,227,151,801 90,194,222,660
V. Đầu tư tài chính dài hạn 24,490,851,544 30,480,851,544 25,130,851,544 25,130,851,544
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 13,200,000,000 13,200,000,000 13,200,000,000 13,200,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 11,290,851,544 17,280,851,544 11,930,851,544 11,930,851,544
VI. Tài sản dài hạn khác 5,450,205,946 5,858,894,980 9,130,135,995 11,665,629,329
1. Chi phí trả trước dài hạn 621,150,728 1,185,615,737 4,612,632,727 6,643,021,392
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 660,880,643
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 4,829,055,218 4,673,279,243 4,517,503,268 4,361,727,294
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 482,789,802,330 623,807,297,234 632,127,623,188 628,460,259,619
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 236,429,400,411 375,811,609,206 384,944,737,262 390,487,363,355
I. Nợ ngắn hạn 224,216,252,025 269,760,163,079 280,267,266,049 292,518,066,906
1. Phải trả người bán ngắn hạn 41,266,887,848 54,345,882,519 38,447,527,398 48,617,794,536
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 50,025,784,579 176,488,587,140 176,749,578,107 154,326,047,237
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 905,330,037 2,791,536,478 2,935,770,487 5,610,623,579
4. Phải trả người lao động 6,843,455,404 5,389,423,205 9,172,181,932 9,601,200,659
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 14,636,119,565 2,334,421,347 12,508,625,492 18,157,357,429
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 56,426,328 2,022,370,486 4,725,520,560 4,725,520,560
9. Phải trả ngắn hạn khác 7,580,144,854 6,652,276,625 16,552,706,279 13,123,020,899
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 97,639,956,807 14,507,518,676 13,949,209,191 33,300,396,304
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,262,146,603 5,228,146,603 5,226,146,603 5,056,105,703
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 12,213,148,386 106,051,446,127 104,677,471,213 97,969,296,449
1. Phải trả người bán dài hạn 6,366,688,134 6,112,350,060 6,366,688,134 9,941,726,618
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 1,359,978,720
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 47,021,950 18,808,786
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 4,159,324,000 96,889,039,064 97,177,189,628 86,259,826,178
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,640,114,302 1,671,269,497 1,133,593,451 1,767,743,653
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 246,360,401,919 247,995,688,028 247,182,885,926 237,972,896,264
I. Vốn chủ sở hữu 246,360,401,919 247,995,688,028 247,182,885,926 237,972,896,264
1. Vốn góp của chủ sở hữu 172,000,000,000 172,000,000,000 172,000,000,000 172,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 172,000,000,000 172,000,000,000 172,000,000,000 172,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -211,950,000 -211,950,000 -211,950,000 -211,950,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,586,747,978 5,586,747,978 5,586,747,977 5,599,644,077
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 17,913,603,187 18,870,264,186 17,869,750,380 9,448,082,272
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 712,280,898 1,668,941,897 410,506,089 601,734,081
- LNST chưa phân phối kỳ này 17,201,322,289 17,201,322,289 17,459,244,291 8,846,348,191
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 51,072,000,754 51,750,625,864 51,938,337,569 51,137,119,915
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 482,789,802,330 623,807,297,234 632,127,623,188 628,460,259,619
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.