TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
276,533,352,111 |
364,482,783,525 |
373,073,314,443 |
330,535,433,797 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,264,887,847 |
78,842,619,070 |
21,217,219,776 |
14,059,070,000 |
|
1. Tiền |
2,788,944,614 |
78,842,619,070 |
6,217,219,776 |
3,903,375,557 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,475,943,233 |
|
15,000,000,000 |
10,155,694,443 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
19,024,000,000 |
17,724,000,000 |
47,383,911,447 |
41,050,394,671 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
19,024,000,000 |
17,724,000,000 |
47,383,911,447 |
41,050,394,671 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
161,330,853,450 |
166,683,330,749 |
179,373,404,707 |
165,252,544,626 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
114,858,064,056 |
99,767,274,516 |
106,896,567,009 |
98,243,109,502 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
35,293,414,240 |
19,760,060,116 |
42,548,867,843 |
39,727,430,041 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
813,332,011 |
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
51,621,857,270 |
90,020,609,487 |
71,979,251,214 |
70,146,618,453 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-40,442,482,116 |
-42,964,613,370 |
-42,964,613,370 |
-42,964,613,370 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
77,793,256,839 |
80,371,007,565 |
95,617,723,944 |
83,075,013,317 |
|
1. Hàng tồn kho |
77,793,256,839 |
80,371,007,565 |
95,617,723,944 |
83,075,013,317 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
14,120,353,975 |
20,861,826,141 |
29,481,054,569 |
27,098,411,183 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,783,367,593 |
2,281,983,786 |
9,468,596,371 |
7,553,898,699 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
12,230,802,363 |
18,473,658,336 |
19,727,561,866 |
19,438,328,465 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
106,184,019 |
106,184,019 |
284,896,332 |
106,184,019 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
206,256,450,219 |
259,324,513,709 |
259,054,308,745 |
297,924,825,822 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
13,342,364,830 |
14,871,842,586 |
15,782,500,582 |
29,715,176,136 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
13,342,364,830 |
14,871,842,586 |
15,782,500,582 |
29,715,176,136 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
126,393,901,424 |
121,885,772,798 |
118,816,597,964 |
231,413,168,813 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
46,203,449,255 |
41,700,557,003 |
38,636,618,543 |
150,942,225,767 |
|
- Nguyên giá |
167,067,017,359 |
167,085,377,359 |
167,085,377,359 |
280,965,571,017 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-120,863,568,104 |
-125,384,820,356 |
-128,448,758,816 |
-130,023,345,250 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
80,190,452,169 |
80,185,215,795 |
80,179,979,421 |
80,470,943,046 |
|
- Nguyên giá |
80,320,961,445 |
80,320,961,445 |
80,320,961,445 |
80,617,161,444 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-130,509,276 |
-135,745,650 |
-140,982,024 |
-146,218,398 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
36,579,126,475 |
86,227,151,801 |
90,194,222,660 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
36,579,126,475 |
86,227,151,801 |
90,194,222,660 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
24,490,851,544 |
30,480,851,544 |
25,130,851,544 |
25,130,851,544 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
13,200,000,000 |
13,200,000,000 |
13,200,000,000 |
13,200,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
11,290,851,544 |
17,280,851,544 |
11,930,851,544 |
11,930,851,544 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,450,205,946 |
5,858,894,980 |
9,130,135,995 |
11,665,629,329 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
621,150,728 |
1,185,615,737 |
4,612,632,727 |
6,643,021,392 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
660,880,643 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
4,829,055,218 |
4,673,279,243 |
4,517,503,268 |
4,361,727,294 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
482,789,802,330 |
623,807,297,234 |
632,127,623,188 |
628,460,259,619 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
236,429,400,411 |
375,811,609,206 |
384,944,737,262 |
390,487,363,355 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
224,216,252,025 |
269,760,163,079 |
280,267,266,049 |
292,518,066,906 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
41,266,887,848 |
54,345,882,519 |
38,447,527,398 |
48,617,794,536 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
50,025,784,579 |
176,488,587,140 |
176,749,578,107 |
154,326,047,237 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
905,330,037 |
2,791,536,478 |
2,935,770,487 |
5,610,623,579 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,843,455,404 |
5,389,423,205 |
9,172,181,932 |
9,601,200,659 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
14,636,119,565 |
2,334,421,347 |
12,508,625,492 |
18,157,357,429 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
56,426,328 |
2,022,370,486 |
4,725,520,560 |
4,725,520,560 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
7,580,144,854 |
6,652,276,625 |
16,552,706,279 |
13,123,020,899 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
97,639,956,807 |
14,507,518,676 |
13,949,209,191 |
33,300,396,304 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,262,146,603 |
5,228,146,603 |
5,226,146,603 |
5,056,105,703 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
12,213,148,386 |
106,051,446,127 |
104,677,471,213 |
97,969,296,449 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
6,366,688,134 |
6,112,350,060 |
6,366,688,134 |
9,941,726,618 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
1,359,978,720 |
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
47,021,950 |
18,808,786 |
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
4,159,324,000 |
96,889,039,064 |
97,177,189,628 |
86,259,826,178 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,640,114,302 |
1,671,269,497 |
1,133,593,451 |
1,767,743,653 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
246,360,401,919 |
247,995,688,028 |
247,182,885,926 |
237,972,896,264 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
246,360,401,919 |
247,995,688,028 |
247,182,885,926 |
237,972,896,264 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
172,000,000,000 |
172,000,000,000 |
172,000,000,000 |
172,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
172,000,000,000 |
172,000,000,000 |
172,000,000,000 |
172,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-211,950,000 |
-211,950,000 |
-211,950,000 |
-211,950,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,586,747,978 |
5,586,747,978 |
5,586,747,977 |
5,599,644,077 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
17,913,603,187 |
18,870,264,186 |
17,869,750,380 |
9,448,082,272 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
712,280,898 |
1,668,941,897 |
410,506,089 |
601,734,081 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
17,201,322,289 |
17,201,322,289 |
17,459,244,291 |
8,846,348,191 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
51,072,000,754 |
51,750,625,864 |
51,938,337,569 |
51,137,119,915 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
482,789,802,330 |
623,807,297,234 |
632,127,623,188 |
628,460,259,619 |
|